ベトナム語のđồ lótはどういう意味ですか?

ベトナム語のđồ lótという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđồ lótの使用方法について説明しています。

ベトナム語đồ lótという単語は,ランジェリーを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語đồ lótの意味

ランジェリー

noun

その他の例を見る

Người mẫu đồ lót chắc là thứ anh đã tự sướng khi anh còn 14 nhỉ.
下着 の モデル は 14 才 で ファック する よう な 人 たち よ
* Mang theo một bộ đồ lót màu trắng để thay.
* 着替え用として白の下着を持参してください。
Không, em sẽ khoác váy ra ngoài chứ, đây là đồ lót.
いえ ドレス を 取り に 来 た だけ
Chúng tôi mặc đồ lót mà chạy nhảy trên băng.
パンツ一丁で 氷の上を 跳び回ったんじゃありませんよ
Và cả ngày, cô đi vòng vòng với duy nhất bộ đồ lót trên người.
女の子は一日中 パンツ一枚で うろつきまわっていました
Ai biết họ cần đồ lót côtông trong tương lai.
未来 に 私 の 好き な 木綿 の 下着 が な い と 困 る
"Bởi vì mẹ phải đổi đồ lót cho bố con."
「お父さんの下着を交換しに来たんだよ」
Đồ lót của bố bị làm sao ạ?"
それに なぜ? 下着に問題でも?」
Đồ lót chịu lửa và một chút lô hội.
耐火 性 の ランジェリー と たくさん の アロエ
Đâu có dính tới đồ lót của em đâu hả.
下着 を 想像 し た わけ じゃ な い よ
Một số đền thờ cung cấp đồ lót màu trắng, nhưng một số đền thờ khác thì không làm như vậy.
白の下着を貸してくれる神殿もあれば,そうでない神殿もあります。
Ví dụ: Đồ chơi tình dục, quảng cáo đồ lót khiêu gợi, nội dung khiêu dâm hoặc sản phẩm dành cho người lớn khác
例: 成人向けおもちゃ、性的内容を示唆する下着の宣伝、性的な表現を含むコンテンツ、その他の成人向け商品
Nếu trang web của bạn chủ yếu chứa nội dung hướng đến người lớn (ví dụ: đồ lót khêu gợi), bạn nên kích hoạt nội dung người lớn.
ウェブサイトで主に、成人向けコンテンツ(セクシーな下着など)を掲載する場合は、アダルト コンテンツを有効にする必要があります。
Và tôi kéo tất cả những thực phẩm cần thiết, những đồ dụng cụ, dự trữ, túi ngủ. 1 bộ đồ lót để thay -- mọi thứ tôi cần tới trong 3 tháng.
必要とする全ての食料や備品、 装備、寝袋を自分で引いて行きました 下着の着替えひとつで3か月近くを過ごしました
Vì vậy, nó không cần nhiều thời gian tới khi mọi người bắt đầu đóng góp tài liệu ví dụ như là đồ lót, thực sự là một chuẩn tốt.
例えば下着についての投稿が出始めるまでには そう長くはかかりませんでした 実際 なかなか出来の良いモジュールでしたが...
Ví dụ về nội dung người lớn bị hạn chế: đồ chơi tình dục, tạp chí người lớn, sản phẩm tăng cường sinh lý, quảng cáo đồ lót khêu gợi.
制限のあるアダルト コンテンツの例: 成人向けのおもちゃ、成人向けの雑誌、性的能力を増進させる商品、性的なものを連想させるランジェリーの宣伝。
Vấn đề duy nhất là nó ăn cắp ý tưởng từ một tạp chí phụ nữ Pháp và khi bạn đến trang web khóa đó, nó chỉ tới một trang web bán đồ lót.
