ベトナム語
ベトナム語のcon voiはどういう意味ですか?
ベトナム語のcon voiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcon voiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcon voiという単語は,ゾウ, 象, 象を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語con voiの意味
ゾウnoun Vì là người lùn Pygmy, anh ta biết cách lần dấu những con voi trong rừng. 彼はピグミーですから、森でゾウをどうやって探せばいいか知っています |
象noun Người khác rờ vào cái ngà voi và miêu tả con voi như một cây giáo. 別の一人は,牙に触れて,象とはやりのようなものだと説明します。 |
象noun Người khác rờ vào cái ngà voi và miêu tả con voi như một cây giáo. 別の一人は,牙に触れて,象とはやりのようなものだと説明します。 |
その他の例を見る
Cả nghìn năm sau đó, 1 con voi ma mút chết ở phía bắc nước Đức. その千年後 マンモスが ドイツ南部で死にました |
Anh Sitole nói: “Nhưng giả sử con voi tượng trưng cho việc giảng dạy phúc âm. 「でも,その象が福音の教授法を表していると考えてみてください」と,シトール兄弟は言います。「 |
Các bạn quên hết chuyện về con voi rồi à? ゾウの事を忘れちゃったんでしょ” |
Và tôi lại quan sát con voi nhỏ Elvis chuẩn bị tinh thần leo đồi. 若いエルヴィスは 丘を登ろうと意気込みました |
Một Con Voi trong Lớp Học 教室の中の象 |
Chắc chắn những con voi đực sẽ tránh xa nó. 凶暴な象でも壊すことはできません |
Ít nhất bố của anh đã tha những con voi. 少な く とも あなた の 父 は 追いや ら れ る こと は な い |
Tôi sẽ đi xuyên Ấn Độ trên lưng một con voi. 象に乗って インドを旅しよう |
Người khác rờ vào cái ngà voi và miêu tả con voi như một cây giáo. 別の一人は,牙に触れて,象とはやりのようなものだと説明します。 |
Con voi này sẽ phải được hàn gắn lại. その象を修復しなければなりません。 |
Khi tôi xuống khỏi con voi, bạn có biết điều tuyệt vời nhất là gì không? カンチとの旅を終えたとき 一番驚いたのは |
Và dĩ nhiên tôi phải nhắc tới " con voi ở trong phòng "... 触れ ず に い られ な い の が 部屋 の 中 の 象... |
Em thấy con voi và mấy con sư tử ở đâu không, có thể chỉ xem được không? 象やライオンがいるのがわかりますか。 |
Con voi chỉ mới phân hủy và chúng chỉ mới lấy đi cặp ngà. ゾウは腐敗し、彼らは牙を取ろうとしていました |
Loài cá voi xanh cân nặng trung bình 120 tấn—bằng 30 con voi! シロナガスクジラの体重は,平均120トンあり,ゾウ30頭に相当します。 |
Vì là người lùn Pygmy, anh ta biết cách lần dấu những con voi trong rừng. 彼はピグミーですから、森でゾウをどうやって探せばいいか知っています |
Người ta tìm thấy các con voi to lớn đã bị đông đá ngay sau khi chết 死後,急速に凍結したマンモスの死体が発見されている |
Hàng chục ngàn con voi bị giết và bị đông đá bất ngờ ở Siberia. シベリアで何万頭ものマンモスが死に,急速に凍結されています。 |
Một con voi con. もう1つ出しましょう 赤ちゃんゾウです |
Và ai có thể làm ngơ được trước những con voi và những con sư tử? そしてもちろん,象やライオンも見過ごすわけにはいきません。 |
Và tôi chắc rằng chúng ta sẽ không phải lo lắng về những con voi ấy nữa. もちろん 凶暴な象なんて周りにはいませんが |
Tom đã vẽ cho Mary một bức tranh con voi. トムはメアリーに象の絵を描いてあげた。 |
(ví dụ, nhận sự giúp đỡ từ ai đó mà có thể nhìn thấy cả con voi). 例えば,象の全体を見ることのできる人から助けを受けるなど。) |
Một Con Voi với một Quan Điểm Độc Đáo 人によって見え方が異なる象 |
Người khác sờ vào ngà voi và mô tả con voi giống như một cái cây giáo. 別の一人は,牙に触れて,象とはやりのようなものだと説明します。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcon voiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。