ベトナム語
ベトナム語のkhông quan tâmはどういう意味ですか?
ベトナム語のkhông quan tâmという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのkhông quan tâmの使用方法について説明しています。
ベトナム語のkhông quan tâmという単語は,頓着しない, 無視, 無頓着を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語không quan tâmの意味
頓着しない
|
無視verb noun Vì thế, họ làm theo ý mình mà không quan tâm đến ý muốn của Đức Chúa Trời. その結果,神のご意志を無視して,自分のしたいことをします。 |
無頓着noun Không phải là mọi người không quan tâm tác hại đến môi trường. 人々が決して環境問題に 無頓着だからではありません |
その他の例を見る
Tôi không quan tâm đến bia cho lắm 私 本当 は ビール が 苦手 だっ た の |
Chúng tôi đã không quan tâm về vật giá. 私たちは物価を注目しなかった。 |
Tôi không quan tâm lắm đến bạo lực. 暴力 に つ い て は 不可知 論 者 で す あなた は 理解 し て ま す か ? |
Nhưng Trái Đất không quan tâm tới chúng ta cần gì. 地球にとっては人類の必要性なんて関係ありません |
Ông không quan tâm đến con chim của tôi, phải không? 私 の 探 し て い る 鳥 を 探 し に 来 た わけ で は な い だ ろ う ね ? |
Mà ngài chọn cả hai ta cũng không quan tâm. 両方 貰 わ れ て も 構 わ な い |
Họ không quan tâm đến việc có vô số của cải vật chất. 果てしない物欲に心を向けていないのです。 |
Đơn giản là họ hoàn toàn không quan tâm đến việc học hỏi lẽ thật trong Kinh Thánh. 聖書の真理を学ぶことに関心がないのです。( |
Đơn giản là anh ta không quan tâm. 問題にしないのです |
Tôi không quan tâm anh muốn gì! あなた が 何 を 欲し が ろ う と ! |
Ta không quan tâm- そんな こと 知 る... |
Có chứ, sao lại không quan tâm được. ああ なぜ 彼 ら は 関わ ら な い ? |
Con trai của ông trùm không quan tâm; hắn đưa cho Logan một số tiền. 夫であるカーチャックが人間であるターザンをなかなか息子と認めようとしなかったが、自分の愛情を与え、ターザンを育てた。 |
Đám Tuần Đêm không quan tâm anh sống hay chết. 夜 の 番人 たち は あんた の 生死 に 関心 は な い |
Tôi không quan tâm bạn cậu là ai. 私 は あなた の 友人 が 誰 だ ろ う と 気 に し な い |
Còn con thì không quan tâm lớn. 僕 は 全然 平気 だ よ |
Trong suốt những lần chịu thử thách và bị bắt bớ, ông không quan tâm đến chính mình. ダニエルはどんな試練や迫害のもとにあっても,自分のことを心配したりしませんでした。 |
Tôi không quan tâm nó làm gì, như thế nào. 何をするものか どういう仕組みかはよいのです |
Có lẽ họ kết luận rằng người khác không quan tâm đến mình. 自分に関心を払ってくれる人はいないと考えるようになります。 |
Tôi không quan tâm chuyện mơ mộng của anh. 君 の 夢 は どう で も い い |
Thành thật mà nói, Giáo hội Công giáo không quan tâm đến những vấn đề này. そういう問題になるとカトリック教会は反応を示しません。 |
Người đó nói rằng: “Bọn họ không quan tâm đến, chỉ có tôi chú ý thôi”. その人は,「ほかの人は関心がないようですが,私はあります」と言いました。 |
Tôi không quan tâm máy tính nói cái gì. コンピューター が 何 を 言 お う と 構 わ な い |
Việc ông không quan tâm mục đích của chúng làm tôi cảm thấy bối rối. 質問 し な い から 困惑 する ん だ よ |
Giết tôi, biến tôi thành nô lệ Tôi không quan tâm. 殺 さ れ て も 奴隷 に さ れ て も |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のkhông quan tâmの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。