ベトナム語
ベトナム語のlốp xeはどういう意味ですか?
ベトナム語のlốp xeという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのlốp xeの使用方法について説明しています。
ベトナム語のlốp xeという単語は,タイヤを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語lốp xeの意味
タイヤnoun |
その他の例を見る
Bắn vào lốp xe, đồ ngu Bắn đi. タイヤ を 撃 て ! |
Anh làm việc ở một xưởng xửa lốp xe và sau đó làm cho 1 công ty in. タイヤ修理店を経営後 印刷会社に勤務 |
Chúng tôi đang đạp xe xuống núi, thì lốp xe truớc của Alex bị kẹt vào một khe đá. 岩がゴツゴツした丘を下っていると アレックスの自転車の前輪が 割れ目に嵌ってしまいました |
Khốn thật, tôi quên mất, làm sao tôi gửi cái này đi được? (tiếng lốp xe ré lên, tiếng nổ lớn.)" 中が透けるようだったのでこれを透素襖(すきすおう、すかしすおう)ともいった。 |
Và tôi đã cùng sáng lập, sở hữu và điều hành một công ty tái chế lốp xe, tôi tự hào với những gì chúng tôi đã làm. それでタイヤのリサイクル会社を共同設立し 今も所有、経営しています これまでの成果は とても誇らしいもので |
Ba mươi năm sau đó, tôi tốt nghiệp, muốn bắt đầu sự nghiệp kinh doanh từ một đống nợ, một thẻ tín dụng, và không biết gì về công nghiệp chế tạo lốp xe. さて それから30年が経ち 私は学校を卒業し 自分の事業を始めようと考えます あるのは借金の山と クレジットカード1枚で タイヤ業界での経験もありません |
Vào lúc đó, tôi cảm thấy chiếc xe lắc mạnh và nghĩ: “Chắc hẳn tôi bị nổ lốp bánh xe.” ちょうどそのとき,車が揺れるのを感じ,「タイヤがパンクしたに違いない」と思いました。 |
Họ đi dép cao su Hồ Chí Minh được cắt ra từ những chiếc lốp xe tải, và mang một khẩu phần cơm nhất định trong những túi ruột tượng, một dải vải dài quấn quanh cơ thể. トラックのタイヤを切って作った ホーチミンサンダルを履き 炊いたご飯を象の腸に詰めて 食料として携帯し 麻の筒を体に巻いていました |
Một tài liệu do Quỹ Tài Trợ Phòng Chống Glaucoma ở Úc (QTTPCG) giải thích về bệnh này: “Mắt cứng là nhờ nhãn áp—các mô mỏng manh của mắt ‘phồng lên’, y như lốp xe hoặc quả bóng”. 目の硬さは圧力によって保たれている。 目の軟らかい組織が,タイヤや風船のように“ポンプで”膨らまされる」。 |
Tirendo, một nhà bán lẻ lốp xe trực tuyến người Châu Âu, đã thấy tỷ lệ chuyển đổi tăng 161% với danh sách tiếp thị lại dành cho quảng cáo đi kèm kết quả tìm kiếm, dẫn đến tổng doanh số tăng 22%. ヨーロッパでタイヤのオンライン販売を手がける Tirendo では、コンバージョン率が 161% 向上し、結果として総売上が 22% 増加しました。 |
Sau khi phục vụ trung thành trong khoảng hai năm, trong khi ông đang đạp xe cùng với người bạn đồng hành của ông đến các lớp học trong Trường Chủ Nhật ở Gloucester, Anh, thì lốp xe của ông bị xẹp. 約2年間忠実に奉仕した彼は,ある日同僚と自転車に乗って,イングランドのグロスターにある日曜学校に向かっていましたが,途中でタイヤが破裂しました。 |
Và mọi người thực sự làm việc đó đến nỗi mà nếu bạn bị xẹp lốp xe trên đường AIDS, bạn sẽ gặp vấn đề để sửa nó, vì có quá nhiều người hỏi bạn xem bạn có cần được giúp đỡ không. 皆がこれを実行したことで 「AIDSライド」中にタイヤがパンクして 困っていても 助けが必要かを聞いてくれる人が たくさんいます |
Phần thứ ba là ý tưởng về sự biến mất của dầu, sự kết thúc khó tránh khỏi, tất cả các bộ phận của ô tô, lốp xe, bộ lọc dầu, trực thăng, máy bay -- tất cả những bãi phế thải này sẽ đi về đâu? 3番目の章は 石油の終焉という考え エントロピー的な終焉です 車のあらゆる部品、タイヤ オイルフィルター ヘリコプター、飛行機 -- それら全てが終わりを迎える風景はどこにあるのか? |
Nên chúng tôi đã đổ rất nhiều thời gian và công sức để biến dữ liệu thành thông tin để có thể nói rằng, tình trạng động cơ thế nào, các lốp xe đang xuống cấp thế nào, tình trạng tiêu thụ nhiên liệu ra sao? だから 私たちは多くの時間と労力を費やして データから 様々なことが 語れるようにしてきました エンジンの状態がどうだとか タイヤのすり減り具合がどうだとか 燃料消費がどうか といったことです |
Đây là loại xe bánh lốp, dùng chung các trục giống như trên xe tải M34. この車両は四輪式であり、M34 トラックと同じ車軸を使用している。 |
Vì vậy, có Bluetooth, có đài phát thanh FM và XM, có mạng không dây (wi-fi) thực sự, có bộ cảm biến ở các bánh xe các bộ cảm biến này sẽ truyền thông tin áp suất ở lốp xe đến một bộ điều khiển trong xe thông qua mạng không dây. たとえばブルートゥースやFM及びXMラジオがあり Wi-Fiもあり タイヤにはセンサーがあり 無線でタイヤ内の気圧を 車載コントローラに通信します |
Đạn tên lửa 9M21 được đặt trên xe mang phóng thẳng đứng (TEL) bánh lốp 9P113 dựa trên khung gầm xe tải quân sự ZIL-135 8x8. 9M21ロケットがZIL-135 8x8 軍用トラックをベースに作られた9P113 TELに搭載されている。 |
Năm năm sau, vào ngày 7-3-1957, cha mẹ tôi đang trên đường đến Phòng Nước Trời thì xe bị thủng lốp. その5年後の1957年3月7日,父と母は車で王国会館に向かっていました。 |
Rồi chiếc xe càng lắc mạnh hơn nữa, và tôi nghĩ: “Chắc hẳn tôi có bốn bánh xe bị nổ lốp!” それから車がさらに強く揺れ出したので,「タイヤが4本ともパンクしてしまった」と思いました。 |
"Giúp mọi người sửa xe bị xẹp lốp dù cho bạn biết rằng hàng người xếp hàng để ăn tối sẽ dài hơn đấy." 「皆にアイスを買ってあげなさい」 「夕食が遅くなってしまうと分かっていても パンクしたタイヤを直してあげなさい」と |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のlốp xeの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。