ベトナム語
ベトナム語のgián tiếpはどういう意味ですか?
ベトナム語のgián tiếpという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのgián tiếpの使用方法について説明しています。
ベトナム語のgián tiếpという単語は,間接的, 間接的にを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語gián tiếpの意味
間接的adjective Chúng ta chỉ tìm ra chúng một cách gián tiếp. しかし まだ見れてはいません 間接的に検出しただけです |
間接的にadjective ([間接]) |
その他の例を見る
Dường như hàng rào nhân tạo này gián tiếp ảnh hưởng đến đặc điểm khí hậu địa phương. 人間の作ったこの防護柵がその地域の気象パターンに間接的な影響を与えているようなのです。 |
Tuy nhiên, ông cũng gián tiếp dạy dỗ con trẻ qua việc giám sát và sửa phạt. とはいえ,監督と躾という形での教育は行ないました。 |
Và tôi sẽ bắt đầu với một câu đó: câu đố về các hoạt động nói gián tiếp. まず 間接的な会話の問題から始めましょう |
Thế thì bằng cách gián tiếp, cụ Henry đã có cơ hội làm chứng tốt. ですからヘンリーは,直接にではなかったものの,りっぱな証言を行なうことができたのです。 |
Tránh các sản phẩm hoặc dịch vụ có liên quan gián tiếp 直接関連しない商品やサービスは選ばない |
Kiểu nói gián tiếp này rất phổ biến trong ngôn ngữ. このような間接的な会話は 言語のいたるところに存在します |
Những lời tường thuật trực tiếp và gián tiếp về những biến cố phi thường... 異例な出来事に関する,その場にいた人による,また伝聞に基づく記述なのである。 |
Tương tự vậy, Sa-tan gián tiếp đến gần nạn nhân qua trung gian con rắn. 同様にサタンも,えじきに,蛇を用いて間接的に近づきました。 |
Tôi đưa hai người đàn ông này lên và kêu gọi một cuộc tranh luận gián tiếp. それからさっきの2人に 代表として議論してもらいました |
Ý tôi là năng lượng mặt trời là gián tiếp thôi. これはいわば 間接的核融合です |
b) Điều mà hắn nói gián tiếp đặt ra cuộc tranh chấp như thế nào? ロ)サタンの述べたことはどのようにその論争を暗に示していますか。 |
Tự tử ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến một phần lớn xã hội của chúng ta. 直接か間接かを問わず,自殺はわたしたちの社会に広く影響を及ぼします。 |
Dùng cách gián tiếp, y đã nói lên lời dối đầu tiên: “Hai ngươi chẳng chết đâu”. そこで媒介者を通して最初のうそをつき,「あなた方は決して死ぬようなことはありません」と言いました。 |
Cả bộ phim là một câu hỏi, theo một cách gián tiếp và đầy nghệ thuật. 直接的ではないかもしれませんが芸術的な例と言えます |
Gián tiếp hắn thách đố quyền cai trị và cách cai trị của Đức Chúa Trời. ここでサタンは物事を支配する神の権利とその支配の仕方にそれとなく挑戦したのです。 |
Hãy so sánh với cuộc tranh luận về hút thuốc gián tiếp có thể sau khoảng 20 năm. それを間接喫煙の議論と比較してください 約 20 年遅れて出てきたものです |
Một cách khác để tìm kiếm năng lượng tối, một cách gián tiếp. ダークマターの探査には別の方法もあります 間接的な検出です |
Suốt lịch sử, Đức Giê-hô-va thường giao tiếp với dân Ngài qua những cách gián tiếp. 歴史を通じてエホバは大抵,より間接的な方法でご自分の民と意思を通わせてこられました。 |
Một chương trình phần mềm nổi tiếng thực hiện các phương pháp gián tiếp đó là BNDSCO. 間接法を実装した有名なソフトウェア・プログラムはBNDSCO である。 |
Lời tiên tri trong Sáng-thế Ký 3:15 gián tiếp nói đến điều này. 創世記 3章15節の預言は,そのことを示唆していました。 |
Nhưng đó chỉ là lý lẽ gián tiếp. しかしそれは間接的な議論です |
Thật vậy, tác phẩm On Christian Doctrine gián tiếp nói đến hoặc trích dẫn Kinh Thánh hơn 9.000 lần. この言葉どおり,「キリスト教教理論」には聖句の直接あるいは間接的な引用が9,000以上あります。 |
Tôi bị tống giam cũng gián tiếp là vì cha. 間接的ではありましたが,父のために刑務所に入ることになったのです。 |
Tuy không dùng từ “đồng cảm”, nhưng Kinh Thánh cũng gián tiếp đề cập đến đức tính này. 聖書中に“感情移入”という語は出てきませんが,この特質に間接的に言及している聖句はあります。 |
Hay đó chính là hậu quả do thế lực thần linh gian ác gián tiếp gây ra? それとも,目に見えない邪悪な霊の勢力に操られた結果なのでしょうか。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のgián tiếpの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。