ベトナム語
ベトナム語のmong muốnはどういう意味ですか?
ベトナム語のmong muốnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのmong muốnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のmong muốnという単語は,希望, 思う壺, 意向, 望ましいを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語mong muốnの意味
希望verb noun |
思う壺verb noun |
意向noun Anh bày tỏ mong muốn sẽ trở thành chủ lò sumo 彼は相撲部屋の親方になりたいという意向を表明しました |
望ましいadjective Vâng, bằng cách điên cuồng thu lượm những biểu tượng của mong muốn 望ましさの象徴を手当たり次第 手に入れますか? |
その他の例を見る
Tuy bệnh rất nặng và phải nằm một chỗ, mẹ vẫn mong muốn tiếp tục rao giảng. 母は非常に具合が悪く寝たきりの状態でしたが,宣べ伝える業に携わりたいとの願いを抱いていました。 |
Ngài rất mong muốn 地に降り来たらんと欲せし汝れ |
Và đó chính là phản ứng chúng ta mong muốn. こういう反応を起こしたいのですが |
Ngài không chỉ có quyền năng mà còn mong muốn giúp đỡ người ta (Ma-thi-ơ 8:1-3). マタイ 8:1‐3)利他的で,同情心にあふれ,勇敢で,謙遜でした。 |
13, 14. a) Na-ô-mi mong muốn điều gì cho Ru-tơ và Ọt-ba? 13,14 (イ)ナオミはルツとオルパのために何を願いましたか。( |
Các ứng dụng phải tuân thủ Chính sách về Phần mềm không mong muốn của Google. アプリが Google の望ましくないソフトウェアのポリシーに準拠するようにしてください。 |
Bây giờởng tượng tôi thêm 1 lựa chọn mà không ai mong muốn. これに誰も望まない選択肢を 追加してみましょう |
Mong muốn nhận được đặc ân trong hội thánh có gì sai không? 会衆の特権を望むのは,間違ったことですか。 |
Họ mong muốn mang phúc âm đến cho mọi người trong khu vực của họ trên thế gian. 彼らは,周囲にいるすべての人に福音を伝えたいと思いました。 |
Tôi sẽ dạy bản thân mong muốn nhiều thứ, cách đứng lên và yêu cầu chúng. 当時の自分に 欲しがるということや 立ち上がり 欲しいものは欲しいと 言う術を教えたい |
Thực hiện sửa đổi mong muốn với thẻ, rồi nhấp vào Chấp thuận. タグを適切に変更してから、[承認] をクリックします。 |
Nếu có, các anh đang mong muốn một việc tốt lành! もしそうなら,あなたはりっぱな仕事を確かに望んでいるのです! |
Vào ngày 17 tháng 12 năm 2010, Liên đoàn bóng đá Philippines bày tỏ mong muốn được tổ chức AFF Cup 2012. 2010年12月17日にフィリピンサッカー連盟が2012 AFFスズキカップの開催に興味を持っていると報じられた。 |
Ngài mong muốn khuyến khích chúng ta với đức tin. 神はわたしたちを信仰によって促したいと望んでおられ, |
Tôi mong muốn bạn suy nghĩ thoáng hơn. 皆さんにも心を開いていただきたいのです |
Điều Ê Nót đã mong muốn エノスが望んだこと |
Ê-li-sê mong muốn phục vụ Ê-li càng lâu càng tốt エリシャは,できるだけ長くエリヤと一緒に奉仕することを望んだ |
Thế nhưng, ngay cả những mong muốn này cũng có thể không thực hiện được. しかし,これらの願いでさえ,満たされないことがあります。「 |
Chúa đã phán: “Nếu ngươi mong muốn điều đó ở nơi ta thì ngươi sẽ được như ý.” 主はこう宣言しておられます。「 あなたがわたしに望むことは,あなたにそのとおりになるであろう。 |
Phần mềm không mong muốn là gì? 望ましくないソフトウェアとは |
Hickey cũng thẳng thừng tuyên bố: "Mong muốn sáp nhập Canada không đem lại chiến tranh." ヒックリーは平たく「カナダを属国にする望みは戦争をもたらさなかった。 |
(2) Liên quan đến việc chữa trị, Nhân Chứng Giê-hô-va mong muốn điều gì? 2)医療に関して,エホバの証人は何を望んでいますか。( |
Việc nhấn một phím có thể dẫn đến nhiều cuộc gọi không mong muốn hơn. キーを押すと、迷惑電話が増える可能性があります。 |
Khôi mong muốn sau này trở thành bác sĩ. 将来は医者になりたいと思っている。 |
Anh ta cử tôi đi tìm Sansa, giúp đỡ cô ấy như Catelyn mong muốn. キャトリン 様 の 願い 通り 私 を サンサ 捜索 に 送 っ た |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のmong muốnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。