ベトナム語
ベトナム語のđảo ngượcはどういう意味ですか?
ベトナム語のđảo ngượcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđảo ngượcの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđảo ngượcという単語は,どんでん返し, 逆転を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đảo ngượcの意味
どんでん返しverb noun |
逆転verb noun |
その他の例を見る
18 Tình thế hoàn toàn đảo ngược đối với những ai được Chúa Giê-su xem là “chiên”! 18 イエスから「羊」と裁かれた人々にとって,形勢は逆転します。 |
Bạn không cần đảo ngược. バックも縦列駐車も不要です |
Đó là sự đảo ngược lạ thường. これが 奇妙な逆転です |
Trước năm 2050, biểu đồ sẽ trở thành một cột và bắt đầu đảo ngược. 2050年までには、その形は柱のようになり、そして逆ピラミッド型に近づき始めます |
Nhưng nó giống như khi ta đảo ngược số 6 hoặc số 9. 6と9をひっくり返すようなものです |
4, 5. (a) A-si-ri sẽ trải qua tình thế đảo ngược nào? 4,5 (イ)アッシリアはどんな逆転を経験しますか。( |
10 Giờ đây tình thế thình lình đảo ngược. 10 ここに至って,事態は急転します。 |
Có thể nào đảo ngược lại tình thế không? こうした状況は,いつか逆転するのでしょうか。 |
Tình thế đảo ngược 形勢が逆転する |
Thật là một sự đảo ngược lạ lùng! なんという逆転でしょう。 |
Từ Daphne Koller và Andrew Ng, chúng tôi đã học được khái niệm về "đảo ngược" lớp học. ダフニー・コラーやアンドリュー・ンからは 「授業の反転」というアイデアを学びました ダフニー・コラーやアンドリュー・ンからは 「授業の反転」というアイデアを学びました |
Điều đó có nghĩa chúng ta có thể đảo ngược lại công thức. これは法則を反転させられることを示しています |
Theo diễn tiến của sự việc, tình thế đã đảo ngược. 事が進むにつれて形勢は逆転します。 |
Tuy nhiên, bạn có thể áp dụng một số biện pháp để đảo ngược xu hướng tiêu cực. それでも,望ましくない傾向を好転させるためにできることはあります。 |
Tình thế đảo ngược này khiến tôi suy nghĩ nghiêm túc về mục đích của đời sống. こうした事態の逆転によって,人生の目的を真剣に考えるようになりました。 |
25 Thật là một tình thế đảo ngược dành cho triều đại Ba-by-lôn kiêu ngạo! 25 誇り高いバビロニア王朝に,何という劇的な逆転が生じることになっているのでしょう。 |
“Nhiệm sở giáo sĩ đảo ngược” 『逆転した宣教者奉仕』 |
Tuy nhiên, cổng AND không phải cổng đảo ngược. 一方、ANDゲートは可逆ではない。 |
Đức Giê-hô-va có thể làm đảo ngược tình thế giúp cho những ai kính sợ Ngài. エホバはご自分を恐れる人々のために事態を逆転させることができます。 |
21 Ngày nay tình-trạng bị đảo ngược lại. 21 今日の状況は逆転しています。 |
Chất mutagen này sẽ có thể đảo ngược tác dụng của nó. この 突然 変異体 は その 効果 を 逆転 する こと が でき る |
Để tránh và đảo ngược giao dịch bồi hoàn, bạn nên thực hiện các bước như sau: チャージバックを回避して差し戻すには、次のようにすることをおすすめします。 |
18. (a) Tình thế đảo ngược nào xảy ra với “chiên”? 18. (イ)「羊」から成る人々の形勢はどのように変わりますか。( |
Sau đó, ta đảo ngược dòng điện. そして逆方向に電流を流します |
Mỗi người chúng ta có thể giúp đảo ngược tình huống này. わたしたちは皆,この状況を覆さなければなりません。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđảo ngượcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。