ベトナム語
ベトナム語のnước Ngaはどういう意味ですか?
ベトナム語のnước Ngaという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのnước Ngaの使用方法について説明しています。
ベトナム語のnước Ngaという単語は,ロシア, 露国, 露西亜を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語nước Ngaの意味
ロシアproper Một anh ở đảo Kos đã học Kinh thánh với một số người đến từ nước Nga. コス島に住んでいる一兄弟は,ロシアから来た何人かの人と研究を行なっていました。 |
露国proper |
露西亜proper |
その他の例を見る
Nước Nga có nạn đói tồi tệ nhất trong 1601-1603. en:Russian famine of 1601–1603を参照。 |
Và tôi muốn sự lo lắng của nước Nga được truyền đi và chia sẻ. - ソ連ならびロシアで製作・放送されていたアニメ作品。 |
Tôi đã du lịch vòng quanh nước Nga. 私はロシア全土を旅した。 |
Đó là năm 1942. Tôi bị lính Hung-ga-ri canh giữ ở gần Kursk, nước Nga. それは1942年のことでした。 私はロシアのクルスクに近い所にいて,ハンガリーの兵士たちに監視されていました。 |
4- Nước Nga nhìn nhận quyền đánh cá của Nhật Bản ở vùng duyên hải bán đảo Kamchatka. ロシアは沿海州沿岸の漁業権を日本人に与える。 |
Nước Nga bước vào đêm trước của Cách mạng Tháng Mười. ロシア革命の前夜。 |
Reichskommissariat Kaukasus (RKK) (Miền Nam nước Nga và vùng Caucasus); chưa bao giờ được thiết lập đầy đủ. Reichskommissariat Kaukasus(RKK)(南ロシアとコーカサス地域);決して完全に確立していなかった。 |
Nhà nước Nga có các lực lượng cần thiết cho việc này . 北軍にはそうするための十分な戦力があった。 |
Ông khẳng định: "Mất Moskva nhưng nước Nga vẫn còn. モスクビナは「ロシアに来るには難しいし、治安も悪い。 |
Luria đã nói chuyện với người đứng đầu ở một vùng nông thôn nước Nga. 相手はロシアの農村部の 権力者です 相手はロシアの農村部の 権力者です |
Một anh ở đảo Kos đã học Kinh thánh với một số người đến từ nước Nga. コス島に住んでいる一兄弟は,ロシアから来た何人かの人と研究を行なっていました。 |
Trong số 11 Thống đốc này, 17 khu vực và 1 người khai thác (Sakhalin) thuộc về nước Nga Châu Á. 11県、17州そしてサハリン行政庁がアジア・ロシアに属している。 |
Một nghệ sĩ nhiếp ảnh từ nước Nga. ロシア出身で 主に写真を扱うアーティストです |
Cuộc chiến tranh bí mật chống nước Nga Xô Viết. テロリズムに対する欧州の共同戦線。 |
Rồi vào năm 2000, chị chuyển hẳn đến nước Nga. そして2000年,ついにロシアへの移動が実現しました。 |
Lenin đưa nước Nga vào cuộc cách mạng レーニンはロシアを革命に導く |
Sau đấy là chính nước Nga. その後「ロシア連邦」に。 |
Con số này lớn hơn cả toàn bộ dân số của nước Nga. ロシア全体の人口より多い数です |
Trung Quốc chỉ cho thuê nước Nga. 中国はロシアを征服しているのではなく 借用しているのです |
Nước Nga đang dùng wiki để giúp công dân cùng nhau viết luật, như ở Lithuania. ロシアではウィキを使って リトアニアでも同様に 市民が法律を書いています。私たちが政府の |
Sau này, chúng tôi chuyển từ Estonia đến khu dân cư của Nezlobnaya ở miền nam nước Nga. その後,エストニアからロシア南部のネズロブナヤに引っ越しました。 |
"Nước Nga đã cung cấp năng lượng cho châu Âu trong 40 năm qua. 以来約40年間ソ連→ロシアに居住した。 |
Luôn là vì nước Nga. すべて は ロシア の ため に |
Năm 1725, khi Peter Đại Đế băng hà, bà trở thành nữ hoàng nước Nga với danh hiệu Catherine I. グリュックの死後,その養女はロシア皇帝ピョートル大帝と結婚し,1725年にピョートルが死ぬと,ロシアの女帝エカテリーナ1世となりました。 |
Từ năm 2007 đến năm 2009, có khoảng 40 hội nghị ngoài trời được tổ chức ở 25 địa điểm khắp nước Nga. 2007年から2009年にかけてそのような屋外での霊的“ピクニック”が,ロシア全土の25か所で40回ほど行なわれました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のnước Ngaの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。