ベトナム語
ベトナム語のđường phốはどういう意味ですか?
ベトナム語のđường phốという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđường phốの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđường phốという単語は,通り, 道, 道路, 町並みを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đường phốの意味
通りnoun Hầu như không có ai ở trên đường phố trong thị trấn Palmyra bé nhỏ đó. そのパルマイラの小さな町の通りに人はほとんどいませんでした。 |
道noun 10 triệu xe điện trên đường phố toàn cầu. 1000万台の電気自動車が世界中の道を走ります |
道路noun Đây là một cách rất nhanh và hiệu quả để đuổi người ta ra khỏi đường phố. 人々を非常に早く、効率的に道路からつまみ出すようなものなのです |
町並み
|
その他の例を見る
Chúng đang chơi những trò đường phố. スケートをしたり 青空演劇をしたり |
Tôi bắt đầu dùng chất gây nghiện và sống vất vưởng trên các đường phố. 麻薬に手を出すようになり,路上生活を始めました。 |
Dân đường phố gọi hắn là El diablo. エル ・ ディアブロ と 呼 ば れ て い る |
Tôi không lang thang trên đường phố Atlanta chỉ bằng suy nghĩ tốt đâu? そんな こと 考慮 せ ず に 街 を 動き 回 っ て い た よ な |
Bạn có thể tìm đường phố trong Earth theo hai cách: Google Earth では次の 2 つの方法で眺めたい街並みを探せます。 |
Người ta hẳn chưa bao giờ thấy nhiều Nhân Chứng đến thế phát tờ giấy trên đường phố. それほど大勢のエホバの証人が街路でパンフレットを配布するのを目にするのは,人々にとって確かに初めてのことでした。 |
Rao giảng ngoài đường phố ở Victoria, tỉnh bang B.C., năm 1944 1944年,ブリティッシュコロンビアのビクトリアでの街路伝道 |
Đôi khi họ bận rộn rao giảng ngoài đường phố hoặc tại cửa tiệm buổi sáng sớm. これらの人はしばしば,早朝の街路や商店で証しの業に励んでいます。 |
Để nhận được những thứ này, nó đi bán cá khô trên đường phố. 生活費をかせぐために,路上で干物を売っていたのです。 |
Người đó đang xem gì—một tờ báo hay một việc gì trên đường phố? あるいは,新聞や,路上の出来事などを見ていたでしょうか。 |
Đổi tên 22 đường phố. 72通りの名前を持つ。 |
CA: Vậy trên những đường phố, các diễn viên ... ? クリス:では道端で映画が...? |
Là máu - - người, là quái vật - - ngay trên đường phố. 通り は 血 の 海 だ 人間 と 怪物 の |
Các nhóm dân sự đang chiếm lĩnh các đường phố. 社会集団は街頭でデモを繰り広げました |
Đây là đường phố tại Kabul trong thời điểm đó. これは戦禍の最中の 当時のカブールです |
Tôi muốn ông nói rằng hàng của Fring... sẽ biến mất khỏi đường phố. あんた に は 、 フリング の 青 い 奴 が |
Có thể rao giảng ngoài đường phố thế nào cho hữu hiệu? どうすれば効果的に行なえるか。 |
Mấy năm sau đó, năm 1940, những người trên đường phố được mời đọc Tháp Canh đều đặn. 啓示 7:9)その数年後の1940年には,「ものみの塔」誌が街路で人々に定期的に提供されました。 |
Tuy nhiên, đi bộ trên các đường phố ban ngày và ban đêm làm chúng tôi rất đói. それでも,日中や晩の時間に通りを歩く時,いつも非常な空腹感を覚えました。 |
Các nghệ sĩ trên đường phố sẽ gia nhập vào hàng ngũ của đội quân thất nghiệp. 職を失った芸術家のせいで 失業者数が増加するでしょう |
Nhưng ngoài đường phố thì thường thường có nhiều người. しかし街路には,いつでも人々の姿が見られます。 |
Bây giờ hãy về nhà, đi ngang qua đường phố và phục vụ người láng giềng của ngươi!” 家に帰ったら,通りを渡り,隣人に仕えなさい。」 |
18 Thí dụ ở Úc, ngày 16 tháng 4 được dành ra đặc biệt để rao giảng ngoài đường phố. 18 例えばオーストラリアでは,4月16日が街路証言を行なう特別な日とされました。 |
Tôi sắp bánh vào giỏ và đem bán trên đường phố. それをバスケットに入れ,街路で売るのです。 |
Nó không phải là một bản đồ về đường phố." 大まかな見取図です |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđường phốの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。