ベトナム語
ベトナム語のdán vàoはどういう意味ですか?
ベトナム語のdán vàoという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのdán vàoの使用方法について説明しています。
ベトナム語のdán vàoという単語は,付ける, ぶら下げる, 掛ける, 貼る, ぶら下がるを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語dán vàoの意味
付ける(glue) |
ぶら下げる
|
掛ける
|
貼る(glue) |
ぶら下がる
|
その他の例を見る
Đây là HTML sẽ được dán vào phần <head> của tất cả các trang nêu trên. 上記のすべてのページで <head> セクションに、下記の HTML を貼り付ける必要があります。 |
Bạn sẽ sao chép một dòng mã HTML ngắn và dán vào mã của trang web. 短い HTML コードをコピーして、ウェブサイトのコードに貼り付けます。 |
Mắt tôi dán vào Dạng 2. 私の目はタイプ2に向きました |
Thẻ trang web toàn cầu là các dòng mã lập trình mà bạn sẽ cần dán vào từng trang trên trang web của mình. グローバル サイトタグは、サイトの各ページに貼り付ける必要がある、数行のプログラミング コードです。 |
Nếu bạn muốn có sẵn mã đánh dấu để sao chép và dán vào trang của mình, hãy thử công cụ Trình trợ giúp đánh dấu. ページにコピーして貼り付けできるマークアップ コードを入手したい場合は、マークアップ支援ツールをお試しください。 |
Bạn có thể sao chép tiêu chí nhắm mục tiêu của một mục hàng, chỉnh sửa ngoại tuyến và sau đó dán vào mục hàng cũ hoặc mục hàng khác. 広告申込情報のターゲティング条件をコピーしてオフラインで編集した後、同じ広告申込情報または別の広告申込情報に貼り付けて戻すことができます。 |
Xem và dán mục vào nhiều tài khoản và nhóm quảng cáo 複数のキャンペーンまたは広告グループを同時に表示 / 項目を一括貼り付け |
(Phi-líp 3:8, 13, 14) Phao-lô vừa chạy, mà mắt ông dán chặt vào phần thưởng. フィリピ 3:8,13,14)パウロは賞にしっかり目を留めて走りました。 |
Dán nó vào cột cờ đi. 旗竿 に 掲げ ま しょ う 了解 |
Song, ánh mắt Chúa Giê-su dán chặt vào một bà góa nghèo. しかしイエスは,立場の低い一人のやもめに目を留めます。 |
Bạn cũng có tùy chọn nhập hoặc dán XML vào hộp văn bản. または、XML をテキスト ボックスに入力するか、貼り付けることもできます。 |
Họ dán tem vào đó, phải không? 彼 ら は 、 それ を し な かっ た 刻印 し ま し た か ? |
Sau khi bạn đã sao chép mã quảng cáo, bước tiếp theo là dán mã vào HTML của trang. コピーした広告コードをページの HTML に貼り付けます。 |
Mắt họ dán chặt vào màn hình, thỉnh thoảng họ bắt chước theo những ký hiệu trong phim và gật gù cảm kích. 画面を食い入るように見つめ,時折,見た手話をまねたり,うなずいたりしています。 |
Mọi người dán mắt vào màn hình TV, xem những hình ảnh đáng sợ và ghê tởm được chụp từ biên của khu mình ở. 皆がテレビに釘付けで 街の隅から撮られた 心をかき乱す 恐ろしい映像を見ていました |
Sao chép và dán HTML/Javascript vào hộp văn bản. HTML または JavaScript をコピーしてテキストボックスに貼り付けます。 |
Bạn có thể xem các mục trong bất kỳ kết hợp chiến dịch và nhóm quảng cáo nào, cũng như dán mục vào nhiều chiến dịch và nhóm quảng cáo cùng lúc. キャンペーンや広告グループの任意の組み合わせから複数のアイテムを表示するほか、複数選択したキャンペーンや広告グループに一括してアイテムを貼り付けることも可能です。 |
(Giê-rê-mi 9:17, 18; Ma-thi-ơ 9:23) Tuy nhiên, mắt Chúa Giê-su dán chặt vào người mẹ quá đau thương, chắc chắn lúc đó đang bước đi cạnh chiếc cáng khiêng thi hài con trai bà. エレミヤ 9:17,18。 マタイ 9:23)とはいえイエスは,悲嘆に打ちのめされている母親に目を留めます。 母親は,息子の遺体を載せた棺台の傍らを歩いていたに違いありません。 |
Tiện thể nói về vấn nạn môi trường, tôi nghĩ một vấn đề lớn trong 10 năm gần đây là các em nhỏ đã bị nhốt trong phòng, dán mắt vào màn hình máy tính, các em không ra ngoài chơi được. 環境の問題と言えば 過去10年の間で大きな問題になっているのは 子供たちが自分の部屋に閉じこもり PCに釘付けで外に出ないことです |
Thay vì dành 12 đến 15 giờ một ngày dán mặt vào màn hình. tôi đã cùng gia đình có những chuyến phiêu lưu nhỏ và quay lại những hành trình ấy như một dạng cộng sinh giữa nghệ thuật và cuộc sống. 1日に12時間も15時間も 画面に顔をくっつけている生活ではなく 新しい家族と ちょっとした冒険をして その様子をビデオに収めたことが 芸術と人生の 一種の共生となりました |
Để xác định liệu URL mục tiêu có được nhập không chính xác hay không, hãy sao chép URL trong trường URL mục tiêu và dán URL vào hộp tìm kiếm của báo cáo Trang hoặc báo cáo Mục tiêu URL. 入力した目標 URL が間違っていないかどうか判断するには、[目標 URL] 欄の URL をコピーし、ページ分析レポートか URL 目標レポートのいずれかの検索ボックスに貼り付けます。 |
Sau khi bạn sao chép mã quảng cáo từ tài khoản AdSense của mình, bước tiếp theo là dán mã đó vào mã nguồn HTML của trang. AdSense アカウントでコピーした広告コードは、ウェブページの HTML ソースコードに貼り付けます。 |
Cậu ấy khóc một lúc, nhưng sau đó cậu đứng dậy, leo lại lên ghế, và với tay lấy hộp băng cá nhân để dán một cái vào vết đứt. 彼は少し泣きましたが その後 立ち上がり スツールにまた乗ってバンドエイドの箱を出し 1つ傷に貼りました |
Bạn nên dán những bức hình đó vào album của bạn. その写真はアルバムに貼ったほうがよい。 |
Để thêm công cụ tìm kiếm tùy chỉnh vào trang web của mình, trước tiên bạn hãy tạo mã hộp tìm kiếm trong tài khoản AdSense, rồi sao chép và dán mã đó vào HTML của các trang. サイトにカスタム検索エンジンを追加するには、AdSense アカウントで検索ボックスのコードを生成し、そのコードをコピーしてページの HTML に貼り付ける必要があります。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のdán vàoの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。