ベトナム語
ベトナム語のnước hoaはどういう意味ですか?
ベトナム語のnước hoaという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのnước hoaの使用方法について説明しています。
ベトナム語のnước hoaという単語は,香水, オーデコロン, コロンを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語nước hoaの意味
香水noun Tôi đã chọn loại nước hoa đó cho Nikita nhiều năm trước đây. 私 が ニキータ に 選 ん だ 香水 の 匂い よ |
オーデコロンnoun |
コロンnoun Cản ơn vì chai nước hoa. コロン ありがとう よ |
その他の例を見る
Cản ơn vì chai nước hoa. コロン ありがとう よ |
Ông ta ngửi mùi nước hoa của em. 香水 の においだ |
Theo sau đó là lợi nhuận tăng thêm 47% của nước hoa Parlux. その導入に続いてヒルトンブランドの香水を中心に、Parluxの売上高が47%増加した。 |
Nhưng chúng tôi không sản xuất nước hoa bằng bói toán đâu nhé. 実際に星占いでやっているわけではないですが |
8 Nước hoa và trái cây được ưa thích 11 さびれた漁村が大都市に |
Phòng ăn thơm ngát mùi nước hoa; khách tề tựu được các ca sĩ, nhạc công giúp vui”. 広間には芳香が充満し,集まった客たちを歌手と楽器の演奏者たちがもてなした」。 |
Dù sao, nước hoa và các chất khử mùi không thể thay thế việc tắm rửa. 体の衛生状態を防臭剤や香水で良くすることはできません。 |
Nước hoa có một lịch sử lâu đời. 香料には長い歴史があります。 |
Nước hoa và trái cây được ưa thích 香水にぴったりのさわやかフルーツ |
Thường thì người ta dùng loại dầu ô-liu có thêm nước hoa. ヘブライ人はまた,正式にだれかを権威ある特別な立場に任命する際にも,その人の頭に油を注ぎました。 |
Đối với các nhà sản xuất nước hoa, trái bergamot có những đặc tính độc đáo. ベルガモットには,香水の原料としてほかの植物にはない特性があります。 |
Và lọ nước hoa mà anh đã mang tới cho em 買 っ て くれ た 香水 も |
Tôi đã chọn loại nước hoa đó cho Nikita nhiều năm trước đây. 私 が ニキータ に 選 ん だ 香水 の 匂い よ |
Là nước hoa Tabu hả? 禁制 の 香水 かしら ? |
Ở trên đất nước Hoa Kỳ, nếu chúng ta nhìn lại, có rất nhiều hành động tuyệt vời. アメリカ中どこで振り返っても 素晴らしいことが 沢山起きています |
Tất nhiên, tất cả chuyện này đều thể hiện rõ qua mùi nước hoa của cô. 今 僕 が 言 っ た すべて は あなた の 香り から 明らか だ |
Hoa keo thơm ngát được dùng để sản xuất nước hoa. 芳香のあるワトルの花は,香料を作るのに使われます。 |
Đó là phân tử làm nên nước hoa cho nam giới từ năm 1881. 細かく言うと1881年以来 男性用香水の匂いの もととなっている分子です |
Không nên khiến bất cứ ai cảm thấy ngượng vì dùng nước hoa cách vừa phải. 香水を控えめに使っている人を不快にさせるようなことは,したくありません。 |
Jamie Oliver đang vận động để cứu nước Hoa Kỳ qua cách chúng ta ăn. ジェイミー・オリバーはアメリカ人の 食生活改善に向けたキャンペーンを行っています |
Tinh dầu chiết xuất từ thực vật vẫn là thành phần chính trong quá trình chế tạo nước hoa. 今日でも,植物から抽出されたエッセンスは香水の原料として欠かせません。 |
Và chỉ 6 nước - Hoa Kỳ, Canada, Pháp, Australia, Argentina và Thái Lan - cung cấp 90% lượng ngũ cốc xuất khẩu. アメリカ合衆国、カナダ、フランス、オーストラリア、タイの6カ国で穀物輸出量の90%を占めている。 |
Không khéo mùi nước hoa bạn dùng có thể bị nhầm tưởng là bữa ăn kế tiếp của nó! あなたが付けている香水を次のごちそうと間違えているかもしれないのです。 |
▪ Nước hoa: Đa số các hội nghị được tổ chức tại những nơi phải sử dụng hệ thống thông gió. ■ 香水など: ほとんどの大会は,自由に換気を行なえない屋内で開かれます。 |
Cho con uống nhiều chất lỏng như nước, nước hoa quả pha loãng, và canh, bởi vì sốt có thể làm mất nước. 発熱で脱水症になることがあるので,水,薄めたフルーツジュース,スープなどを飲んで水分を多く取らせる。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のnước hoaの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。