ベトナム語
ベトナム語のông chủはどういう意味ですか?
ベトナム語のông chủという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのông chủの使用方法について説明しています。
ベトナム語のông chủという単語は,主人, 上司, だんな, 雇い主, 檀那を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語ông chủの意味
主人(master) |
上司(chief) |
だんな(master) |
雇い主(boss) |
檀那(master) |
その他の例を見る
Âm mưu để giết ông chủ của anh. 上司 を 殺 す 計画 で す 。 |
Lấy tên của ông chủ mày. 名前 を 聞き 出せ |
Khi người ấy trở về, ông chủ hỏi: 'Anh đã mua loại cam nào vậy?” 戻って来ると,上司はこう尋ねました。「 何という種類のオレンジを買ってきたんだい。」 |
Ông chủ yếu sử dụng máy quay Arri Alexa. カメラはArri アレクサが使用された。 |
Chỉ có 1 ông chủ duy nhất của quỉ dữ, Darth. 邪悪 の マスター に すぎ ん ぞ |
Chuyện kể rằng Leopold Auenbrugger là con trai một ông chủ quán rượu. きっかけは 彼の父親が 居酒屋の主人であったことです |
Ông chủ yếu dùng công cụ nào? おもにどんな道具を使ったでしょうか。 |
Tôi không muốn sống hết cuộc đời ở Casablanca lấy một ông chủ quán rượu. 私 は 残り の 人生 を バー を 経営 し て る 男 と 結婚 し て カサブランカ に なんか い た く な い わ |
Không phải ghế của ông chủ! ご 主人 様 の 椅子 に |
Anh có một ông chủ bị cắt thanh quản hả? 「 あなた の ボス って 、 のど を 傷め て い る の 」 |
Chúng tôi yêu thương ông, Chủ Tịch Monson. モンソン大管長,わたしたちはあなたを愛しています。 |
Đó là lí do tại sao người da trắng tại Châu Phi được gọi là "bwana," ông chủ. 白人がアフリカでは"bwana" 「ボス」と呼ばれる理由が これです |
Do đó, lời bài hát đã làm ông chủ của loại búp bê Barbie nổi giận. それは人形のバロンを主人公にした物語だった。 |
Một chủ tịch giáo khu và hai cố vấn của ông chủ tọa mỗi giáo khu. 各ステークはステーク会長と二人の顧問が管理します。 |
Và ngài là ông chủ vĩ đại... ご 主人 さま が 正し い で す |
Ông chủ yếu dựa vào các công trình của Lefèvre để dịch phần Kinh Thánh tiếng Hy Lạp. オリヴェタンは,ギリシャ語聖書を翻訳する際,ルフェーブルの訳を大いに参考にしました。 |
Tiền bạc không chỉ là một ông chủ độc ác mà còn là một kẻ lừa dối. 金銭は冷酷な主人であるだけでなく,人を欺く主人でもあります。 |
Điều này tương tự như việc ông chủ đọc cho thư ký viết một lá thư. これは,ビジネスマンが秘書に手紙を書き取らせるのと似ています。 |
Theo ông chủ thì có lẽ là 1 tiếng rưỡi nữa. 給仕 長 に よ る と 1 時間 半 かか る そう よ |
Chúng cần một ông chủ thể hiện quyền năng tự nhiên. おっとりとした、天然系の性格の持ち主。 |
Có vấn đề, thưa ông chủ 問題 発生 で す ボス |
Những thói quen xấu quả thật là một ông chủ khắc nghiệt. 悪い習慣は実に,過酷な主人のようです。 |
Để tao xem mày ăn nói thế nào với ông chủ mày. この こと を お前 の ボス に どう や っ て 説明 する ! |
Ông chủ của ngươi có vẻ không thích người nhà Lannisters. お前 の 主人 は ラニスター が 好き じゃ 無 い よう だ |
Nhưng tôi thường sử dụng nó để giúp ông chủ của tôi ngủ ngon. 普通 は ご 主人 さま が ぐっすり 眠れ る よう に 助け ま す |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のông chủの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。