ベトナム語
ベトナム語のlấy lạiはどういう意味ですか?
ベトナム語のlấy lạiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのlấy lạiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のlấy lạiという単語は,奪回を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語lấy lạiの意味
奪回verb noun |
その他の例を見る
Và chúng ta cần mỗi quan hệ đó để phản ánh, để lấy lại niềm tin. 希望を取り戻すためには その関係を反映させなければなりません |
Chúng muốn lấy lại thế giới của chúng. 微生物の世界を復活させたいのです |
Mãi đến 16 giờ 00, thời tiết mới được cải thiện và con tàu lấy lại thăng bằng. 16:00までに天候は回復し、艦の状態も回復した。 |
Không còn lấy lại chúng được nữa đâu. もう 取り に 戻れ な い |
Nói với hắn những thứ ta muốn hoặc là ta lấy lại cô ta. 対価 を 払 う か お前 を 連れ戻 す か 、 聞 い て くれ |
Hắn muốn lấy lại thì phải đến thỏa thuận vơi bọn tao. 取り戻 し た けれ ば 私 たち と 交渉 し な けれ ば な ら な い と 伝え ろ |
Phải mất bao lâu để người chồng lấy lại được lòng tin cậy và kính trọng của chị? この夫が妻の信頼と敬意を取り戻すまでにどれほどの時間がかかるでしょうか。 |
Cuối cùng, tôi đã lấy lại được lòng tự trọng. やっとのことで自尊心を得ることもできました。 |
Tôi đã lấy lại Sức Mạnh. 恩寵 を 取り戻 し た |
Sauron đã gần lấy lại được sức mạnh ngày trước. サウロン は かつて の 力 を 取り戻 し た |
Tôi lấy lại quyển sách được không? 本 を 返 し て くださ い |
Với thời gian, nó đã lấy lại sức và có thể bay. やがて体力を回復したすずめは,飛べるようになりました。 |
Tôi cảm thấy nhẹ nhõm và lấy lại sức. 私はほっとして,力を取り戻しました。 |
Điều này giúp tôi lấy lại sự tự tin, hiện nay tôi đã làm trưởng lão trở lại”. そうしているうちに自信を取り戻すことができ,今は再び長老として奉仕しています」。 |
Nhờ thế Gióp đã lấy lại quan điểm đúng. ヨブは正しい見方ができるようになりました。 |
Chắc chắn bạn muốn nghỉ ngơi để lấy lại sức. おそらく身体的にリフレッシュしたいと思っておられるでしょう。 |
Để lấy lại tiền, hãy liên lạc với ngân hàng này. 払い戻しを受け取るには、銀行にお問い合わせください。 |
Vậy chúng ta lấy lại quyền lực như thế nào? では どうやって力を 取り戻せばいいのでしょう? |
Chúng ta có thể đẩy chúng đi bao xa trước khi chúng tự lấy lại định hướng? 何が起こると彼らは向きを 変えるのでしょう? |
Con cho là cha muốn lấy lại thanh kiếm. 剣 を 返 し て ほし い と 思 っ た |
Đúng là bà ta muốn lấy lại hình nhân, nhưng... 人形 を 返 し て ほし い と... |
Để có được (hoặc lấy lại) lòng tin của cha mẹ, mình sẽ ..... 親の信頼を得る(あるいは取り戻す)ために,こうする __________ |
Chỉ có thế nhà thám hiểm mới lấy lại được tiếng tăm của mình. 探検 家 は 汚名 を 晴ら す べ く 出発 し た 良 い 旅 を ! |
Mình nghĩ có lẽ cậu muốn lấy lại nó そう これ を... 大事 な 物 に 思え た から |
Tìm cách để anh lấy lại cuộc sống bình thường. 普通 の 生活 を 取り戻 そ う 。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のlấy lạiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。