ベトナム語
ベトナム語のống hútはどういう意味ですか?
ベトナム語のống hútという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのống hútの使用方法について説明しています。
ベトナム語のống hútという単語は,ストロー, ストローを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語ống hútの意味
ストローnoun Thế nên hãy nâng ống hút của các bạn lên nếu bạn đồng hành với tôi. さあ皆さん 私と一緒に ストローを掲げようではありませんか |
ストローnoun Thế nên hãy nâng ống hút của các bạn lên nếu bạn đồng hành với tôi. さあ皆さん 私と一緒に ストローを掲げようではありませんか |
その他の例を見る
Ví dụ: Tẩu, ống hút, quán cà phê bán cần sa 例: パイプ、吸引パイプ、大麻コーヒー ショップ |
Một ống hút kí ức! 回想 チューブ ! |
Vòi voi được dùng như cái mũi, ống hút, cánh tay hoặc bàn tay. 鼻,ストロー,腕,手など,実に多様な働きをします。 |
Và những đứa trẻ này đến gặp Hiệu trưởng và hỏi, "Tại sao ta phải mua ống hút?" そこで子供たちは校長を訪ね 「どうしてストローが必要なの?」と問い |
Họ nhận ra rằng loại rác phổ biến nhất là ống hút bằng nhựa từ chính căng tin của trường mình. 一番多いゴミは 学食にあるストローの袋 であることを突きとめました |
Không cho phép quảng cáo để quảng bá thuốc lá hoặc các sản phẩm liên quan đến thuốc lá bao gồm thuốc lá điếu, xì gà, ống hút thuốc và giấy cuộn. タバコやタバコ関連製品(紙巻きタバコ、葉巻、喫煙用パイプ、巻紙など)を宣伝する広告は許可されません。 |
Thành phố đã rất quan tâm đến vấn đề này đến nỗi gần đây đã cho xây dựng một kết cấu ống dẫn nước sinh hoạt mới được xem như là "Ống hút thứ ba" để lấy nước từ nơi sâu hơn nhiều của hồ ラスベガスはこの事態を非常に心配して 最近新しい取水口を建設しました 「3本目のストロー」と呼ばれており 湖のより深い場所から 水を吸い上げるものです |
Còn việc hút ống tẩu và xì gà thì sao? パイプや葉巻の場合はどうでしょうか。 |
Ông Đại tá, ông có phiền ông không nếu tôi xin phép được hút ống tẩu của mình? 大佐 、 パイプ を や っ て も 構 わ な い で しょ う か ? |
Và về cơ bản côn trùng phải làm gì -- đây là chính giữa một bông hoa -- nó phải dính cái vòi nhỏ của nó ngay vào chính giữa và theo đường ống mật đi xuống để hút mật. ここは花の中ですが 昆虫は 小さな口吻を 真ん中に突き立てて 管をずっと下っていかないと 花蜜のところには たどり着くことができません |
Ống tẩu có nước (bongs, hookahs, narghiles, shishas, thuốc lào): Với những dụng cụ này, khói thuốc đi qua nước trước khi hút. 水パイプ(ボング,フッカ,ナルギレ,シーシャ): たばこの煙は,水に通してから吸い込まれます。 |
Ví dụ: nếu đang tìm cách thu hút sinh viên vào trang web của bạn để đăng ký cuộc hẹn sửa ống nước, bạn sẽ muốn thiết kế trang web khác với nếu bạn cố gắng bán bánh sừng bò tại tiệm bánh. たとえば、配管工事の予約サイトに学生を呼び込みたい場合と、ベーカリーのサイトでクロワッサンを販売したい場合とでは、ウェブサイトのデザインを変える必要があります。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のống hútの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。