ベトナム語
ベトナム語のđạo hàmはどういう意味ですか?
ベトナム語のđạo hàmという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđạo hàmの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđạo hàmという単語は,微分を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語đạo hàmの意味
微分verb noun |
その他の例を見る
Một vài khái niệm đạo hàm có thể được định nghĩa trên một không gian Banach. バナッハ空間上でいくつかの微分の概念を考えることができる。 |
Và có ai đó viết trên YouTube đây là một bình luận trên YouTube: "Lần đầu tiên tôi đã mỉm cười khi tính đạo hàm." ある人がYouTubeに 書き込んだコメントです 「微分をしていて笑顔になったのは これが初めてです」 |
Nếu hai hàm cùng là đạo hàm yếu của cùng một hàm thì chúng bằng nhau trừ trên một tập hợp có độ đo Lebesgue bằng không. 二つの関数がある同じ関数の弱微分であるとき、それらはルベーグ測度ゼロの集合を除いて等しい。 |
Kính trọng anh em đồng đạo bao hàm điều gì? 信仰の仲間を敬うことには何が関係しているでしょうか。 |
Bên cạnh câu hỏi trắc nghiệm và dạng câu hỏi ngắn mà cac bạn thấy trong video, chúng tôi còn có thể chấm điểm những cụm từ toán học cũng như là các phép lấy đạo hàm. ご覧いただいたような 選択肢式の問題や 答えの短い質問のほか 数式や微分の問題も 採点できます |
6 Tình yêu thương của chúng ta với anh em đồng đạo còn bao hàm hơn thế nữa. 6 仲間の信者への愛はそれ以上のものです。「 |
1 Mối liên lạc của chúng ta với anh em cùng đạo bao hàm nhiều điều hơn là chỉ cùng nhau đi dự buổi họp tại Phòng Nước Trời. 1 仲間の崇拝者との結びつきは,王国会館で一緒に集会に出席するだけのものではありません。 |
18 Lĩnh vực thứ hai của sự tinh luyện về đạo đức bao hàm những việc cần thiết nhằm giữ cho hội thánh được thanh sạch. 18 道徳面で精錬された2つ目の分野は,会衆を清く保つための措置と関係があります。 |
Theo một học giả Kinh Thánh, nó “có nghĩa rèn luyện có tính cách đạo đức, bao hàm việc sửa lại sự ương ngạnh đưa đến sự dại dột”. ある聖書学者によると,その語は「愚かなことを行なうわがままな傾向を正すことをも含め,人の徳性を訓練することを意味」します。 |
“Thể hiện tình yêu thương tín đồ đạo Đấng Ki-tô bao hàm điều gì?”: (10 phút) 「クリスチャン愛を示すとはどういうことか」(10分) |
Vậy, việc biến đổi của tín đồ đạo Đấng Ki-tô bao hàm điều gì? では,クリスチャンが果たさなければならない変革とはどういうものなのでしょうか。 |
Sự dâng mình của tín đồ đạo Đấng Ki-tô bao hàm điều gì? クリスチャンの献身とはどういうことですか。 |
Vậy, theo sự lãnh đạo của Chúa Giê-su bao hàm điều gì? では,イエスの指導に従うことには何が関係しているでしょうか。 |
Tổ chức của Sa-tan bao gồm các thành phần nào? Sự trung thành của tín đồ đạo Đấng Ki-tô bao hàm điều gì? サタンの組織はどんな要素から成っていますか。 どうすれば神の王国への忠節を保てますか。 |
14 Sự thanh sạch về thiêng liêng bao hàm sự tinh sạch về đạo đức. 14 霊的な清さには,道徳的な清さが含まれます。 |
Tôi có một trích dẫn mà tôi rất thích của một nhà hình thái học, năm 1917, Theodore Cook, ông ấy nói: "Cái đẹp bao hàm lòng nhân đạo. 形態論学者であるセオドア・クックが 1917年に語った 私のお気に入りの言葉を引用します 「美とは人間性を意味している |
Trong Kinh-thánh, bạn sẽ tìm thấy những chuyện có thật trong đời sống, hàm chứa giá trị đạo đức cao, khiến người đọc say mê. そこには,心を引き付けて放さない数々の人生物語があり,高度の道徳的価値観を呈示しています。 |
(2 Ti-mô-thê 1:13, 14) Đúng vậy, điều phó thác cho Ti-mô-thê bao hàm “sự dạy-dỗ có ích”, “đạo-lý theo sự tin-kính”. テモテ第二 1:13,14)そうです,テモテに託されたものの中には,「健全な言葉」,すなわち「敬虔な専心にかなう教え」が含まれていました。( |
Anh đã học một lớp hàm thụ và nhận được bằng cấp của đạo Cơ Đốc Phục Lâm, nhưng anh không cảm thấy thỏa mãn. 通信教育を受けて,アドベンティスト派の教会から修了証書をもらいましたが,何かが足りないように感じていました。 |
Lĩnh vực quyền trẻ em bao hàm các lĩnh vực của luật pháp, chính trị, tôn giáo, và đạo đức. 子どもの権利は法律、政治、宗教、道徳の各分野にまたがって幾通りにも定義されている。 |
Trong tiếng Hê-bơ-rơ và Hy Lạp, “công-bình” ám chỉ điều “ngay thẳng”, hàm ý triệt để làm theo các nguyên tắc đạo đức. ヘブライ語とギリシャ語で,「義」とは「廉直」であることを指し,道徳上の原則に固く付き従うことを示唆しています。 |
Ngày nay, Chúa Giê-su lãnh đạo các môn đồ qua những cách nào, và bước đi như ngài bao hàm điều gì? キリストが歩まれたとおりに歩むことには何が関係していますか。 |
Đối với tín đồ đạo Đấng Ki-tô, lời hứa nguyện nào là quan trọng nhất, và nó bao hàm điều gì? クリスチャンが行なう最も重要な誓いとは何ですか。 その誓いをする人には何が求められますか。 |
Tin Chúa Giê-su bao hàm việc sống phù hợp với tiêu chuẩn đạo đức của Đức Chúa Trời, trong đó có cấm một số hành vi, kể cả đồng tính.—Rô-ma 1:26, 27. ヨハネ 3:16)イエスに信仰を働かせることには神の道徳律に従うことが含まれており,その道徳律は同性愛など幾つかの行為を禁じています。 ―ローマ 1:26,27。 |
Thể hiện đức tin nơi Chúa Giê-su bao hàm việc sống phù hợp với tiêu chuẩn đạo đức của Đức Chúa Trời, trong đó có cấm một số hành vi, kể cả đồng tính”.—Rô-ma 1:26, 27. ヨハネ 3:16)イエスに信仰を働かせることには神の道徳規準に従うことが含まれていて,その規準によると,同性愛などの行為は間違ったことなんだ」。 ―ローマ 1:26,27。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđạo hàmの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。