ベトナム語
ベトナム語のniêm phongはどういう意味ですか?
ベトナム語のniêm phongという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのniêm phongの使用方法について説明しています。
ベトナム語のniêm phongという単語は,封印を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語niêm phongの意味
封印verb noun ([粘封]) |
その他の例を見る
Ê-sai nói: “Ngươi hãy gói lời chứng nầy, niêm-phong luật-pháp nầy trong môn-đồ ta! イザヤはこう言います。「 証しを包み,わたしの弟子たちの中で律法の周りに封印せよ! |
Vị trí chúng ta niêm phong mỏ đang rất nóng. あまり の 温度 上昇 に 炭鉱 を 閉鎖 し な く て は な ら な かっ た |
* Mô Rô Ni được truyền lệnh phải “niêm phong” cái gì? * モロナイは何を「封じる」ように命じられたでしょうか。 |
Phi-e-rơ và Giăng chạy đến mộ đã bị niêm phong của Chúa Giê-su. ペテロとヨハネは,イエスが葬られ入口が封じられていた墓に向かって走ります。 |
* Hê La Man 10:5–7 (Chúa ban cho các vị tiên tri quyền năng niêm phong). * ヒラマン10:5-7(主は預言者に結び固めの力を授けられる。) |
Khi đã đạt được mục đích đó, họ còn cẩn thận cử lính gác, niêm phong mộ. そして,目的を達成すると,わざわざ見張りを立て,墓を封印しました。 |
Tôi vẫn không biết cái gì—nếu có—được giấu dưới phần được niêm phong đó. 閉じられた部分に隠されていたものがあったとしたら,それが何だったのかはいまだに分かりません。 |
Phi-e-rơ và Giăng chạy đến mồ của Chúa Giê-su, nơi đã bị niêm phong. それで,ペテロとヨハネは,イエスが葬られて入口が封じられていた墓へ向かって走ります。 |
Niêm phong các bệ phóng và hành lang thông gió. 発射 台 と 換気 通路 を 閉鎖 し て |
Tôi sẽ cắt ống và niêm phong giếng dầu này. パイプ を 切断 し て 油井 を 塞 ぐ |
Ngày hôm sau, các thầy tế lễ niêm phong mộ và sắp đặt lính canh giữ. 翌日,祭司たちは墓を封印し,入口を警備させます。 |
Tôi sẽ niêm phong giếng lại. 油井 を 塞 ぐ わ |
* Mô Rô Ni đã nói gì về các bảng khắc ông đã “niêm phong”? * モロナイは自分が「封じた」版についてどのようなことを言っているでしょうか。 |
Hồ sơ đó đã bị đóng niêm phong nhiều năm về trước その ファイル は 何 年 も 前 に 封印 さ れ た |
* Theo 22 Nê Phi 27:10, phần được niêm phong của Sách Mặc Môn chứa đựng gì? * 2ニーファイ27:10によると,モルモン書の封じられた部分には何が載っているでしょうか。 |
Nê Phi nhận được quyền năng niêm phong ニーファイ,結び固めの力を授かる |
Chúng ta có các chìa khóa của chức tư tế để niêm phong trên thế gian và trên trời. 地上と天で結び固めるための神権の鍵を持っています。 |
Nhấn mạnh rằng một trong các phước lành Chúa đã ban cho Nê Phi là quyền năng niêm phong. 主がニーファイに与えられた祝福の一つは結び固めの力であったことを強調する。 |
17 Và người ấy sẽ bảo rằng: Tôi không thể đem sách lại, vì sách ấy đã bị niêm phong. 17 それで 先 さき の 男 おとこ は、『その 書 しょ 物 もつ は 封 ふう じられて いる ので、 持 も って 来 く る こと は でき ません』 と 言 い う。 |
Theo Anh Cả McConkie, điều gì xảy ra nếu một giáo lễ không được thẩm quyền thích đáng niêm phong? マッコンキー長老によると,儀式が正しい権能によって結び固められない場合に何が起こりますか。 |
Mô Rô Ni ghi lại và niêm phong truyện ký đầy đủ về khải tượng của anh của Gia Rết モロナイ,ヤレドの兄弟が受けた示現の詳細を記録して封じる |
Mô Rô Ni ghi lại và niêm phong truyện ký trọn vẹn về khải tượng của anh của Gia Rết モロナイ,ヤレドの兄弟が受けた示現の詳細を記録して封じる |
Có thể San-ba-lát có ý đồ lan truyền những lời vu cáo trong lá thư không niêm phong ấy. サンバラテは,手紙を開封したまま送ることによって,そこに記された偽りの非難が広く知られることを意図していたのかもしれません。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のniêm phongの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。