ベトナム語
ベトナム語のem gáiはどういう意味ですか?
ベトナム語のem gáiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのem gáiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のem gáiという単語は,妹, 姉妹, お姉さんを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語em gáiの意味
妹noun Tôi tặng em gái tôi dây chuyền châu vào ngày sinh nhật của nó. 妹の誕生日に真珠のネックレスを贈った。 |
姉妹noun Rồi tới lượt những nạn nhân khác, các chị em gái của tôi. それで他の犠牲者が必要になりました 私の姉妹たちです |
お姉さんnoun |
その他の例を見る
Nhưng đó là điều thú vị nhất từng xảy đến với tôi và các em gái. それは私や妹たちにとってそれまでの中で 最もワクワクするものだったのです |
Em gái của Hê Rốt Ạc Ríp Ba trong Tân Ước. 『新約 聖書』の 中 の 人物。 ヘロデ・アグリッパ の 姉妹。 |
Em gái cậu đâu rồi, Credence? 妹 は どこ だ ? クレデンス |
Cầu cho các em gái trinh đầu đỏ nước Anh chờ đợi ở thiên đường. 赤毛 の 英国 処女 が 楽園 で 待 つ よう に 祈れ |
Ít lâu sau năm 1900, em gái của mẹ là dì Emma đến Northfield, Minnesota, để học nhạc. 1900年ごろ,母の妹のエマが音楽の勉強をするためにミネソタ州ノースフィールドへ行きました。 |
Các em có một đứa em trai hoặc em gái thường làm các em bực mình. あなたのきょうだいが,いつもあなたをいらだたせる。 |
Ngoài ra, một người em gái của tôi cũng chấp nhận sự thật! それに妹もエホバの証人になりました。 |
Dũng sĩ của cô đâu, em gái? あなた の 戦士 は どこ な の ? |
Cô nói: “Tôi đã nghe về Nhân Chứng Giê-hô-va qua em gái là Nhân Chứng. そしてこう言いました。「 妹がエホバの証人なので,皆さんのことは聞いていました。 |
Em gái ông, Elisabeth, sinh năm 1846, theo sau là em trai, Ludwig Joseph, sinh năm 1848. 1846年には妹エリーザベトが、1848年には弟ルートヴィヒ・ヨーゼフが生まれている。 |
Khi cô ấy tình nguyện thế chỗ em gái tại buổi chiêu quân. ああ 彼女 が 妹 の ため に 志願 し て 報い を 受け た 時 |
EM CÓ biết em gái này nói gì không? この少女は何を話しているのでしょうか。 |
"Một phụ nữ trung thực". "chuyên gia" hay thậm chí là "em gái"? 「信仰心の強い女性」「専門家」 それとも「尼僧」でしょうか? |
Nó là em gái tôi. 彼女 は 私 の 妹 で す 。 |
Đó là lúc tôi được em gái, không phải là Nhân Chứng, từ Hoa Kỳ đến thăm. 米国に住む,エホバの証人ではない妹が私を訪ねて来たのは,その時のことでした。 |
Xin lỗi, tôi đang tìm em gái tôi, Sara Lance. す み ま せ ん 、 妹 を 探 し て る ん で す 、 サラ · ランス は ― |
Hãy xem trường hợp của một em gái 17 tuổi tên Susana. スザンナという名の17歳の少女のことを考えてみましょう。 |
Thời thơ ấu, tôi, bốn chị và em gái tôi rất hạnh phúc. 5人の姉妹と私は幸せな幼年時代を過ごしました。 |
26 Một “em gái Y-sơ-ra-ên” thời nay 26 現代版“イスラエル人の少女” |
Một em gái đang lượm những mảnh thức ăn thừa để không bị bỏ bùa のろいをかけられないように食べ残しを集める少女 |
Em gái, giúp bọn chị chống lại Ronan. ローナン と の 闘い を 助け て |
Em gái tôi, Robina, và chồng là Frank cũng trung thành phụng sự Đức Giê-hô-va. 妹のロビーナとその夫フランクもエホバの忠実な僕として仕えています。 |
Em gái nhỏ với tấm lòng bao la 心の大きな少女 |
Không lâu sau, tôi vui mừng khi thấy mẹ và em gái cũng trở thành Nhân Chứng. その後しばらくして,母と妹もエホバの証人になりました。 とてもうれしかったです。 |
Em yêu chị từ lần đầu chị thay tã cho em gái em. 君 が 妹 の おしめ を 初めて かえ た 時 から ずっと 愛 し て る |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のem gáiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。