ベトナム語
ベトナム語のhoà nhauはどういう意味ですか?
ベトナム語のhoà nhauという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのhoà nhauの使用方法について説明しています。
ベトナム語のhoà nhauという単語は,分け, むすぶ, 行き来, 結び合す, 引き結ぶを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語hoà nhauの意味
分け(tie) |
むすぶ(tie) |
行き来(tie) |
結び合す(tie) |
引き結ぶ(tie) |
その他の例を見る
Anh từng là kẻ thù của Thor trước khi hai anh em giải hoà với nhau. ルーチェの幼馴染であり、以前から楽神同士の模擬戦を行う仲。 |
Chúng ta sẽ cùng nhau đem lại hoà bình và thịnh vượng cho nền cộng hoà. 共和 国 に 平和 と 繁栄 を もたら しま しょ う |
Và các mục tiêu này không nhất thiết phải hoàn toàn đối nghịch nhau, nhưng cúng không hoà hợp. 完全に対立してはいないものの 目標は食い違っており |
Bơ là một nhũ tương, hoặc hỗn hợp của hai chất mà không hoà được với nhau, trong trường hợp này, nước và chất béo, cùng với một số chất rắn sữa sẽ giúp giữ chúng lại với nhau. バターは乳化物です つまり 混じり合わない 2つの物質でできており この場合は 水と脂肪で 乳製品の固形物によって 一緒になっています |
Không thể phủ nhận rằng các đô thị là một tập hợp đa dạng, nơi các nền văn hoá, ngôn ngữ và lối sống khác nhau tập trung và hoà quyện. 結局のところ 都市は 多様性が凝縮された場所であり そこで 世界中の文化や 言語 生活習慣が 集結し混じり合うのです |
Chúng ta, và chúng ta những người dân phải dìu Công Lí dậy và phải mang hoà bình đến đất nước của chúng ta Và liên kết với nhau nhịp nhàng, và chúng ta có một lựa chọn. 私達 国民が 正義の地位を高め 国家に平和をもたらし 一致して協力する必要があります 私達には選択権があります |
Cùng một nhóm phụ nữ tuyệt vời, tôi đồng sáng lập Cương Lĩnh Phụ Nữ Libya vì Hoà Bình (Libyan Women's Platform for Peace) một phong trào của phụ nữ, các nhà lãnh đạo từ mọi thành phần khác nhau trong xã hội, để vận động hành lang cho sự trao quyền chính trị xã hội cho phụ nữ và để vận động cho quyền của chúng tôi được bình đẳng tham gia xây dựng nền dân chủ và hoà bình. 素晴らしい女性たちと共に 「リビア女性による平和を目指す会」を立ち上げました 多様な経験を持つ女性の活動や 指導者を支援し 女性の社会政治参加を促すように求めたり 民主主義の形成や平和活動に 女性も等しく共同参画できるよう 働きかけるためです 民主主義の形成や平和活動に 女性も等しく共同参画できるよう 働きかけるためです |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のhoà nhauの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。