ベトナム語
ベトナム語のnhà khoa họcはどういう意味ですか?
ベトナム語のnhà khoa họcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのnhà khoa họcの使用方法について説明しています。
ベトナム語のnhà khoa họcという単語は,科学者を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語nhà khoa họcの意味
科学者noun Ông ấy là một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất thế giới. 彼は世界中で一番偉大な科学者の一人です。 |
その他の例を見る
Tôi là nhà khoa học thần kinh, tôi nghiên cứu quá trình ra quyết định. 私は神経科学者で 意思決定を研究しています |
Các nhà khoa học còn phân vân về điều này. 科学者たちは乗り気ではありません。「 |
Một số nhà khoa học ước tính rằng vũ trụ vật chất đã tồn tại 13 tỉ năm. 宇宙の年齢を130億年と推定する科学者たちがいます。 |
Theo các nhà khoa học, trung bình mỗi đêm một người cần ngủ tám tiếng. 科学者は,平均的には毎晩8時間ほど眠る必要があると言います。 |
Các nhà khoa học sử dụng ROV để khám phá đại dương. 科学者が海洋探索に使ったり |
Tuy nhiên, một số nhà khoa học cho rằng họ biết ADN xuất hiện ngẫu nhiên. それでも,DNAはすべて偶然にひとりでに生じたに違いない,と述べる人もいます。 |
Các nhà khoa-học chỉ có thể ước đoán tuổi của vũ-trụ. 科学者たちは宇宙の年齢について推測を行なうことしかできません。 |
Không phải nhà khoa học nào cũng hài lòng với lời giải thích trên. ある教授はこう述べました。「 宇宙に始まりがあったのであれば,その第一原因がどうしても必要に思われる。 |
Các nhà khoa học đã đến nghiên cứu về hậu quả của chất phóng xạ. 科学者たちも,放射能の影響について調べるためにそれらの町を訪ねます。 |
Nhưng đó không phải là cách nghĩ của phần lớn các nhà khoa học. しかし一般の科学者はそのような考え方をしないのです |
Những người làm bánh là các nhà khoa học điên. お菓子を焼く人たちは すごい科学者です |
Ngày nay các nhà khoa học biết rằng Luật Pháp Do Thái giúp làm tăng thêm sức khỏe. ユダヤ人の律法が健康に寄与したことは,科学者たちの認めるところとなっています。 |
Nhiều người chấp nhận quan điểm ấy, kể cả những nhà khoa học có uy tín. 優秀な科学者を含め,そうした見方をしている人は少なくありません。 |
Các nhà khoa học tin gì? 科学者たちの考え: 進化論者はこう説明するでしょう。 |
Chúng tôi dừng lại, và cũng như những nhà khoa học đã dự đoán. 船を止めました 科学者たちが予測していたとおり |
Năm 1913, hội đồng thành phố St. Petersburg bầu 9 nhà khoa học danh dự của trường đại học. 1913年、サンクトペテルブルク大学の評議会は9人の科学者を名誉会員として推挙した。 |
Các nhà khoa học đang ráo riết tìm kiếm giải pháp nhằm bảo vệ môi trường. 科学者たちは,この流れを逆転させようと必死に解決策を探し求めています。 |
Mỗi năm, hơn 15,000 nhà khoa học đến San Francisco để tham dự hội nghị này. この学会のために、毎年1万5千人の科学者がサンフランシスコに集まります。 |
Độ hạnh phúc của ông vượt xa mọi người đã từng được các nhà khoa học đo. 彼はこれまで科学によって測定された中で 間違いなく最高に幸せな男性です |
Nghiên cứu được viết bởi 620 nhà khoa học từ 40 quốc gia khác nhau. そのレポートは40か国620人の 科学者によって執筆されたものです。 |
Tuy nhiên, không phải nhà khoa học nào cũng đồng ý với câu này. しかし,すべての科学者がこの意見に同意しているわけではありません。 |
Nhưng chúng ta, những nhà khoa học, lại không kiên định. しかし、我々科学者は矛盾しています |
Các nhà khoa học xã hội gọi điều này nghịch lý của lão hóa. 社会科学者は これを高齢化のパラドックスと呼んでいます |
Ben Novak là nhà khoa học trẻ tuổi nhất tại buổi hội thảo. ベン・ノバックは最年少の参加者でした |
“Những nhà khoa học người Việt ở NASA”. ビクター NASAで働いていた科学者。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のnhà khoa họcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。