ベトナム語
ベトナム語のnghệ sĩはどういう意味ですか?
ベトナム語のnghệ sĩという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのnghệ sĩの使用方法について説明しています。
ベトナム語のnghệ sĩという単語は,芸術家, アーティスト, タレント, テレビタレント, 芸能人を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語nghệ sĩの意味
芸術家noun ([芸士]) Một người nghệ sĩ đôi khi cảm thấy óc sáng tạo của mình cạn kiệt. 人間の芸術家は,自分の創造力が尽きてしまったと感じることがあるかもしれません。 |
アーティストnoun Hầu hết các nghệ sĩ trở thành nghệ sĩ bởi vì lí do này. たった一つの必然的な理由こそが 多くのアーティストを生み出す |
タレントnoun |
テレビタレントnoun |
芸能人noun Tôi tránh thờ tượng chạm hay thần tượng (kể cả nghệ sĩ trình diễn, ngôi sao thể thao, của cải vật chất, vân vân). 刻んだ像を拝まない(芸能人,スポーツの花形選手,物的財産なども含めて)。 |
その他の例を見る
Nó đẵ tàn phá ước mơ trở thành nghệ sĩ của tôi. 芸術家になる夢が 断たれたのです |
Ca khúc này từng được hát lại bởi vô số nghệ sĩ. この歌は無数のアーティスト達に歌われてきた。 |
Toriano Adaryll "Tito" Jackson (sinh ngày 15 tháng 10 năm 1953) là một ca sĩ, nghệ sĩ guitar người Mỹ. ティト・ジャクソン(Toriano Adaryll "Tito" Jackson、1953年10月15日 - )はアメリカ合衆国のギタリストであり歌手。 |
Bạn cần phải là một nghệ sĩ thật tuyệt vời 傑出したアーティストが必要です |
“Liên hoan kịch LQV: Vinh danh nghệ sĩ Chí Trung”. ^ HEROMANファン感謝イベント「ENGAGE! |
Sử gia Frances Yates gọi bà là "nghệ sĩ vĩ đại đầy sáng tạo cho các lễ hội". 歴史家フランセス・イエイツは彼女を「祝祭における偉大な創造的芸術家」と呼んだ。 |
Theo Mattias Gardel thì những nghệ sĩ NSBM chỉ là thiểu số trong black metal. Mattias Gardellによれば、NSBMバンドはブラックメタルシーンの中でもマイノリティであるとのこと。 |
Tôi đoán tất cả các bạn, cũng giống như tôi, thích xem nghệ sĩ ba-lê múa. 恐らく皆さんは私と同様に バレエダンサーの踊りを楽しむでしょう |
Tuy nhiên, Đa-vít còn vượt trội so với tất cả những nghệ sĩ lỗi lạc này. しかし,並み居る名手の中でも卓越していたのはダビデです。 |
Bạn có thể hiểu tại sao những nghệ sĩ lại rất khác các nhân viên kế toán. なぜ芸術家と会計士が かくも違うのか... |
Chúng ta đều là những nghệ sĩ bẩm sinh. 僕らはみんな生まれた時からアーティストだ |
Cô Elyn nỗ lực hết sức để trở thành nghệ sĩ trượt băng tài ba. エリンは努力を重ねてアイススケーターとして成功を収め,スターの座を手に入れました。 |
Cậu ta là nghệ sĩ. ( 中村 ) アー テイスト っ す ね |
Đây là các phần trong Kênh chính thức của nghệ sĩ: 公式アーティスト チャンネルには、以下のセクションがあります。 |
Một nhóm nghệ sĩ định vẽ một xe tăng với kích thước thật lên một bức tường. あるアーティスト集団が 実物大の戦車を描きました 1分の1 サイズです |
Hầu hết các nghệ sĩ trở thành nghệ sĩ bởi vì lí do này. たった一つの必然的な理由こそが 多くのアーティストを生み出す |
Họ có lẽ chưa bao giờ nghe nói đến những nghệ sĩ này. 参加者たちはそのアーティストたちの 名前も知らなかったでしょう |
Tôi muốn bắt đầu với bức vẽ tuyệt đẹp này của nghệ sĩ người Hà Lan M.C. さて オランダ人アーティスト エッシャーの 素晴らしいだまし絵から始めたいと思います |
Tìm một nghệ sĩ, một nhà văn -- hoặc, tìm một nhà triết học và nói với họ. 芸術家やライターや ありえないかもしれませんが 哲学者をみつけて話してください |
Em trai Cash, Tommy Cash, sau này cũng trở thành nghệ sĩ nhạc đồng quê thành danh. キャッシュの末の弟のトミー・キャッシュもカントリー・アーティストとして成功をおさめた。 |
Nhiều nghệ sĩ thực thụ đã xuất hiện. 多くの実在の人物が登場する。 |
(Cười) Và những nghệ sĩ đó đối với tôi là thần tượng tuyệt đối. (笑) 彼らは究極のヒーローでした |
Thế là cô ta lấy ví ra và rút 20 đô đưa cho chàng nghệ sĩ. 20ドル出して渡しました |
Vậy nghệ sĩ làm gì? Nghệ sĩ đo đạc 画家たちはどうしているのでしょう? 測るのです |
Mình cũng chơi đàn piano và từng đòi hỏi bản thân phải chơi giỏi như một nghệ sĩ”. また,僕はピアノも弾きますが,プロのピアニストのように弾かなければ,と思っていました」。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のnghệ sĩの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。