ベトナム語
ベトナム語のngăn chặnはどういう意味ですか?
ベトナム語のngăn chặnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのngăn chặnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のngăn chặnという単語は,受け止める, 抑止力, 止める、阻止する, 封じ込め, 未然に防ぐを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語ngăn chặnの意味
受け止めるverb (攻撃を食い止める。防ぐ。 「猛烈な突っ張りをがっちり-・める」) |
抑止力verb (よくしりょく) |
止める、阻止するverb |
封じ込め
Để đánh bại chính sách ngăn chặn của chúng ta 封じ込め策を破るためで |
未然に防ぐ
Ngài có can thiệp để ngăn chặn thảm họa xảy ra cho cá nhân hay tập thể không? 神は個人あるいは集団の悲劇を未然に防ぐために介入されますか。 |
その他の例を見る
Vậy làm sao chúng ta ngăn chặn được nạn chặt cây trái phép? どうやって違法伐採を食い止めるか? |
Có thể nào ngăn chặn thảm họa đó không? 危機はまだ回避できるのでしょうか。 |
Tuy nhiên, nhiều nỗ lực trên qui mô lớn đang được thực hiện nhằm ngăn chặn bệnh tật. それでも,押し寄せる病気や疾患の波を食い止めるために,大々的な努力が払われています。 |
Chính phủ các nước hay cố gắng ngăn chặn, lọc và kiểm duyệt nội dung trên Internet. これは良くあることで 至る所の政府が インターネットのコンテンツをブロックしたり フィルタリングしたり 検閲したりしています |
(Công-vụ 8:1) Sự bắt bớ có ngăn chặn được việc làm chứng của tín đồ Đấng Christ không? 使徒 8:1)クリスチャンの証しは,迫害のためにストップしたでしょうか。 |
Hiển nhiên, bạn không thể ngăn chặn việc cha mẹ cãi nhau. 明らかなことですが,子どもは親が口論するのをやめさせることはできません。 |
Chúng ta đang cố gắng ngăn chặn cuộc va chạm. 衝突を防ごうとしているのです |
Nói cách khách, chúng ngăn chặn bản thân khỏi việc phân hủy. つまり 私達の体が分解するのを 防ぐのが目的なのです |
Vì vậy, làm thế nào để chúng ta ngăn chặn chúng? どうやって それを防ぐのか? |
Ngăn chặn ma thuật của lũ Bóng Trắng phát tác. ウォーカー の 魔術 を 止め た |
Tôi thực sự mong họ sẽ cố gắng ngăn chặn cái mà chúng ta vừa bắt đầu. 彼 ら は 我々 が 始め た 事 を 止め よう と する と 予期 し て る |
Bạn có thể làm nhiều điều để giảm bớt hoặc ngay cả ngăn chặn bệnh tật 発病を遅らせたり防いだりするためにできることはたくさんある |
“Ngăn chặn khuynh hướng ích kỷ” 『利己主義の風潮に歯止めをかける』 |
Ngươi sẽ ở đó ngăn chặn chúng? それ を 止め に 行 く の か ? |
Thông thường thì là quá muộn để ngăn chặn chúng một khi chúng xuất hiện. 普段は視認できず、入ったときに表示される。 |
Cơ chế hoạt động của chúng một phần là bằng cách ngăn chặn chức năng của topoisomerase II. 作用機序はII型トポイソメラーゼの働きを阻害することで効果がある。 |
Cho nên tôi cần phải ngăn chặn cô ta trước khi cô ta gặp nạn. また 何 か 問題 を 起こ す 前 に 止め させ な けれ ば |
Đó là vì có những ảnh hưởng mạnh như sóng thủy triều, không ai ngăn chặn được. さまざまな影響力が津波のように押し寄せてきます。 だれもそれを止めることができません。 |
Hoặc có thể làm được gì để ngăn chặn nạn tham nhũng không? それとも,腐敗をなくすために何かできるのでしょうか。 |
Vậy thì cách duy nhất để làm điều đó là ngăn chặn Slade Wilson. だっ た ら 、 唯一 の 方法 は 、 スレイド ・ ウィルソン を 止め る こと じゃ な い |
Xem Ngăn chặn mục hàng được gắn nhãn phân phối cùng nhau để có thêm thông tin. 詳しくは、ラベルが付いている広告申込情報を一緒に配信しないようにするをご覧ください。 |
Không gì có thể ngăn chặn được tin mừng. 何ものもそれをとどめることはできませんでした。 |
Nhưng nó sẽ không ngăn chặn tôi trước khi tôi thủ tiêu ông. で も 俺 の 方 が 速 い |
Ta có thể ngăn chặn kịch bản tệ nhất. 最悪のシナリオは防げます |
Cho nên người ta uống nó để ngăn chặn các bộ phận cấy ghép bị từ chối. 臓器移植を受けた人が拒絶反応を防ぐのに服用します |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のngăn chặnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。