ベトナム語
ベトナム語のđồng cỏはどういう意味ですか?
ベトナム語のđồng cỏという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđồng cỏの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđồng cỏという単語は,bokujō, 牧場, プレーリー, 草原, プレーリー, 牧場を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đồng cỏの意味
bokujōnoun |
牧場noun Họ giúp hướng dẫn chiên đến “đồng-cỏ xanh tươi” và “mé nước bình-tịnh” về thiêng liêng. 霊的な意味で「草の多い牧場」,また「水の十分にある休み場」に羊を導きます。 |
プレーリーnoun |
草原noun Ở giữa đồng cỏ, chúng tôi đã quyết định là xuống ngựa và chơi bắn bi. 草原の中で,わたしたちは馬をおりてビー玉遊びをすることにしました。 |
プレーリーnoun |
牧場noun Họ giúp hướng dẫn chiên đến “đồng-cỏ xanh tươi” và “mé nước bình-tịnh” về thiêng liêng. 霊的な意味で「草の多い牧場」,また「水の十分にある休み場」に羊を導きます。 |
その他の例を見る
Ở giữa đồng cỏ, chúng tôi đã quyết định là xuống ngựa và chơi bắn bi. 草原の中で,わたしたちは馬をおりてビー玉遊びをすることにしました。 |
♫ Có lẽ tôi đã chết trên đồng cỏ châu Phi ♫ ♫アフリカの荒野で死んでいた♫ |
Chúng tôi sẽ làm như vậy trên khu đồng cỏ này, nhưng chỉ làm ở mặt trước. この草地の手前側だけで試してみます |
Dường như vào thời Đa-vít, vùng đồi cao được dùng làm đồng cỏ. ダビデの時代,未開墾の高地は放牧地として用いられていたようです。 |
Nó là cánh đồng cỏ tốt. ここは優れた牧草地である。 |
Sông Ki-sôn lượn quanh đồng cỏ, qua núi Cạt-mên và đổ ra Biển Lớn. その平坦な草原を,キション川が蛇行して進み,カルメル山のそばを通って“大海”へと流れています。 |
Phần đất này có đồng cỏ rất lớn. この地域にはかなりの牧草地がありました。 |
5 “Ngài khiến tôi an-nghỉ nơi đồng-cỏ xanh-tươi” (Thi-thiên 23:2). 5 「神は草の多い牧場にわたしを横たわらせ」。( |
Đồng cỏ tạo nên những cơ hội. 草原は可能性をもたらしました |
Trong khi trận đấu đang diễn ra ác liệt, chúng tôi ngồi trên đồng cỏ bên ngoài trại. 戦闘が続く中,私たちは収容所の周りの草地に座っていました。 |
Đây là một bức tranh điển hình của đồng cỏ theo mùa. 典型的な季節性草原の写真です |
Vùng đất này sẽ duy trì những đồng cỏ vĩnh viễn. この草地は永遠に牧草地として残ります |
những tháng đồng cỏ vào xuân; 春の牧草の月々; |
Đồng cỏ Sa-rôn シャロンの牧草地 |
Họ giúp hướng dẫn chiên đến “đồng-cỏ xanh tươi” và “mé nước bình-tịnh” về thiêng liêng. 霊的な意味で「草の多い牧場」,また「水の十分にある休み場」に羊を導きます。 |
Khi còn nhỏ, vào mùa xuân, tôi và bác dẫn chiên đến đồng cỏ trên núi cao. 子どものころは,よく春に羊たちを高山の牧草地に連れて行ったものです。 |
Có một loài chim ở bờ Đông mà những người yêu thích gọi chúng là gà đồng cỏ. 東海岸に生息したニューイングランド・ソウゲンライチョウは |
Người viết Thi-thiên nói: “Chúng tôi là dân của đồng-cỏ Ngài” (Thi-thiên 79:13; 95:7). 詩編作者は,「わたしたちはその放牧地の民」と述べています。( |
nuôi 1 tổ ong và trồng 1 đồng cỏ và xem điều gì sẽ đến với cuộc sống của bạn ミツバチの巣を手に入れて 草地を育てる そして生物が皆さんの生活に 戻ってくるのを観察しましょう |
Và cả hai vừa mới đi từ đồng cỏ ở độ cao 5486 mét xuống. 彼女たちは この時ちょうど5,500メートルの 高原から歩いて来たところでした |
Điều này bao gồm các đồng cỏ rộng lớn được bao phủ bởi cây cối. ここは、密な木々によって覆われた唯一の土地でもある。 |
Bầy chiên của chúng tôi trên đồng cỏ 牧草地にいる我が家の羊たち |
50% diện tích đất được sử dụng cho nông nghiệp, 28% là rừng và 10% là các đồng cỏ. 土地の50%は農業用地に、28%は森に、そして、10%は草原と牧場に使われている。 |
8 Người chăn cũng dẫn bầy chiên đến đồng cỏ và nơi có nước. 8 羊飼いは,群れをふさわしい牧草地と水場に連れてゆくこともしました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđồng cỏの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。