ベトナム語
ベトナム語のđấu giáはどういう意味ですか?
ベトナム語のđấu giáという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđấu giáの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđấu giáという単語は,競売, オークション, 競り, オークション, 競売を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đấu giáの意味
競売noun ([闘価]) Giá mua hoặc bán thường do giá cạnh tranh ấn định, như trong cuộc đấu giá. 売買される株式の値段は通常,競売と同じように競争入札によって決まります。 |
オークションnoun Tôi nghĩ anh ấy thường mua đấu giá. 多分 彼 は オークション で 入手 し て た の ね |
競りnoun Tokyo: Đấu giá cá ngừ đón du khách trở lại 東京:マグロの競りが観光客を迎え入れます |
オークションnoun Tôi nghĩ anh ấy thường mua đấu giá. 多分 彼 は オークション で 入手 し て た の ね |
競売verb noun Giá mua hoặc bán thường do giá cạnh tranh ấn định, như trong cuộc đấu giá. 売買される株式の値段は通常,競売と同じように競争入札によって決まります。 |
その他の例を見る
Số giá thầu trong phiên đấu giá/Số yêu cầu giá thầu オークション参加入札数÷入札リクエスト数 |
Loa cho người đấu giá. 競売 人 の スピーカ で す |
Giá thầu trong phiên đấu giá của nhóm lợi nhuận 収益グループのオークション入札数 |
Nó giống như tham gia vào một cuộc đấu giá. オークション に 例え れ ば |
Video: Cách hoạt động của tính năng đấu giá quảng cáo Mua sắm 動画: ショッピング広告オークションの仕組み |
Buổi bán đấu giá bắt đầu ngày 22 tháng 4. 9月22日に営業開始。 |
Quảng cáo thắng trong phiên đấu giá là những quảng cáo bạn thấy trên trang của mình. お客様のページに表示されるのは、オークションに勝った広告です。 |
Tôi nghĩ anh ấy thường mua đấu giá. 多分 彼 は オークション で 入手 し て た の ね |
Mục hàng cho cùng một công ty và phiên đấu giá 自社広告の広告申込情報とオークション |
Hãy tham khảo cột này khi đánh giá kết quả của trình mô phỏng đấu giá. 入札単価シミュレーションの結果を評価する場合は、この列を参照します。 |
Đúng lúc một vài nhà kinh tế đến và nói rằng "Sao không đấu giá? 売られる前に経済学者の一団が言いました 「競売にかけたら?価値がはっきりするだろう」 |
Loại quy tắc đầu tiên là quy tắc Đặt giá trong phiên đấu giá mở. 最初のルールは、公開オークションの料金ルールです。 |
Kennedy được bán với giá 3/5 triệu đô la trong một buổi đấu giá. ゴルフクラブはJFKが所有していたもので オークションで75万ドルの値がつきました |
Tìm hiểu thêm trong phần Tìm hiểu cách khắc phục sự cố trong Phiên đấu giá kín. 詳しくは、取引チェックを使用して取引のブロック設定問題を確認する方法をご覧ください。 |
Kịch đường phố, đấu giá, những lá đơn đề nghị. 青空演劇 オークション 嘆願書 |
Giá thầu của bạn cho phép bạn tham gia phiên đấu giá. このオークションに参加できるかどうかは入札単価で決まります。 |
Những giá thầu này đã bị lọc khỏi phiên đấu giá. オークションから除外された入札です。 |
Chiến lược sẽ không đưa bạn vào phiên đấu giá mà bạn thường không tham gia. また、この戦略では入札単価のみが変更され、通常参加していないオークションへの参加が行われることはありません。 |
Số lượng yêu cầu quảng cáo đủ điều kiện tham gia phiên đấu giá Đặt giá thầu mở. Open Bidding の対象となる広告リクエスト数です。 |
Tìm hiểu thêm về trình mô phỏng đấu giá. 入札単価シミュレーションの詳細 |
Số giá thầu thắng cuộc/Số giá thầu trong phiên đấu giá オークションの落札件数÷入札件数 |
Ngày 1 tháng 1 năm 2006, 1000 pixel cuối cùng được đem bán đấu giá trên eBay. 2006年1月1日、最後の1000ピクセルがeBayのオークションに出品された。 |
Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo giao thức đấu giá thời gian thực. 詳しくは、リアルタイム ビッダー プロトコルをご覧ください。 |
Hãy tìm hiểu thêm về phiên đấu giá quảng cáo trên Mạng Hiển thị. 詳しくは、ディスプレイ ネットワークの広告オークションについてをご覧ください。 |
Mẹ anh có một công ty đấu giá. 母親がショップを経営している。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđấu giáの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。