ベトナム語
ベトナム語のhoa hồngはどういう意味ですか?
ベトナム語のhoa hồngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのhoa hồngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のhoa hồngという単語は,バラ, 手数料, バラの花, バラ属, リベートを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語hoa hồngの意味
バラnoun Anh mặc bộ vest trắng với hoa hồng cài trước túi áo ngực. あなた は 白 い スーツ に ジャケット に 赤 い バラ |
手数料noun Nếu được, tôi sẽ nhận hàng ngàn đô-la tiền hoa hồng. わたしが受け取る代行手数料は,何千ドルにもなったでしょう。 |
バラの花noun nếu mỗi chúng ta đều thấy thích thú với một chiếc giường đầy hoa hồng バラの花のベッドのような 美しい妄想で済んでしまったら |
バラ属
|
リベート
|
その他の例を見る
Anh mặc bộ vest trắng với hoa hồng cài trước túi áo ngực. あなた は 白 い スーツ に ジャケット に 赤 い バラ |
Trà Hoa Hồng Hoàn Hôn giúp làm giảm sốt. ダスク ・ ローズ の お 茶 は 発熱 を やわらげ ま す |
Làm ơn cho tôi áo ngủ lụa với những nụ hoa hồng. バラ の つぼみ が つ い た 絹 の ネグリジェ を |
Điểm khác biệt duy nhất là cô luôn luôn đeo dây đai hoa hồng. 常に赤いベレー帽をかぶっているのが特徴。 |
Hoa hồng màu đỏ, màu tím và màu xanh. バラ は 赤 く スミレ は 青 い |
Hoa hồng màu đỏ, màu tím... バラ は 赤 く スミレ は... |
Bác có thể tô màu cho nó thành hoa hồng đỏ mà いつ で も バラ を 赤 に 色づけ でき る か も 。 |
Vì vậy bọn đổi bạc kê bàn ngay trong đền thờ và ăn hoa hồng. それで,両替屋が神殿のただ中に台を置き,取り引きのたびに手数料を取っていました。 |
Hoa hồng này đẹp quá. この薔薇は美しい。 |
Bạn có thích thưởng thức hoa đẹp, hương thơm của hoa hồng, tiếng chim hót không? あなたは美しい花を見たり,バラの香りをかいだり,小鳥のさえずりを聞いたりして楽しみますか。 |
Ừ, anh đã gửi một ít hoa mới cắt, một ít hoa hồng. ああ 、 ピンク の 新鮮 な バラ を 送 っ た よ |
Nó được dấu dưới Hoa Hồng ở Nhà thờ Thánh Sulpice. これ は 、 サンシュルピスローズ 下 に 隠 し ま す 。 |
nó được cất dấu dưới Hoa Hồng それ は ローズ の 下 に 隠 し ま す 。 |
Hoa hồng là biểu tượng của Chén Thánh. バラ は 、 聖杯 の シンボル で し た 。 |
Bó hoa hồng. ごみ 箱 に 捨て ま し た |
Nó cũng được gọi là Hoa hồng Anh. バラ子とも呼ばれる。 |
Nếu được, tôi sẽ nhận hàng ngàn đô-la tiền hoa hồng. わたしが受け取る代行手数料は,何千ドルにもなったでしょう。 |
Trông như hoa hồng của nhà Tyrell. タイ レル の 薔薇 みたい |
50% tiền hoa hồng, em yêu. 50 % 手数 料 、 ベビ |
Nhưng làm sao cây hoa hồng sa mạc đầy chất độc lại được gọi là báu vật? それにしても,この毒を持つアデニウム・オベスムが宝石と呼ばれるのはなぜでしょうか。 |
Và khi 1 người nhà Tyrell đánh rắm, mùi đó thơm như hoa hồng. そして タイレル が おなら を し た ら 薔薇 の 臭 が する |
Hoa Hồng Hoàn Hôn. ダスク ・ ローズ で す |
Tuần trước tôi chụp những bức ảnh về hoa hồng đá, helianthemum, ở Dorset. 先週ドーセットで ロックローズ つまり ハンニチバナを写真に撮りました |
Chúng tôi lập hóa đơn Phí hoa hồng trả cho mỗi lượt chuyển đổi kể từ ngày tìm kiếm. コミッション(コンバージョン課金型)入札戦略の費用は、クエリの日付で請求されます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のhoa hồngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。