ベトナム語
ベトナム語のlời cảm ơnはどういう意味ですか?
ベトナム語のlời cảm ơnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのlời cảm ơnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のlời cảm ơnという単語は,どうもありがとう, 謝意, おかげ, 謝儀, 有難うを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語lời cảm ơnの意味
どうもありがとう(thanks) |
謝意(thanks) |
おかげ(thanks) |
謝儀(thanks) |
有難う(thanks) |
その他の例を見る
Chi nhánh ở đây cho biết đã nhận được nhiều lời cảm ơn về thành quả này. ブルガリア支部からの報告によると,たくさんの感謝の言葉が寄せられています。「 |
Tôi sẽ nói lời cảm ơn, nhưng tôi không nghĩ sẽ bù đắp được. 感謝 する けど それ で 援護 でき る と は 思え な い |
Lời cảm ơn từ Flying Graysons! 感謝 を 示 し て くださ い! |
Để dừng cô ta lại, hay gửi lời cảm ơn tới cô ấy? それ か 彼女 に 有難う の メモ を 送 る ? |
Các bạn của tôi ở Honduras muốn tôi nói lời cảm ơn quý vị, TED ạ. ホンジュラスの友人から伝言があります ありがとうございます TED |
Đó là dấu hiệu anh muốn nói lời cảm ơn. それがハイロのありがとうだったのです。 |
Tất cả mọi người trong Thất Vương Quốc đều nợ ngài lời cảm ơn. セブン 王国 の 全て の 民 が 感謝 する で しょ う |
(Thi-thiên 62:8) Hãy chia sẻ với Cha trên trời của bạn những điều lo lắng, niềm vui mừng, lời cảm ơn và ngợi khen của bạn. 詩編 62:8)心配事や喜び,また感謝や賛美の気持ちを天の父に伝えましょう。 |
Nhiều bài Thi-thiên chứa đựng lời cảm ơn, và như vậy cho thấy rằng sự biết ơn chân thành là nhân đức tin kính (Thi-thiên 27:4; 75:1). 詩編 27:4; 75:1)わたしたちが日常生活のあらゆる面で感謝を表わすなら,エホバ神が喜んでくださることは明らかです。 |
Và tự nhiên tôi chợt nghĩ, có bao nhiêu lần giáo viên nhận được lời cảm ơn từ học trò của mình về việc dạy chúng các "biến số" như thế? その時 思ったのは 先生が変数を教えて 生徒に感謝されることなんて どのくらいあるのだろうか ということでした(笑) |
Một vài lính cứu hỏa còn nói với tôi là họ được truyền cảm hứng để làm tốt hơn vì họ rất vui vì nhận được những lời cảm ơn, hơn là những cục gạch. 数人の消防士が語ってくれました― 侮辱ではなく感謝の言葉を貰うようになって 一層熱心に仕事するようになった と |
Tôi phải gửi lời cảm ơn đến vợ và gia đình tôi, đến bọn trẻ của tôi, cảm ơn đã đến hàng ngày, và cho đồng nghiệp của tôi, đã tin tưởng và ủng hộ tôi. 妻と家族に感謝してるよ 毎日学校に来てくれる子供達にも感謝 それから俺を信じて助けてくれる 同僚達にも感謝を |
Được rồi hãy chọn một thứ trong nhiệm vụ cuối cùng: Bắt tay với một ai đó trong vòng sáu giây, hoặc là gửi nhanh một lời cảm ơn bằng tin nhắn, bằng thư điện tử, bằng Facebook hoặc bằng Twitter. 最後のクエストです 誰かと6秒間握手するか 誰かに感謝の気持ちを メールかFacebookかTwitterで 送りましょう 始め! |
Người chủ nhà nói: “Tôi không biết dùng lời nào để cảm ơn [những người này]”. 家の持ち主は,「この[方々]に何と言っていいのか,お礼の言葉もありません」と述べました。 |
Cảm ơn lời giải thích của bạn. 説明してくれてありがとう。 |
Nhưng bạn cũng có thể thêm lời cảm tạ về những ơn lành mình đang được hưởng. しかし,受けている祝福に対する感謝のことばも含めることができます。 |
Cảm ơn cho lời khuyên, Finch. 警告 を どう も フィンチ |
Cảm ơn những lời tốt đẹp của ông. これ は どう も 、 お 礼 申し 上げ ま す |
Cảm ơn đã cho lời khuyên. 忠告 ありがとう |
Cảm ơn bạn vì lời mời. ご招待をありがとうございます。 |
An-ne bày tỏ niềm vui mừng khôn xiết bằng những lời tạ ơn rất cảm động mà sau này chính Sa-mu-ên ghi lại.—1 Sa-mu-ên 2:1-11. ハンナの深い喜びの気持ちは感動的な感謝の言葉の中に言い表わされていますが,それは後にサムエルの手で記されたものです。 ―サムエル第一 2:1‐11。 |
CA: Giáo su Hawking, cảm ơn ông về câu trả lời. CA: ホーキング博士 ご回答ありがとうございます |
Nếu là trưởng lão, bạn cảm thấy ra sao khi một anh em đồng đạo cảm ơn vì lời khuyên của bạn dựa trên Kinh Thánh đã giúp anh chị ấy trong giai đoạn khó khăn? 長老の皆さんであれば,仲間の兄弟姉妹が,あなたの与えた聖書的な諭しによって難しい問題を切り抜けることができ,そのことに感謝してくれたら,どう感じるでしょうか。 |
Đọc báo cáo kế toán và lời cảm ơn của Hội về các khoản đóng góp. 会計報告と寄付の受領書を読む。 |
Nhiều khi người dùng cách làm chứng này có nhận được thư trả lời cảm ơn lắm. こういう証言の仕方を用いる人が,深い感謝のこもった返事の手紙を受け取ることも珍しくありません。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のlời cảm ơnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。