ベトナム語
ベトナム語のmối tìnhはどういう意味ですか?
ベトナム語のmối tìnhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのmối tìnhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のmối tìnhという単語は,恋愛, 好き, 愛する, 愛情, 恋するを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語mối tìnhの意味
恋愛(romance) |
好き(love) |
愛する(love) |
愛情(love) |
恋する(love) |
その他の例を見る
Họ bắt đầu một mối tình lãng mạn. 奇跡のロマンス始まる! |
Người này hóa ra lại là mối tình đầu của anh. 彼女への愛は彼にとって初恋らしい。 |
Hiện giờ, tôi không quá đau lòng về mối tình xưa kia nữa”. 今では,痛みもずいぶん和らいでいます」。 |
Tất cả tiền lương của tôi không đủ cho những tật xấu và những mối tình vụng trộm. 悪習や浮気を続けるのに,稼いだお金では十分ではありませんでした。 |
Tôi muốn bạn tưởng tượng một mối tình bị tan vỡ nhiều năm trước đây. さぁ 別れた昔の恋人を 思い出してください |
Một mối tình đơm bông kết trái, và họ đã kết hôn vào ngày 30 tháng Tư năm 1987 trong Đền Thờ Salt Lake. 二人は恋に落ち,1987年4月30日,ソルトレーク神殿で結婚しました。 |
Nếu điều này xảy ra, thực tế là mối tình ấy đã kết thúc, nhưng bạn không phải là người thất bại. 交際が続かず別れるとしても,自分はだめな人間ということではありません。 |
Dù không biết chi tiết về mối tình tay ba của họ, tôi có cảm tính rằng mình cần phải tìm hiểu xem họ là ai. 3人の三角関係について 詳しく知らなかったものの どんな人たちなのか知りたいと 直観的に感じたのです |
Ngày hôm sau, tôi hỏi cô trợ lý ở đó và cô ấy bảo tôi: "À, em đang nói về mối tình tay ba đúng không?" 翌日 看護師に尋ねてみると こう言われました 「あぁ あの三角関係のことですね」 |
Mỗi người trong họ trung bình đã có bảy “mối tình lãng mạn” và tất cả nói rằng lần này nhất định phải là tình yêu thật, chứ không phải đam mê bồng bột. それらの人たちは皆,「恋愛経験」を平均7回したことがあり,自分がいま経験しているのは盲目的な恋ではなく,真の愛であると異口同音に述べました。 |
Một người nghiên cứu về hôn nhân ghi nhận rằng “nhiều người nghĩ là một vụ ngoại tình làm cho hôn nhân linh hoạt hơn” nhưng bà đó lại nói thêm là những mối tình trộm bao giờ cũng đưa đến “những vấn đề thật sự” (Châm-ngôn 6:27-29, 32). 結婚問題を研究しているある婦人は,「多くの人が,不義の関係を結婚生活の薬味のように考えている」と述べ,そのような関係は必ず「深刻な問題」を招く,と付け加えています。 ―箴言 6:27‐29,32。 |
Trong mối quan hệ tình dục, các cặp vợ chồng cần chú ý đến những yếu tố nào? クリスチャンの夫婦の親密な関係において,どんな要素を重視すべきですか。 |
Hotaru không có mối quan hệ tình cảm nào trong series. なお、ホノカに恋愛感情は一切無い。 |
Sau khi kết hôn, mối quan hệ tình dục chỉ được phép với người phối ngẫu của mình mà thôi. 結婚して初めて, 伴 はん 侶 りょ と性的な関係を持つことが許されるのです。 |
Bà là một trong những phụ nữ đầu tiên tuyên bố có mối quan hệ tình dục với một người ngoài hành tinh. 彼女は地球外生命体と性的交渉をおこなったと主張する最初の女性たちのうちのひとりである。 |
Chúng ta cần thể hiện tình cảm này trong hôn nhân, những mối quan hệ gia đình, tình bạn và hội thánh. そのような愛を,配偶者や家族や友人に対して,またクリスチャン会衆の中で示す必要があります。( |
Một số em dường như còn không hiểu mối liên hệ giữa tình dục và việc có thai. セックスと妊娠との関係をまるで理解していないような若者たちもいます。 |
Kết quả là mối quan hệ tình cảm như thế đã dẫn đến những hành động càng cho thấy họ thiếu tôn trọng hôn nhân. マタイ 5:28)そして,そのような感情的な絆は,結婚をいっそう誉れのないものとしてしまう行ないへと発展しました。 |
Chúng ta chỉ được có mối quan hệ tình dục với người phối ngẫu của mình là người mà chúng ta đã hợp pháp kết hôn mà thôi. 性的な関係を持つことが認められている相手は,法律の下に結婚した配偶者だけです。 |
Đừng nên có bất cứ mối quan hệ tình dục nào trước khi kết hôn, và hoàn toàn chung thủy với người phối ngẫu của mình sau khi kết hôn. 結婚する前にどのような性的な関係も持ってはなりません。 結婚した後は 伴(はん) 侶(りょ)に対して完全に誠実であってください。 |
Chúng ta sẽ trải qua những mất mát lớn lao trong đời, như mất việc hay cả sự nghiệp, các mối quan hệ, tình yêu, tuổi trẻ ta chẳng hạn. 私たちは皆 人生で 大きな喪失を体験します 仕事やキャリアの場合もあれば 人間関係や愛 若さかもしれません |
• Làm thế nào một tín đồ Đấng Christ có thể vô tình vướng vào mối quan hệ lãng mạn? ● クリスチャンはどのように,いつの間にか恋愛関係に入ってしまうことがありますか |
Tôi xem những mối giao thiệp và tình bằng hữu này là điều tuyệt vời và quý báu nhất trong cuộc sống của tôi. このような交流と友情は,人生で最も麗しく,最も価値あることだと考えています。 |
Chúng ta cần thể hiện tình cảm này trong hôn nhân, trong các mối quan hệ gia đình, trong tình bạn, trong anh em đồng đạo. この愛を,配偶者や家族や友人との間で,またクリスチャン会衆の中で示す必要があるのです。 |
* Thi Đua Tìm Kiếm Câu Chuyện—Đưa ra các manh mối bằng cách tạo ra những tình huống cho thấy mối liên quan của các đoạn thánh thư với cuộc sống hàng ngày. * 物語探し-マスター聖句が日常生活に生かされている物語をヒントとする。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のmối tìnhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。