ベトナム語
ベトナム語のnữ doanh nhânはどういう意味ですか?
ベトナム語のnữ doanh nhânという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのnữ doanh nhânの使用方法について説明しています。
ベトナム語のnữ doanh nhânという単語は,女性企業家を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語nữ doanh nhânの意味
女性企業家
|
その他の例を見る
Tôi từng phỏng vấn một nữ doanh nhân quyền lực; Cô ấy nói rằng cô ấy không có thời gian. 私がインタビューしたキャリアウーマンは ヴァギナを見る時間はないと言いました |
Victoria Caroline Beckham (OBE, tên khai sinh Victoria Adams; sinh 17 tháng 4 năm 1974) là một nữ doanh nhân, nhà thiết kế thời trang, người mẫu và ca sĩ người Anh. ヴィクトリア・ベッカム(Victoria Caroline Beckham, OBE、1974年4月17日 - )は、イギリスの歌手、ファッションデザイナー、女優、実業家。 |
QUÁ KHỨ: NỮ DOANH NHÂN THÀNH ĐẠT 経歴: 成功した経営者 |
Viola Irene Desmond (6 tháng 7 năm 1914 – 7 tháng 2 năm 1965), là một nữ doanh nhân ở người Canada ở Black Nova Scotia. ヴァイオラ・アイリーン・デズモンド(英語: Viola Irene Desmond) (1914年7月6日 - 1965年2月7日) は、カナダ・ノバスコシア出身の黒人女性実業家。 |
Ở trung Quốc, rất nhiều doanh nghiệp tư nhân đang được mở vì phụ nữ đang thành lập công ty, công ty nhỏ, nhanh hơn đàn ông. 中国では多くの新規事業が立ち上がっていますが、 女性が起こした事業の数は 男性のそれを上回っています |
Một nữ doanh nhân thành đạt cho biết chiếc máy vi tính mà cô được cha tặng thời còn đi học là món quà đã thay đổi cuộc đời mình. あるやり手の女性実業家は,高校生の時に父親からコンピューターをもらったことで人生が変わった,と言います。 |
Và nếu quí vị đang nói với các doanh nhân nhất là trong và trước những bối cảnh xung đột xã hội thì quí vị phải nói tới phụ nữ, bởi vì họ là một phần dân số mà quí vị đã bỏ qua. さらに紛争中 紛争終結後における 起業家を語る上で 女性は見逃せません なにせ 女性しか残ってないんですから |
Hiện có 8 triệu doanh nhân Trung Quốc, trong đó 1/3 là nữ, sử dụng nền tảng thương mại điện tử để bán hàng cho các khách hàng trong cả nước và tới 120 nước khác. 中国では、800万人に上る起業家(うち3分の1は女性)が、オンライン上で商品を全国に販売したり120カ国に輸出したりしている。 |
Sau 6 tháng, chúng tôi sẽ môi giới những người phụ nữ này với chủ vốn và các chợ, để họ trở thành những doanh nhân trong cộng đồng. 6ヶ月後私たちは 借り入れを手助けし 彼らが自分たちのコミュニティで 地元の起業家になれる市場に繋げました |
Tuy đây có vẻ là một hướng tiếp cận không có gì là hấp dẫn và có thể không được lòng người giống như khi cho một người phụ nữ 100 đô để mua dê trên kiva.org, nhưng có thể, việc hỗ trợ các doanh nhân ít nhưng hiệu quả hơn để xây dựng những doanh nghiệp khổng lồ giúp nâng tầm vóc của châu Phi có thể sẽ làm thay đổi cục diện. Tự do chính trị mà tổ tiên chúng tôi phải đấu tranh để có 最高にかっこいい方法でもなく kiva.orgで 女性がヤギを買えるよう 100ドルを与えた時ほど 満足感もないかもしれませんが おそらく少数のより影響力のある起業家を 汎アフリカ規模のビジネスを立ち上げるために 支援することは現状を変える役に立つでしょう |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のnữ doanh nhânの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。