ベトナム語
ベトナム語のcông viênはどういう意味ですか?
ベトナム語のcông viênという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcông viênの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcông viênという単語は,公園, 公園を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語công viênの意味
公園noun (公衆の憩いや自然保存の目的に使われる公開された場所) Có thể anh ấy đang đi dạo quanh công viên. 彼は公園の周りをジョギングしているかもしれません。 |
公園noun Công viên rất đông người lớn và trẻ con. その公園は子供を連れた人々で混み合っていた。 |
その他の例を見る
Không có, vì trong công viên này có sự tự do và niềm vui vô hạn ngự trị. そういうものはありません。 この場所ではすべてのものが自由で,限りない喜びがあるのです。 |
Năm 1924, ở tuổi 19, Faustina cùng chị gái Natalia đi khiêu vũ trong công viên ở Łódź. 1924年になると19歳のファウスティナは彼女の姉妹のナタリア(Natalia)とウッチ市の公園でダンスをしていた。 |
Đây là công trình đặt tai công viên ở Taejon. これは韓国大田の彫刻公園にあります |
Địa đàng có nghĩa là “vườn” hoặc “công viên”. パラダイスとは,「庭園」とか「公園」という意味です。 |
♫ Bức tượng trong công viên đang mất ngôi miện. 公園の像は王冠を亡くしたわ |
(Hiện nay có khoảng 580 giống cây mọc trong công viên). 現在,この国立公園には580種ほどの植物が生育しています。) |
Giờ thì tôi đang ở công viên, Finch. 今 、 公園 に い る フィンチ 。 |
Núi Ô Li Ve, Công Viên Orson Hyde オリブ山とオーソン・ハイド公園 |
Còn đây là một công viên mới ở Hạ Manhattan. これはロウアーマンハッタンの新しい公園です |
Khi tôi còn nhỏ, cứ mỗi lần nghỉ lễ là tôi được ra công viên quốc gia. 休暇と言えば 子どもだった私を 国立公園に連れて行ってくれました |
Tôi hiểu điều đó, nhưng thực tế để vận hành một công viên tiên tiến cần có... 私 は それ を 感謝 し 、 現実 テーマ パーク を 動作 さ せ ま す... |
Có thể anh ấy đang đi dạo quanh công viên. 彼は公園の周りをジョギングしているかもしれません。 |
Chúng ta không thể mở cửa công viên được. 開園 は でき な い |
Và uống bia vào buổi sáng trong công viên. で 朝 から 公園 で ビール を 飲 ん で る |
Một ngày kia vào giữa năm 1944, tôi đang ngồi trên băng ghế tại công viên ở Volos. 1944年も半ばのある日,私はボロスの公園のベンチに座っていました。 |
Một ngày thật tuyệt vời ở công viên. 何 と 素晴らし き 公園 の 一 日 |
Công viên này đóng cửa vào cuối năm 2004 và sau đó bị san bằng. この遊園地は2004年末に閉鎖され、後に解体された。 |
Công viên Hibiya ở Tokyo là một ví dụ. パリにあるのはキャバレーであるが、新宿座は劇場である。 |
Họ đã sống như thế này với những tấm bạt tồi tàn trong công viên. 非常に粗末なプラスチックシートの テントを建て 公園で暮らしていました |
Phục vụ đồ ăn trong nhà bếp, dọn dẹp công viên khu phố, làm người hướng dẫn. 炊き出し所で食料を配り 近くの公園を掃除し 炊き出し所で食料を配り 近くの公園を掃除し 相談相手になるのです |
Đúng, và hắn cũng ở công viên sau khi Bill đã cố giết tôi. 公園 で ビル が 死 ん だ 時 も |
“Chúng tôi chạy đến công viên Battery. 「全員,バッテリー公園まで必死に走りました。 |
Chị Amalia đã bắt đầu ba học hỏi Kinh Thánh tại công viên đó. アマリアは,3件の聖書研究をこの公園で取り決めることができました。 |
Ken đã đến công viên để gặp Yumi. ケンはユミに会うために公園へ行った。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcông viênの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。