ベトナム語
ベトナム語のđồng nghiệpはどういう意味ですか?
ベトナム語のđồng nghiệpという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđồng nghiệpの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđồng nghiệpという単語は,同僚, 同業者を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đồng nghiệpの意味
同僚noun ([同業]) Tôi đã không nghe theo lời yêu cầu của người đồng nghiệp ấy. わたしは同僚の要求に応えませんでした。 |
同業者noun tại quầy bar, uống vài ly cùng đồng nghiệp, バーで集まって ビールを飲んでいる時に 同業者とは |
その他の例を見る
13 Một cặp vợ chồng làm chứng bán chính thức cho một bạn đồng nghiệp. 13 ある夫婦は,仕事仲間に非公式の証言をしました。 |
Cho bạn đồng nghiệp 職場の仲間に |
Cậu nghĩ cô đồng nghiệp kia nói dối không? 同僚 が 嘘 を つ い た の か? |
Nhưng khi hỏi bạn bè và đồng nghiệp ở Maldives, vâng chúng đến hàng năm. しかし友人や同僚に聞くと 彼らは毎年来ているそうです |
Cậu ấy giống đồng nghiệp hơn. 正確 に 言 え ば 友達 で は な く 協力 者 だ |
Bạn chỉ xem tôi như nhạc cụ, không phải là đồng nghiệp. あなたは私達をパートナーではなく 楽器として扱っています |
Các bạn đồng nghiệp của chồng tôi cũng bắt đầu gây khó khăn cho anh. 夫は同僚からも悩まされるようになりました。 |
Anh ấy là đồng nghiệp. この2年間 彼の携帯電話を年中 |
Làm cho những đồng nghiệp cảm thấy tốt hơn. 職場の雰囲気を 良くしてほしい |
Lúc đầu, chỉ là bạn bè và đồng nghiệp của tôi. 最初は友達や仕事仲間からで |
Ở sở làm, một đồng nghiệp đẹp trai ve vãn chị. 職場でハンサムな同僚から交際を申し込まれたのですが,受け入れませんでした。 |
Chẳng hạn, bạn sẽ nói gì với đồng nghiệp, bạn học, láng giềng? 例えば,職場の同僚,学校の友達,近所の人とどんな会話をしますか。( |
Thanh tra Riley và tôi là đồng nghiệp ライリー 刑事 と 私 は パートナー だ |
Vì vậy tôi đã đi dọc hành lang xuống văn phòng đồng nghiệp Chris Hansen. それで ふらっと廊下に出て 同僚のクリス・ハンセンの部屋に行きました |
Bài này đã thôi thúc một chị tên là April mời ba đồng nghiệp tìm hiểu Kinh Thánh. エイプリルという姉妹は,「王国宣教」の提案を当てはめ,同僚3人に研究を勧めました。 |
Tôi nghĩ rằng đồng nghiệp của anh cũng sẽ thấy vậy. きっと あなた の 同僚 も |
Tôi gọi nó là đồng nghiệp tự do của tôi. 私はこれを「自由の杖」と呼んでいます |
Cám ơn đã đặt những bức ảnh của đồng nghiệp tôi ở đây. 同僚の写真を飾ってくれてありがとう |
Bây giờ, về đội sát sát thủ mà ông được đồng nghiệp của tôi cứu... すぐ に さあ 私 の 同僚 が あなた を 救い 出だ し た テロ 組織 を... |
Hoặc nơi làm việc, một người học làm một công việc mới nhanh hơn những bạn đồng nghiệp. 職場でも,新しい仕事を同僚より速く覚える人がいます。 |
Đây là thứ mà đồng nghiệp của tôi ở Caltech làm. カリフォルニア工科大学の同僚の成果です |
Người mà tôi chỉ có thể nghĩ đến là anh bạn đồng nghiệp Adrián. そのとき思い浮かんだのはただ一人,同僚のアドリアンでした。 |
“Tôi thấy khó làm việc chung với một đồng nghiệp cũng là Nhân Chứng. 「同じ職場の兄弟となかなかうまくやっていけませんでした。 |
Mr. Finch và đồng nghiệp của anh ta. フィンチ 氏 と 彼 の 同僚 |
Lập tức ông Toshiro nhận ra trưởng lão đó khác hẳn với các bạn đồng nghiệp của ông. 夫はすぐに,その長老が職場の同僚とは違うことに気づきました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđồng nghiệpの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。