ベトナム語
ベトナム語のkháng sinhはどういう意味ですか?
ベトナム語のkháng sinhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのkháng sinhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のkháng sinhという単語は,抗生物質, 抗生剤, 抗生物質を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語kháng sinhの意味
抗生物質noun Một trong những chủ đề lớn của tôi ngay bây giờ là thuốc kháng sinh. 今私が一番強調しているのは抗生物質のことです |
抗生剤noun |
抗生物質noun Một trong những chủ đề lớn của tôi ngay bây giờ là thuốc kháng sinh. 今私が一番強調しているのは抗生物質のことです |
その他の例を見る
Tôi bị dị ứng thuốc kháng sinh. 僕は抗生剤にアレルギーがあります。 |
Waksman đã tạo ra thuật ngữ antibiotics (thuốc kháng sinh). またワクスマンは抗生物質という単語を作った。 |
Khi chỉ bị viêm phổi hóa chất thì thường không cần đến kháng sinh. 化学性肺炎のみの患者には、抗生物質は一般的に必要ない。 |
Cậu hoàn toàn không dị ứng với kháng sinh! あなた は バシ トラ シン に アレルギー は あ り ま せ ん |
Thuốc kháng sinh của chúng ta đang cạn kiệt. 細菌に対して抗生物質は効きにくくなっています |
Một số vi khuẩn dần dần có thể kháng thuốc kháng sinh. 一部の細菌は,抗生物質に対する耐性を持つようになっています。「 |
Và 100 người dùng thuốc kháng sinh khi còn bé và 100 người không dùng thuốc kháng sinh. または幼少のころ抗生物質を使用した人100人と 使用しなかった人100人の調査です |
Nó là một kháng sinh tự nhiên. このプロポリスは天然の 消毒剤・抗生物質であることがわかりました |
Bởi vì vậy mà, ví dụ, sự kháng thuốc kháng sinh được hình thành. このために 抗生物質耐性の 進化が起きたりします |
Ta cần thuốc kháng sinh. 発病 する と 厳し い 抗生 物質 も 必要 だ |
Đó là một loại kháng sinh. これ は 抗生 物質 で す 。 |
Chỉ dùng thuốc kháng sinh khi cần thiết, và thực hiện đầy đủ phương pháp điều trị. もし必要なら抗生物質を使用し,途中で治療をやめない。 |
Bạn cho rằng như thế vào nhưng năm 1920; bạn sẽ không có thuốc kháng sinh でも ペニシリンやトランジスタだって |
12 Không khí trong lành và ánh nắng mặt trời—“Thuốc kháng sinh” tự nhiên? 12 新鮮な空気と日光 天然の“抗生物質”? |
Không khí trong lành và ánh nắng mặt trời—“Thuốc kháng sinh” tự nhiên? 新鮮な空気と日光 天然の“抗生物質”? |
Đây là một viên thuốc kháng sinh. これは抗生物質です |
Các thuốc kháng sinh “đang mất tác dụng. 同誌によると,抗生物質の「効力が薄れてきている。 |
Như là vệ sinh, vaccine, kháng sinh -- cùng một kiểu khung thời gian. 医療技術についても 衛生からワクチン 抗生物質へ 同じような時間経過をたどりました |
Anh phải tiêm thuốc kháng sinh và hồi phục sau vài ngày. 抗生物質の静脈投与を受け そのあと数日で回復しました |
Bạn cho rằng kháng sinh tạo nên khác biệt hơn nước sạch. Nhưng sự thật lại hoàn toàn trái ngược. 清潔な水よりも、抗生物質が大きく数値を改善したと思うかもしれない しかし、現実はそうではなかった |
Ông cũng nghiên cứu cấu trúc của các kháng sinh và hóa học lập thể của các phản ứng enzym. 彼はまた、抗生物質の構造や酵素反応の立体化学も研究した。 |
Một nửa lượng kháng sinh ở đất nước này, không phải cung cấp cho người, mà là cho thú nuôi. アメリカで半分ぐらいの抗生物質は 人間に充てているんじゃなくて動物にやっている |
Ta không thể tiếp tục cho trẻ em ăn thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ và thuốc kháng sinh và hormon. 子供たちに殺虫剤 除草剤 抗生物質 ホルモン物質を与え続けてはいけません |
Chắc hẳn, nạn đói kém xảy ra vào lúc đó làm suy nhược bản chất kháng sinh trong cơ thể của người ta. 恐らく,当時の食糧不足のために,病気に対する人々の抵抗力が弱まっていたのでしょう。 |
Một vài bệnh viêm nhiễm thực sự đang mang những gien kháng sinh, và điều này làm cho chúng khó chữa hơn nhiều. そのうち幾つかが持つ 抗生物質抵抗性遺伝子が 事態を悪化させます |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のkháng sinhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。