ベトナム語
ベトナム語のđi lang thangはどういう意味ですか?
ベトナム語のđi lang thangという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđi lang thangの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđi lang thangという単語は,ローミングを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đi lang thangの意味
ローミングnoun |
その他の例を見る
Ta đã thấy nó đi lang thang trong hành lang. 廊下 で 見かけ た から |
Vậy chúng sẽ đi lang thang trong đồng vắng suốt 40 năm cho đến khi bọn chúng chết hết. ですから,最後の人が死ぬまで,40年間こう野をさまようのです。 |
Dân Y-sơ-ra-ên đi lang thang trong sa mạc được ít lâu. イスラエル人がこう野をさまようようになってからしばらくたちました。 |
Để tránh đi lang thang, người đó cần biết chính xác nơi mình sẽ đến. あてどもなくさまよわないためには,明確な目的地が必要です。 |
Sáng nay thằng bé đi lang thang đâu rồi. 今朝 い な く な っ た |
Tôi đã để cô ấy đi lang thang một mình. 彼女 を 一人 に さ せ た |
Gã tiếp tục đi lang thang. 彼はあちこちを歩いた。 |
Rất dễ để bị xao lãng, đi lang thang ra khỏi con đường và bị lạc đường. 容易に注意をそらされたり,道からそれて迷ってしまうことがあります。 |
Vì vậy, Đức Giê-hô-va khiến họ đi lang thang trong đồng vắng Si-na-i 40 năm. その結果,エホバは彼らにシナイの荒野を40年間さまよわせました。 |
Nếu không được anh chị “nuôi dưỡng”, có lẽ chúng tôi vẫn đi “lang thang” khắp thế giới. お二人が“養子”にしてくださらなかったなら,わたしたちは今でも世界のあちこちへ移り住む生活を続けていただろうと思います。 |
... giữ bình tĩnh, tránh đi lang thang hoặc lội nước. ... 冷静 に 遠出 は 避け 水 の 徒渉 り も 避け る よう に |
Mỗi giờ, người đàn ông nhỏ con hơn đi lang thang vào rừng trong 10 phút hoặc lâu hơn. 小柄な男は,1時間ごとに森のどこかに行ってしまい,10分ほど帰ってきませんでした。 |
Ừ, trông không khả nghi tí nào khi tôi đi lang thang ra khỏi rừng. ああ 不審 に は 思 わ れ な い だ ろ う... 俺 が 森 から のんびり と 歩 い て 出 て も |
Vì tò mò, người này đi lang thang gần khu vực nhà của một kỹ nữ. この若者は好奇心から,遊女の家の近くをうろつきました。 |
Chó sói, beo, sư tử và gấu tự do đi lang thang khắp đồng ruộng. 今では,おおかみ,ひょう,ライオン,熊などがうろつき回り,コブラもすみ着いています。 |
Tại đó ông đi lang thang trong đồng vắng và cầu xin để được chết đi (I Các Vua 19:1-4). そこでエリヤは荒野にさまよい出て,死を祈り求めます。( |
Đúng thế, tại sao lại làm kẻ thiếu “trí hiểu” và đi lang thang vào lối của người “ngoại”? 実際,「心の欠けた」者となって,「よそ人」の通り道にさまよい込む必要がどこにあるでしょうか。 |
Mô Rô Ni đi lang thang vì sự an toàn của mạng sống của ông và tiếp tục viết sách モロナイ,命の安全を得るためにさまよいながら,記録を続ける |
Nhờ nó, cô tôi có thể ngủ ngon mà không phải lo lắng về việc ông đi lang thang đâu đây. そうすれば 叔母は 祖父の徘徊を心配せずに 夜にもっとよく眠れるかもしれません |
“Nếu mày không ngu dại mà đi lang thang ở Nam Mỹ thì mày cũng có thể có phần trong đây”. 「お前が南米をうろつき回るような愚か者でなければ,これもお前のものだったんだ」。 |
Do đó gia đình của Maimonides đã bắt đầu một thời kỳ đi lang thang từ xứ này qua xứ khác. こうして,マイモニデス家の長年にわたる放浪の旅が始まりました。 |
Vì ngoan cố trong thái độ bi quan, nên cả dân sự đã phải đi lang thang trong đồng vắng 40 năm. 彼らが悲観的な見方に固執したため,国民全体が荒野を40年間さまよわなければなりませんでした。 |
Vì dân Y-sơ-ra-ên thiếu đức tin, Đức Chúa Trời phạt họ phải đi lang thang 40 năm trong đồng vắng. 人々に信仰が欠けていたので,神はイスラエル人をばっして,40年のあいだ,こう野をさまよわせました。 |
Mô Rô Ni đi lang thang vì sự an toàn của cuộc sống của ông và tiếp tục bài viết của mình モロナイ,命の安全を得るためにさまよいながら,記録を続ける |
Những người khác thì đi lang thang ngoài hành lang trong khi đáng lẽ phải ngồi trong thính đường để lắng nghe. さらに,会場内で座って聴いているべきときに,通路をあてもなく歩き回っている人の姿もありました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđi lang thangの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。