ベトナム語
ベトナム語のlạm dụngはどういう意味ですか?
ベトナム語のlạm dụngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのlạm dụngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のlạm dụngという単語は,濫用を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語lạm dụngの意味
濫用verb ([濫用]) Mong họ thận trọng, chớ bao giờ lạm dụng quyền hành. そうした人たちは常に注意深く振る舞って,権威を濫用することがありませんように。 |
その他の例を見る
Tôi chưa phải chịu đựng sự lạm dụng hoặc bị bệnh mãn tính hay nghiện ngập. 虐待や慢性病,依存症に堪えなければならないこともありませんでした。 |
Đức Giê-hô-va cấm những người nắm quyền lạm dụng quyền hành エホバは,権威を伴う地位にある人たちは権力を誤用してはならない,と明言なさった |
Tôi cũng đã từng phải cai nghiện vì lạm dụng thuốc. 1度は薬物依存で更生施設に入り |
Lạm dụng sự tự do 自由が濫用される |
• Một người có thể đối phó với vấn đề lạm dụng rượu như thế nào? ● アルコール乱用の問題にどのように対処できますか |
Tuy thế, một số người lạm dụng những lời dùng để diễn đạt sự hối lỗi. しかし,謝罪を表明するための言葉をやたらに使う人たちもいます。 |
Họ không bao giờ nên lạm dụng nhưng luôn luôn dùng quyền hành cách chính đáng. 力は決して悪用せず,常に正しく用いなければなりません。 |
Đúng vậy, trái đất đang bị lạm dụng, hủy hoại. まさしく,この地球は痛めつけられ,損なわれています。 |
Lạm dụng công việc quá mức, kiệt quệ, suy nhược. 働き過ぎて 酷使されて 使い古され 燃え尽くされ |
Lạm dụng rượu có thể dẫn đến những tội nghiêm trọng khác. アルコールの誤用は他の重大な罪につながりかねません。 |
6 Đàn ông thường lạm dụng uy quyền làm chồng và áp chế vợ họ (Sáng-thế Ký 3:16). 6 男性はしばしば夫としての権威を乱用し,妻を支配してきました。( |
Rosa đã dính líu đến việc mãi dâm, cũng như lạm dụng rượu chè và ma túy. ローサはアルコールや薬物の乱用だけでなく,売春にも関係するようになっていました。「 |
Điều gì có thể giúp cho những người lạm dụng rượu? アルコールを誤って用いている人には,どんな助けがあるでしょうか。 |
Làm sao bảo vệ mình khỏi kẻ lạm dụng tình dục? どうすれば性犯罪者から身を守れるだろうか |
(Châm-ngôn 23:31, 32) Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn giá đắt phải trả cho việc lạm dụng rượu. 箴言 23:31,32)では,アルコールの誤用がどれほど高い代償をもたらすのか見てみましょう。 |
LẠM DỤNG CHÍNH SÁCH CƯỠNG BÁCH LÀM PHU THỜI XƯA 古代に悪用された徴用 |
Thật không khó để nhận ra hậu quả mà xã hội phải gánh vì việc lạm dụng rượu. アルコールの用い方を誤るなら社会にどれだけ影響が及ぶのか,理解するのは難しくありません。 |
Sử dụng hay lạm dụng quyền hành? 権威の正しい用い方と誤った用い方 |
3 Ai cần phải đề phòng chống lại sự lạm dụng quyền hành? 3 力を悪用しないように用心している必要があるのはだれでしょうか。 |
* Cũng chính trong gia đình, trẻ em rất thường bị lạm dụng hoặc xâm phạm. * 多くの場合,まさにそうした状況が児童虐待の温床となっているのです。 |
Vậy anh nghĩ rằng chính phủ sẽ lạm dụng nó? それ で 政府 は この マシン を 悪用 する と 思 う か ? |
Thuở nhỏ, cô từng bị lạm dụng tình dục. 子供の頃、性的虐待を受けていた。 |
Bây giờ ta xét đến các trường hợp lạm dụng của việc phân quyền trong niềm tin. この先 分散型の信頼を 悪用したケースが現れるでしょう |
16, 17. a) Ngày nay nhiều người nam và nữ lạm dụng cách ăn mặc ra sao? 16,17 (イ)今日,多くの男女は衣服をどのように誤用してきましたか。( |
□ Lạm dụng rượu bia ■ 飲酒をする |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のlạm dụngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。