ベトナム語
ベトナム語のmàu trắngはどういう意味ですか?
ベトナム語のmàu trắngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのmàu trắngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のmàu trắngという単語は,色白を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語màu trắngの意味
色白
|
その他の例を見る
Bây giờ trong trang này, màu trắng là viên phấn và viên phấn này lấy từ biển ấm. このスライドにある白い部分は白亜です 白亜は温暖な海で堆積しました |
Mỗi người đều mặc áo choàng màu trắng. 皆,白いゆったりとした衣......を身に着けていました。 |
Màu trắng đó là bắt mắt lắm. 白 は 得 に 狙 わ れ る |
Khi vào trại sơn màu trắng, chúng tôi được dẫn đến một thính phòng lớn. 白く塗られた療養所の中に入ると,大きな講堂に案内されました。 |
Trước đây, nhà thờ sơn màu trắng, nhưng hiện nay nó đã được sơn lại màu xanh. 以前はレールの色は白だったが、現在は青く塗り替えられた。 |
Họ di chuyển chiếc xe màu trắng thay vì chiếc màu xanh. 青いトラックでなく 白いのを動かしてしまいます |
Vây đuôi có một dải màu trắng ngoài rìa. どちらも外側に白枠がある。 |
Bạn cũng nên để nền trong suốt thay vì nền màu trắng. また、背景は白ではなく、透明にすることもおすすめします。 |
* Mang theo một bộ đồ lót màu trắng để thay. * 着替え用として白の下着を持参してください。 |
Tại sao tuyết có màu trắng? どうして雪が白い色ですか。 |
Tôi muốn bạn biết rằng căn phòng này có màu trắng toát. あなたが見ている部屋は純白です |
Dái tai được gọi là tai điếc và màu trắng. 名前の由来は耳が茶色と白であることから。 |
Các cánh hoa dài khoảng 1 mm, màu trắng. 花冠は長さ約8mm、白い。 |
Màu trắng là sự tổng hợp. 白はこれらを統合したものです |
Lúc đấy, thứ mà tôi nhìn thấy chỉ toàn là màu trắng sáng. その瞬間目にしたのは 白く眩しい光だけでした ちょうどこの照明のようでした |
Bất cứ chỗ nào luôn có tuyết thì gấu có lông màu trắng. 常に雪がある場所にいるクマは白い |
Những người làm bánh đội những chiếc nón màu trắng ngộ nghĩnh. 面白い形の白帽をかぶり |
Hãy mặc váy màu trắng. 白 い ドレス を 着 て |
Con chó này màu trắng. この犬は白いです。 |
2 Lông chiên tự nhiên thường có màu trắng ngà. 2 羊毛は,自然の状態では大抵,温かみを帯びた白色です。 |
Vùng xanh nhạt đã từng có màu trắng. 実は かつて白かったのです |
Cái màu trắng hay cái màu bạc? 白 か シルバー ? |
Những phần màu trắng trên bản đồ này là không bị ảnh hưởng bởi gió đông. 地図上のこの白いエリアは冬風が当たらない場所です |
Màu trắng biểu thị sự thuần khiết và hòa bình. 白色は、平和と純粋さの象徴である。 |
Màu trắng thể hiện cho những ngày có nhiệt độ bình thường; 1951-1980 được chọn như là điển hình. 白い部分は 平年並みの気温の日です 1951年から1980年という期間は 任意に選びました |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のmàu trắngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。