ベトナム語のkhỏi bệnhはどういう意味ですか?

ベトナム語のkhỏi bệnhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのkhỏi bệnhの使用方法について説明しています。

ベトナム語khỏi bệnhという単語は,治る, 回復, 直る, 治癒, 治癒するを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語khỏi bệnhの意味

治る

(recover)

回復

(recover)

直る

(recover)

治癒

(recover)

治癒する

(recover)

その他の例を見る

Em có mừng là họ đã giúp em sớm khỏi bệnh không?—
病気が良くなるよう助けてもらって,うれしいと思いましたか。 ―
Đúng thế, việc Vicky đã khỏi bệnh hoàn toàn có vẻ là điều kỳ diệu.
実のところ,娘がこれほど回復したことは奇跡のように思えます。
Chúng tôi phải ký vào một đơn khước từ để được ra khỏi bệnh viện
権利放棄の書類に サインしなければなりませんでした
Cô gái khỏi bệnh.
難病の女の子。
Một người được chữa khỏi bệnh phung!
らい病人がいやされた!
nó chạy trốn khỏi bệnh viện rồi.
病院 から 逃げ出 し た の
Thế giới được hưởng “kỳ nghỉ” khỏi bệnh truyền nhiễm.
世界は,いわば感染症からの“安息”を楽しんでいました。
Chị tôi sống sót khỏi bệnh ung thư.
私の姉はがんサバイバーです
Tôi còn nhớ ông ngoại đã cầu nguyện cho tôi khỏi bệnh.
祖父が私の回復を求めて祈っていたのを覚えています。
Chúa Giê Su đã chữa khỏi bệnh ung thư của tôi, và của bạn.
イエスは既にわたしや皆さんのがんを治してくださいました。
Khi đem nó ra khỏi xe, tôi thấy có hai người đang đi ra khỏi bệnh viện.
スペンサーを車から降ろしたとき,病院から出て来る二人の人が見えました。
Ở một thành phố của Nam Phi, “hơn 80 phần trăm [những người bệnh lao] khỏi bệnh”.
南アフリカのある都市では,「[結核患者の]80%以上が治療に成功している」。
“Kỳ nghỉ” khỏi bệnh tật
病気からの“安息”
Người sẽ giải cứu chúa tôi khỏi bệnh phung”.
そうすれば,らい病がいやされるでしょうに』。
Chị Sílvia (hai lần khỏi bệnh ung thư) cũng đồng ý như vậy.
二度のがんを経験したシルビアも同じように感じ,こう言います。「
11 Bảo vệ gia đình khỏi bệnh cúm
12 吃音 ― どう対処できるか
Con bỏ trốn khỏi bệnh viện.
病院 から 逃げ た の よ
Nhưng ông một mực đòi rời khỏi bệnh viện để sắp xếp xong công việc.
ごくまれに、病院の予約のために外出するだけであった。
Mẹ vợ tôi tôi sống sót khỏi bệnh ung thư.
義母もそうです がんなんて最悪です
22 Dành cho bạn trẻ —Một người được chữa khỏi bệnh phung!
22 若い皆さんのために ― らい病人がいやされた!
Không phải mọi người đều được giải thoát khỏi bệnh tật và tuổi già.
だれもが病気や老化から解放されるわけではありません。
Chắc chắn vì họ tin Giê-su có thể chữa họ khỏi bệnh.
その人たちは,イエスがらい病を取りのぞいてくださると信じていたにちがいありません。
Mặc dù dược thảo không phải là thần dược, nhưng Kwok Kit sẽ khỏi bệnh trong vài ngày.
漢方薬を飲んだからといって奇跡的に快復するわけではありませんが,国傑の具合は二,三日もすればよくなるでしょう。
Na-a-man được chữa lành khỏi bệnh phung.—2 Các Vua 5:1-14
ナアマンは重い皮膚病をいやされる。 ―列王第二 5:1‐14

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語khỏi bệnhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。