ベトナム語のcửa sổはどういう意味ですか?

ベトナム語のcửa sổという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcửa sổの使用方法について説明しています。

ベトナム語cửa sổという単語は,窓, mado, ウィンドウ, 窓口, 窓を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語cửa sổの意味

noun

Hôm qua Jack đập vỡ cửa sổ này.
ジャックがこのを壊したのは、昨日だった。

mado

noun

ウィンドウ

noun

Ừ, là vì chúng ta quăng nó ra khỏi cửa sổ.
うん 、 それ は 私 たち ウィンドウ が それ を 投げ た 。

窓口

noun

noun

Hôm qua Jack đập vỡ cửa sổ này.
ジャックがこのを壊したのは、昨日だった。

その他の例を見る

Chúng tôi đang ở trên ghế, nhìn ra ngoài cửa sổ xem xe chạy.
ソファーに移りました から 車が走るのを眺めています
Hayden nhìn vào cửa sổ đang mở.
ヘイデンは,開いているまどからのぞきこみました。「
Để thoát khỏi chế độ Ẩn danh, hãy đóng tất cả các cửa sổ Ẩn danh.
シークレット モードを終了するには、すべてのシークレット ウィンドウを閉じます。
Tớ chỉ cố bắn qua cửa sổ thôi.
から 飛び出 す つもり だっ た
Tránh xa cửa sổ ra!
身 を 低 く から 離れ て
Nhớ đừng mở cửa sổ.
トイレ は ホール の 下
Bạn có thể kéo cửa sổ video đến vị trí bất kỳ trên màn hình.
動画のウィンドウは画面のどこにでもドラッグできます。
Bạn cũng có thể xem video trong một cửa sổ nhỏ khi đang làm việc khác.
また、動画を小さいウィンドウで再生しながら他の操作をすることも可能です。
có 6 cái cửa sổ.
6 つ の が あ る
Quảng cáo trong cửa sổ bật lên và cửa sổ bật xuống
ポップアップ / ポップアンダー ウィンドウでの広告掲載
• Chọn nơi ở có thể đóng được cửa sổ và ngăn được muỗi
を閉めて蚊を締め出せる宿舎に泊まる
Người Rome có những cửa sổ kính cực kỳ hoàn hảo.
ローマ人はガラスを 完成させていたのです
Đó là giấc mơ từ khi tôi còn nhỏ, giờ đã như bị ném qua cửa sổ.
子どもの頃から父と共に抱いていた夢は 消えてしまいそうでした
Rê chuột qua cửa sổ chú giải để xem tóm tắt về điều bất thường.
バブルの上にカーソルを合わせると、異常の概要を確認できます。
Đèn đều được tắt và cửa sổ đều được che kín.
人々は明かりを消し,のカーテンを引きました。
"Tôi nhìn ra cửa sổ và chả có gì.
の外を見ても 何もありません
Kính thiên văn là cửa sổ của chúng ta mở ra với vũ trụ.
望遠鏡は人類が宇宙を覗くです
Đọc thêm trong Đặt kích thước nội dung theo cửa sổ xem.
詳しくは、コンテンツのサイズをビューポートに合わせる方法についての記事をご覧ください。
Tôi nhớ có một lần tôi đang làm như vậy, cửa sổ phòng đang mở.
ある時そうしていたら が開いていて
Nó có song sắt to chắn ở từng cửa, lỗ thông và cửa sổ.
全て の 扉 、 、 通気 口 に は ズ太 い 鉄 格子
Tớ sẽ kiểm tra cái cửa sổ ở đó.
から 覗 い て み る よ
Xích trên tất cả các cửa ra vào và cửa sổ
出口 に チェーン を つなげ 。
Nó là thực tế mà chúng ta chạm vào, cánh cửa, cửa sổ, bậu cửa, chiếc giường.
本や理論からもたらされるのではありません
Đọc cách Thiết lập cửa sổ xem chính xác.
詳しくは、ビューポートを正しく設定する方法をご確認ください。
Vào dịp này, có thể lau cửa sổ và tường, giặt thảm và màn.
その掃除には,ふきや壁ふき,じゅうたんクリーニング,カーテンの洗濯などを含められるかもしれません。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語cửa sổの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。