唯一の問題は、内容がフランスの大手フェミニスト雑誌からの 盗作であり 講義のウェブサイトに行こうとすると 下着販売サイトに繋がってしまうことでした
Mẹ bảo b��� đến cửa hàng, đó là cái lỗi đầu tiên của mẹ, và ông ấy đi mua đồ lót, và ông ấy mua cái kìm, trong khi đáng lẽ phải mua quần lót ống rộng."
あの人を店に行かせたのが間違い ブリーフなんか買ってきちゃって― トランクスを買うはずだったのに」 ブリーフなんか買ってきちゃって― トランクスを買うはずだったのに」
Với tính cách của mình, tôi đặt lá thư lên bàn bếp rót 1 ly vodka to đùng thêm đá và chanh và tôi ngồi đó trong bộ đồ lót cả ngày chỉ nhìn chằm chằm lá thư đó.
私らしいといえばそうですが 手紙をキッチンテーブルに置いて 大きなグラスいっぱいに ウォッカを注ぎ 氷とライムを入れて 下着姿で座ったまま そこで丸一日 ただじっと手紙を見ていました
Kể từ lần xuất hiện cuối tháng 2 năm 2011 trong Late Show with David Letterman, Dusty đã đánh cắp 16 găng tay rửa xe, 7 miếng bọt biển, 213 khăn lau chén, 7 khăn lau, 5 khăn, 18 giày, 73 vớ, 100 găng tay, 1 đôi găng tay, 3 tạp dề, 40 quả bóng, 4 cặp đồ lót, 1 vòng cổ chó, 6 đồ chơi cao su, 1 chăn, 3 ấm chân, 2 đĩa ném đồ chơi, 1 khăn che đầu câu lạc bộ golf, 1 mặt nạ an toàn, 2 túi lưới, 1 túi bóng bay nước, 1 cặp quần pyjama, 8 bộ đồ tắm và 8 đồ vật linh tinh.
米国CBSの番組 Late Show with David Lettermanで取り上げられた2011年2月現在で、ダスティーが盗んだものは洗車用スポンジ16個、スポンジ7つ、布巾213枚、手拭い7枚、タオル5枚、靴18足、靴下73足、グローブ100個、ミトン1組、エプロン3枚、ボール40個、下着4組、犬用の首輪1個、ゴム製のおもちゃ6つ、ブランケット1枚、レッグウォーマー3足、フリスビー2枚、ゴルフクラブのカバー1つ、防塵マスク1枚、メッシュのバッグ2つ、水風船1袋、パジャマのズボン1枚、水着8着、その他雑多なもの8つに上った。
Chẳng hạn, khi Si-môn, người trước kia là phù thủy, thấy sứ đồ Phi-e-rơ và Giăng có quyền phép, hắn dâng bạc đút lót để được hai sứ đồ này truyền cho quyền phép.
例えば,かつて呪術師だったシモンが,使徒のペテロとヨハネの持つ奇跡的な力を目にして,お金を払ってその力を授けてもらおうとしたことがありました。 しかしペテロはシモンを叱責して,こう言いました。「 あなたの銀はあなたと共に滅びてしまうように。
Khi những người nam trong thành “từ trẻ đến già” biết được hai người đàn ông đã đến trọ trong nhà của Lót, họ tấn công vào nhà với ý đồ hiếp dâm tập thể, phạm tội đồng tính luyến ái.
その都市の男たちは,二人の男性がやって来てロトの家に滞在しているのを知ると,集団で無理やり同性愛の相手にならせようとして,「少年から年寄りまで」がロトの家に詰めかけました。 その堕落ぶりは下劣を極めていました。
(Công-vụ các Sứ-đồ 7:4) Tuân theo sự chỉ dẫn của Đức Giê-hô-va, Áp-ra-ham cùng với Lót băng qua sông Ơ-phơ-rát để vào đất Ca-na-an.
使徒 7:4)エホバの導きに従って,アブラハムはロトを伴い,ユーフラテスを渡ってカナンの地に入りました。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語đồ lótの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。