ベトナム語
ベトナム語のđồ bơiはどういう意味ですか?
ベトナム語のđồ bơiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđồ bơiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđồ bơiという単語は,水着, みずぎ, 水泳着, 海水着, 水着を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đồ bơiの意味
水着noun trong bộ đồ bơi như bình thường 普通に水着を着ていました |
みずぎnoun |
水泳着noun tôi mặc đồ bơi vào 水泳着を身につけ |
海水着noun |
水着noun (水泳などを行う際に着る衣服) trong bộ đồ bơi như bình thường 普通に水着を着ていました |
その他の例を見る
Và tôi đi vào buồng, mặc đồ bơi. 船室に戻り 水泳着を身につけました |
Và tôi đi bơi trong bộ đồ bơi Speedos, phong cách châu Âu cảm giác như gã khổng lồ xanh (Incredible Hulk). 上がった時は Speedoの競泳用パンツをはいていましたが 超人ハルクになった気分でした |
Nó làm được vậy, vì giống với các tấm vây như trên các bộ đồ bơi Speedo, thứ đã phá mọi kỷ lục tại các kỳ Olympics, 実は、ある種の歯のような突起がそうしているのです オリンピックで非常に多くの記録を更新した Speedo社の水着にあるようなものです |
Chẳng hạn, các nhà khoa học đã sản xuất loại đồ bơi có mặt ngoài tương tự da cá mập, nhờ thế tốc độ bơi gia tăng khoảng 3%. 例えば,科学者はすでに,表面がサメに似た質感の水着を作っており,水泳選手のスピードが3%ほど向上しています。 |
Ví dụ: Giả sử bạn bán đồ bơi và muốn làm nổi bật trang quần bơi nam cũng như tất cả các sản phẩm liên quan cho một khách hàng đã tìm kiếm "quần bơi nam". 例: たとえば、水着を販売しており、「男性用水着」を検索したユーザーに対して、男性用水着のページと、それに関連するすべての商品をアピールしたいとします。 |
Ngày 12 tháng 8 năm 2010, Swanepoel chính thức cắt băng khánh thành cho cửa hàng của Victoria's Secret ở Canada, ở trung tâm thương mại West Edmonton thành phố Edmonton. Năm 2013, Swanepoel là gương mặt đại diện cho dòng đồ bơi rất được ưa chuộng của Victoria's Secret. 2010年8月12日、スワンポールはカナダで最初となるヴィクトリアズ・シークレットの公式な小売店をエドモントンのウェスト・エドモントン・モールで開いた。 |
Bộ đồ lặn người cá có thể bơi rất nhanh. 泳ぎは速い。 |
Em không thể trả cho bọn buôn lậu để giúp em vượt biên sang Anh, nhưng em sẽ đi mua 1 bộ đồ lặn và em sẽ bơi qua." 渡英するにも 密入国請負業者に払う金がないから ウェット・スーツを買って 泳いで渡るつもりだよ」と |
Thế nên các bạn biết được khi xem xét thông tin và dữ liệu bằng cách này, giống như ta đang bơi trong một trình đồ họa thông tin sống động. さて皆さんお分かりいただけたと思います 情報やデータをこの様に眺めるのは 画像主体の情報の中を 泳いでいるみたいでしょ。 |
Tôi và Tomm đến Calais lần đầu vào tháng tư năm nay, Và sau 3 tháng điều ra, chúng tôi có thể biết được câu chuyện về hai người đàn ông trẻ chạy trốn khỏi cuộc chiến Syria, và chết tại Calais, họ đã mua đồ lặn và chết đuối sau rất nhiều nỗ lực để bơi qua eo biển nước Anh để đến Anh. 2015年4月 私とトムは 初めてカレーに行きました 調査すること3ヶ月 やっとわかってきたのは この2人の若者が シリアの戦火を逃れ カレーで立ち往生した挙句 ウェットスーツを買い 英仏海峡を泳いで 英国に渡ろうとして 溺死するまでの経緯です |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđồ bơiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。