ベトナム語
ベトナム語のkhông mong đợiはどういう意味ですか?
ベトナム語のkhông mong đợiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのkhông mong đợiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のkhông mong đợiという単語は,ゆくりない, ひょんな, 思い掛けない, 出し抜け, 思いがけないを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語không mong đợiの意味
ゆくりない(unexpected) |
ひょんな(unexpected) |
思い掛けない(unexpected) |
出し抜け(unexpected) |
思いがけない(unexpected) |
その他の例を見る
5 Cá nhân chúng ta không mong đợi mình sẽ nhận được sự khôn ngoan một cách kỳ diệu. 5 今は,個人として奇跡的に知恵を与えられることは期待できません。 |
Không mong đợi và đầy ngạc nhiên. 予想していた様なものではなく、驚くべきものですが、 |
Tín đồ đạo Đấng Ki-tô ngày nay không mong đợi được giải cứu bằng phép lạ. 今日のクリスチャンは,奇跡的な救出を期待していません。 |
nhưng tôi đã không mong đợi sẽ có được nhiều niềm vui như thế. 2年間におよぶ4万キロの冒険で 白人がどこへ、なぜ そしてどの様にして 脱出を図っているかを学びました もっとも こんなに楽しい旅になるとは 思ってもみませんでしたが |
Cái tôi không mong đợi là nó đi lên theo một tốc độ ngày càng tăng. 上昇のスピードが 加速していくだろうとは思いません |
Ta không mong đợi con có thể hiểu những gì ta đã làm. 理解 は 期待 し て い な い 私 が し た こと の ― |
Các tín đồ được xức dầu không mong đợi điều gì, và tại sao? 油そそがれた人は何を期待したりしませんか。 なぜですか。 |
(Khán giả cười) Tôi không mong đợi sẽ học được nhiều điều về bản thân như vậy. (笑) 自分自身についても 予想外に多くを学びました |
▪ Đức Chúa Trời không mong đợi chúng ta hiểu rõ Lời Ngài bằng sức riêng của mình. ■ 神は,わたしたちが自分一人で聖書を十分に理解するよう求めてはおられません。 |
Cô ta không mong đợi cái tên Jimmy Reese. " ジミー ・ リース " だ よ |
Một trận chiến không mong đợi tất yếu sẽ xảy ra. 予想だにしない出来事が突然起こる様子をいう。 |
Nhân-chứng Giê-hô-va không mong đợi tất cả mọi người nói tốt về họ. エホバの証人は自分たちがすべての人から良く言われるとは考えていません。 彼らはイエスの次の言葉を思いに留めています。「 |
Họ gặp một người mà họ không mong đợi. 予期 せ ぬ 相手 に 出会 っ た |
Tại sao hiện nay chúng ta không mong đợi được chữa bệnh bằng phép lạ? 今日,奇跡的にいやされることを期待すべきでないのは,なぜですか |
Chúng ta không mong đợi được che chở bằng phép lạ vào thời nay. わたしたちは今のところ,奇跡的な保護は期待しません。 |
Tôi không biết nên mong đợi gì và cũng không mong đợi gì cả. どんなものが来るか想像もしていませんでしたが それを見て愕然としました |
“Nếu có cơ hội làm lại, mình sẽ không mong đợi tình bạn của tụi mình hoàn hảo. “もう一度一からやり直せるのなら,友達に完全さを期待しないと思います。 |
Người ban cho một cách bất vị kỷ sẽ không mong đợi lòng tốt của mình được đền đáp. 本当に他の人のことを思いやる人は,お返しを期待することがありません。 |
Luật sư Christine Jeffress cho biết người ta “không mong đợi cuộc hôn nhân của họ bền vững mãi”. 弁護士のクリスティン・ジェフレスによれば,人々は「二人の関係が永遠に続くとはあまり考えなくなっている」。 |
Họ sẽ quay về nhà và bực tức và kết quả sẽ dẫn tới những khó khăn không mong đợi. 実家で不満を抱き 苦労することになります |
Nên thật ấm lòng nếu có ai đó quan tâm chân thành đến bạn mà không mong đợi được đáp đền”. ですから,だれかから誠実な関心を示され,何も見返りを求められないとしたら,それは非常にうれしいことです」。 |
Có ai không mong đợi một thế giới mà từ “chiến tranh” không hề tồn tại vì không ai biết đến nó? 戦争とは何かを知らないために戦争という言葉自体が存在しない世界。 そのような所での生活を望まない人がいるでしょうか。 |
Những người thật sự được xức dầu không có nhiều thánh linh hơn, họ cũng không mong đợi được đối xử đặc biệt. 本当に油そそがれた人は,神の霊をより多く受けているわけではなく,特別扱いを期待したりはしません。 |
Tuy nhiên, về những người trong các nước này, gọi là “những người sót lại”, chúng ta không mong đợi có nhiều người đổi đạo. とはいえ,「残りの人々」と呼ばれる,キリスト教世界の領域の外にいる人々がこぞって改宗することを期待しているわけではありません。 |
Do tính tỉ mỉ trong cách AdMob mô phỏng máy chủ quảng cáo, bạn có thể thấy một vài con số mà bạn không mong đợi. AdMob で実施する広告サーバーのシミュレーションの仕組みは複雑で、予期しない結果が出る場合もあります。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のkhông mong đợiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。