ベトナム語
ベトナム語のNgành công nghiệpはどういう意味ですか?
ベトナム語のNgành công nghiệpという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのNgành công nghiệpの使用方法について説明しています。
ベトナム語のNgành công nghiệpという単語は,業界を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語Ngành công nghiệpの意味
業界noun (〈業+[工業]〉) đại dịch vi-rút corona khiến ngành công nghiệp trò chơi điện tử tăng trưởng do nhu cầu giải trí tại nhà ngày càng tăng. コロナウイルスの流行は家での娯楽の需要をますます増やし、テレビゲーム業界を成長させました。 |
その他の例を見る
Thứ ba, cần phải lưu ý người nông dân về tiềm năng của ngành công nghiệp này. 第三に 農家のこの産業への 関心を高めることです |
Bạn biết đấy, nghĩ đến ngành công nghiệp thực phẩm ăn liền, ngành dược, ngành ngân hàng. ファーストフード業界 製薬業界や銀行業界を 考えてみてください |
Đây là một trong những quảng cáo cho ngành công nghiệp than đá vào mùa Giáng Sinh. クリスマスに石炭業界が放映した広告の1つがこれです |
Ngành công nghiệp muốn tự kiểm soát lẫn nhau. 内輪で規制管理を 行っているのです |
Ngày nay, New York là trung tâm lớn thứ hai của ngành công nghiệp điện ảnh Hoa Kỳ. 今日、ニューヨークはアメリカ合衆国の映画産業にとって規模第2の中心地である。 |
Ngành công nghiệp trò chơi năm 2005 tạo ra 29 triệu đô la 2005年 ゲーム市場は290億ドルに達し 年々 -- |
Đó là các ngành công nghiệp lớn. 両者の市場は決して小さくなく |
Thí nghiệm tiên phong của Dennis đã giải cứu ngành công nghiệp đu đủ. デニスのこの先駆的な仕事のお陰で パパイヤ産業は救われました |
Các ngành công nghiệp ngày nay thực hiện ít các nghiên cứu cơ bản. 今日ではごく少数の企業がTESの製造を行っている。 |
Sự thịnh vượng của thành phố là dựa trên các ngành công nghiệp vải và sản xuất muối. 都市の繁栄は、繊維業と製塩業によって立っていた。 |
Ngành công nghiệp cá sử dụng những vật liệu lớn máy móc lớn. 水産業界では規模の大きな 装置を使います |
Nhưng toàn ngành công nghiệp có thêm nửa ngàn tỷ đô la nhờ tiết kiêm năng lượng. しかし産業界全体で考えると まだ500億ドルのエネルギーを 節約する余地を残しています |
Và có những dấu hiệu cho thấy ngành công nghiệp này đã nhận ra thông điệp. そして業界はそこから学んでいます |
Có rất nhiều điểm chung giữa internet và ngành công nghiệp điện. インターネットと電気産業のあゆみの間には多くの共通点があります |
Do thiếu các ngành công nghiệp nên chưa từng có vụ ô nhiễm nước nghiêm trọng nào. 大規模産業が少ないため、重大な水質汚染は起きていない。 |
Bố của Anjali, một kẻ nghiện rượu đã bán con mình cho ngành công nghiệp khiêu dâm. アンジャリの父は酒びたりで 子どもをポルノ業界に売りました |
Tôi gọi đó là ngành công nghiệp truyền hình phức tạp. 私はそれを「テレビ・産業複合体」と名づけました。 |
Ngành công nghiệp ô tô thì đang khốn đốn. 自動 車 業界 は 落ち込み 住宅 市場 も 静まり返 っ て い る |
Một số ngành công nghiệp gây ô nhiễm môi trường. 環境を汚染している産業もあります。 |
Thế là quá đủ để chôn chặt một ngành công nghiệp như thế. これではどんな産業もダメになってしまうでしょう |
Bắt đầu với nền công nghiệp Giữa năm 2003 và 2006, ngành công nghiệp bắt đầu phản ứng では危機を防ぐ可能性があった 早期の警告に対し 業界や監督機関側 そして検察官はどう反応したか 見てみましょう |
Và nó trở thành phổ biến trong ngành công nghiệp chất dẻo. これがプラスチック業界の通貨になります |
Nhưng những người vận động hành lang trong ngành công nghiệp sẽ không để chuyện đó xảy ra. でも生産ロビイストはこれを絶対に許さない |
Điều này dẫn tới tình trạng hầu như phá sản của đa phần ngành công nghiệp Nga. このことはロシア産業の多くの破産に近い状況に結び付いた。 |
Để tôi tiết lộ ngành công nghiệp bí mật này một chút nữa. では この隠れた産業について 少し明らかにしていきましょう |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のNgành công nghiệpの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。