ベトナム語
ベトナム語のnguy cơはどういう意味ですか?
ベトナム語のnguy cơという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのnguy cơの使用方法について説明しています。
ベトナム語のnguy cơという単語は,危険, リスク, 危機を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語nguy cơの意味
危険noun Những nguy cơ cho sức khỏe được đề cập ở trên vẫn chưa đầy đủ. 以上,健康への様々な危険を挙げましたが,それがすべてというわけではありません。 |
リスクnoun Thủ tướng Suga phát biểu tại cuộc họp báo rằng sẽ sớm quyết định chi tiết để giảm nguy cơ người dân bị lây nhiễm khi ăn uống ở ngoài. 菅首相は記者会見で、外で飲食する時に感染するリスクを減らすための詳細がまもなく決定すると発表しました。 |
危機noun (cái có thể gây ra tai hoạ lớn trong một thời gian rất gần) Các nhà khoa học cho biết rằng điều này cũng báo hiệu nguy cơ cho loài người. これは人類にとっても危機である,と科学者は警告しています。 |
その他の例を見る
Trong thực tế, việc này có nguy cơ để lại chấn thương. ケガをする危険性もあった |
Người bị bệnh truyền nhiễm có trách nhiệm nào nếu có nguy cơ gây hại cho người khác? 命にかかわる伝染性の病気にかかっている人には,どんな責任がありますか。 |
Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. しかし,専門家によれば,2型糖尿病は予防できます。 |
Ngay cả chúng ta cũng có nguy cơ bị những lời dạy sai lạc lừa gạt. わたしたちさえも偽りの教えに惑わされる危険性があるということです。 |
Ai đang gặp nguy cơ? 危険にさらされているのは あなた方のような人々です |
Giảm nguy cơ trầm cảm. うつ病になるリスクが下がる。 |
Các nguy cơ của bệnh sốt xuất huyết DHF特有の危険 |
Những nguy cơ này đáng sợ, nhưng những điều khác còn gây nhiều lo ngại hơn nữa. これらの危険は背筋の寒くなるようなものですが,それよりもずっと広範に恐れをもたらしている他の危険もあります。 |
Nghĩa là phần đông có nguy cơ suy yếu, sớm hay muộn, họ cần được bảo vệ. つまり老人ぼけの危険がある人のほとんどは 現在は事実上 保障されている立場にあります |
Khi khí này được trộn lẫn với ôxy thì nguy cơ nổ là rất cao. シクロプロパンガスが酸素と混合すると、爆発の危険性が高い。 |
18 Loài họ mèo có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất 14 世界一小さい犬 |
Nguy cơ sinh con dị dạng hoặc chậm phát triển 奇形児や発育遅延児の生まれる危険 |
Vấn đề là chỉ có 1/4 số trẻ có nguy cơ ngủ trong màn. なのに 利用しているのは感染の可能性がある子どもの25% |
Một người mẹ nói: “Tôi thấy nguy cơ sắp đến, thật đáng sợ”. 危険が迫っていることが分かるので,とても恐れています」と,ある親は言います。 |
Hôn nhân của một cặp vợ chồng đang đứng trước nguy cơ tan vỡ. ある夫婦の関係は破局に向かっていました。 |
* Tại sao dân Nê Phi có nguy cơ bị hủy diệt? * ニーファイ人が滅亡の危険にさらされていたのはなぜでしょうか。 |
Chẳng hạn tổ chức của bạn chuyên cứu lấy các loài gấu có nguy cơ tuyệt chủng. たとえば、お客様の団体が、絶滅の危機に瀕している虎(タイガー)の保護活動を行っているとします。 |
Đo đường huyết nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao. 血糖値の検査を受けて,糖尿病の危険性がないかどうか確かめる。 |
Nhưng việc lùi lại đằng sau hoặc dừng chân sẽ bị nguy cơ lính gác bắn. 警備兵に射殺される恐れがあったので,後れたり休んだりすることはできませんでした。 |
Giê-ru-sa-lem và Giu-đa đang trong nguy cơ bị A-si-ri xâm lăng. エルサレムとユダはアッシリア人による侵略の危険にさらされています。 |
Ngày nay, hôn nhân thường có nguy cơ tan vỡ vì nhiều nguyên nhân. 今日,結婚関係はさまざまな要素によって脅かされています。 |
Có những nguy cơ khác, và họ đáp ứng ít hơn với những hiểm họa còn tồn tại. なので これで人々がどう行動するのかがわかりますよね |
Thường xuyên khám mắt định kỳ giúp tránh được nguy cơ mất thị lực nghiêm trọng 定期的に検査を受ければ,視野が大きく欠けるのを防げる |
Như vậy, thanh danh của Đức Giê-hô-va có nguy cơ bị tổn hại. そうなると,エホバ神の名つまり名声は傷つくでしょう。 |
Bướm có nguy cơ tuyệt chủng 絶滅の危機にひんしたチョウ |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のnguy cơの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。