ベトナム語
ベトナム語のniêm yếtはどういう意味ですか?
ベトナム語のniêm yếtという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのniêm yếtの使用方法について説明しています。
ベトナム語のniêm yếtという単語は,上場, 上場を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語niêm yếtの意味
上場verb noun 5 công ty quốc doanh Trung Quốc hủy niêm yết trên sàn New York 中国国営企業5社がニューヨーク証券取引所への上場を取り消す |
上場verb noun |
その他の例を見る
Ví dụ: có thể bạn muốn cung cấp giá niêm yết theo đơn vị tiền tệ mới. たとえば、新しい通貨での正規価格を指定できます。[ |
Tỷ lê chia sẻ doanh thu X (Giá niêm yết - thuế) = Khoản chia sẻ doanh thu 収益分配率 X(正規価格 - 税金)= 収益分配 |
Sau đó, cuốn sách sẽ trở về giá niêm yết ban đầu. 期間終了後、書籍は元の正規価格に戻ります。 |
Cung cấp giá niêm yết bằng 0 cho cuốn sách. 書籍の正規価格を「0」(ゼロ)と入力します。 |
Loại giá là mọi thông tin về giá ngoại trừ giá niêm yết: 価格のタイプとは正規価格そのものを除く、価格に関するすべての情報です。 |
3 Thời biểu làm vệ sinh Phòng Nước Trời mỗi tuần phải được niêm yết trên bảng thông tin. 3 王国会館の週ごとの清掃予定を掲示板に張り出すのがよいでしょう。 |
Giờ nó được niêm yết ở sàn chứng khoán. 今や株式市場のように値付けされます |
Giá quy đổi sẽ được dựa vào giá niêm yết của bạn. 通貨換算は、指定した正規価格に基づいて行われます。 |
Google trả phí bản quyền dựa trên giá niêm yết. Google は正規価格に基づいて収益分配を支払います。 |
Nếu thời gian biểu được niêm yết trên bảng yết thị thì thật có ích. 予定を掲示板に張り出すとよいかもしれません。 |
Hiển thị quảng cáo cùng với chi tiết về bất động sản, như tên niêm yết và giá. 不動産に関する詳細(名称、価格など)を広告に含めます。 |
Chương trình hoạt động dự trù trong tháng Tư nên được niêm yết trên bảng thông tin. 4月の計画すべてを載せた予定表を掲示板に張ってください。 |
Công ty niêm yết trên NASDAQ vào năm 1988. 1988年にNASDAQに上場。 |
Nếu đã liên kết số Google Fi hoặc Google Voice , bạn sẽ bị tính phí theo mức giá niêm yết. Google Fi 番号または Google Voice 番号をリンクしている場合、所定の料金が発生します。 |
"Giá niêm yết" cho phép nhà xuất bản không phải là tổ chức đề xuất giá cho sách trên Google Play. 「正規価格」とは、販売代理店を通さない出版社様が提案できる、書籍の Google Play での価格です。 |
Sẽ có hai cột cho mỗi giá niêm yết: giá, sau đó là các quốc gia nơi giá đó được áp dụng. リストの価格ごとに、価格と、その価格を適用する国の 2 つの列があります。 |
Giá niêm yết chỉ là giá đề xuất và có thể không phải là giá bán cuối cùng của sách trên Google Play. 正規価格はあくまで推奨価格であり、書籍の Google Play での最終販売価格にはならないこともあります。 |
Christie's là một công ty đại chúng, được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Luân Đôn từ năm 1973 đến năm 1999. クリスティーズはかつては公開会社であり、1973年から1999年まで、ロンドン証券取引所に上場していた。 |
Lưu ý: Khoảng giá niêm yết sẽ áp dụng cho các ứng dụng phải trả phí và các sản phẩm trong ứng dụng. 注: 表内の価格帯は、有料アプリとアプリ内アイテムに適用されます。 |
Tuy nhiên, chúng tôi sẽ chia sẻ doanh thu từ mọi giao dịch bán với bạn theo giá niêm yết mà bạn cung cấp. ただし、販売から得られた収益はご指定いただいた正規価格に応じて分配されます。 |
Mỗi giá niêm yết có hai cột, một cột chứa giá và cột kia liệt kê các quốc gia nơi giá sẽ được áp dụng. 各正規価格には 2 つの列があり、1 つの列には価格、もう 1 つの列にはその価格を適用する国のリストを指定します。 |
Các báo cáo này sẽ hiển thị ngày thực hiện giao dịch bán, giá niêm yết tại thời điểm bán, chia sẻ doanh thu và ISBN. このレポートには、販売取引日、販売時の正規価格、収益配分、ISBN が記載されています。 |
Để đảm bảo niêm yết giá sản phẩm rõ ràng, bạn cần thực hiện theo các đề xuất sau trong nguồn cấp dữ liệu sản phẩm: 商品価格を明確にするため、次のおすすめの方法に沿って商品フィードを作成してください。 |
Thay vì vậy, mỗi hội thánh sẽ nhận tờ chương trình hằng năm này, một bản sẽ được niêm yết trên bảng thông tin tại Phòng Nước Trời. 代わりに,年ごとの予定は各会衆に送られ,一部は王国会館の掲示板に掲示されます。 もう一部は,割り当て作成の際の参照用に学校監督が保管します。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のniêm yếtの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。