ベトナム語
ベトナム語のngười da trắngはどういう意味ですか?
ベトナム語のngười da trắngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのngười da trắngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のngười da trắngという単語は,コーカソイド(白人), 白人を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語người da trắngの意味
コーカソイド(白人)noun |
白人noun Rồi chúng tôi đến khu người da trắng tìm thêm người để đánh. そしてもっと多くの人をめった打ちにしようと,白人居住地区に出かけて行きました。 |
その他の例を見る
Tiếp xúc với người da trắng 白人との接触 |
Người da đen cũng hạnh phúc hệt như người da trắng. 黒人も白人とちょうど同じくらい幸せなのです |
Và tưởng tượng những người da trắng dán giấy trắng. 白人の男が 白い紙を貼っていると |
Anh bạn thổ dân nói: “Người da trắng các anh phải xuất hiện nhiều hơn.” 我々のアボリジニの仲間に言われました 「あんた達白人は もっと世間を知った方がいい」 |
Người da trắng họ không biết điều dó! 白人 は 何 も 知 ら な い |
Và một người da trắng có nên nghĩ mình tốt hơn những người da đen không? それとも,白いひふの人は,自分はひふの黒い人よりすぐれていると考えるべきですか。 |
" Làm ơn đi mà, những người da trắng Họ ở đâu vậy? Chuyện gì thế này ? 何が起こってるの? |
Đó là lí do tại sao người da trắng tại Châu Phi được gọi là "bwana," ông chủ. 白人がアフリカでは"bwana" 「ボス」と呼ばれる理由が これです |
Chúng tôi thấm nhuần tư tưởng chính trị và được dạy thù ghét người da trắng. 政治的思想を吹き込まれ,白人を憎むように教えられたのです。 |
Một linh mục người da trắng làm giáo sĩ đến làm phép xức dầu cho tôi. 白人の宣教師である司祭がやって来て,臨終の儀式を執り行なおうとしました。 |
Anh Henry Nichols là tôi tớ hội đoàn thuộc hội thánh người da trắng. 白人の会衆の会の僕はヘンリー・ニコルズでした。 |
Mọi người trong tiệm cà phê, tất cả những người da trắng, đứng dậy và vỗ tay. カフェの中にいた全員 みんな白人だったのですが 立ち上がって拍手したのです |
Tôi ưu tiên những người da trắng như tôi. 私は 白人の特権を 使ったんです |
Trước khi bà ngoại qua đời, chúng tôi ít tiếp xúc với người da trắng. 祖母が死ぬ前は,白人との接触はほとんどありませんでした。 |
17 người bản thổ châu Mỹ và 83 người da trắng thiệt mạng . この戦争でインディアン17人と白人83人が殺された。 |
Matthew là cậu nhóc không phải người da trắng và cũng không ở trong đội. " マシュー は 町 で 唯一 白 く な く 運動 し な い 少年 だっ た " |
Không có đủ cho người da trắng 白人 全員 に 行き届 く わけ で は な い |
Đến năm 2042, người da trắng sẽ không còn chiếm đa số tại Mỹ. 2042年までに白人は もはや アメリカの多数派でなくなるということです |
Vì người da trắng viếng thăm nhà của người Uganda sẽ dễ gây chú ý. 白人がウガンダ人の家を訪ねると人目を引きすぎます。 |
Rồi chúng tôi đến khu người da trắng tìm thêm người để đánh. そしてもっと多くの人をめった打ちにしようと,白人居住地区に出かけて行きました。 |
" Làm ơn đi mà, những người da trắng Họ ở đâu vậy? Chuyện gì thế này ? どこにいるの? |
Đồ ăn của người da trắng giống thức ăn cho chó. 白人 の 食べ物 は... ... 犬 の 食べ物 だ |
Bà theo cha người da trắng về phía Tây, theo chân các mỏ khai thác dầu. 祖母は 白人の父親とともに 石油ブームに乗じて 西へと移動しました |
Anh sốt sắng phân phát các ấn phẩm của họ, cho rằng người da trắng là Quỉ. 白人は悪魔である,とする機関誌を熱心に配布しました。 |
Và gặp nhiều hơn ở người da trắng. 白ねこより更に博識。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のngười da trắngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。