ベトナム語
ベトナム語のcon nítはどういう意味ですか?
ベトナム語のcon nítという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcon nítの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcon nítという単語は,子供, こども, 子ども, 子女, 幼子を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語con nítの意味
子供(child) |
こども(child) |
子ども(child) |
子女(child) |
幼子(child) |
その他の例を見る
(Ê-sai 28:9). Đúng thế, họ muốn nói bộ Ê-sai tưởng đang nói với con nít chăng? イザヤ 28:9)そうです,イザヤは自分が小さな赤子に話しかけていると思ったのでしょうか。 |
Con nít nữa. 1人 残 ら ず 子供 も だ |
Tụi con nít thích trò ấy lắm’. 子供たちはそれが大好きでした』。 |
Cái duy nhất còn lại này dành cho con nít đấy. 残 っ て た の が 幼児 向け だけ だっ た |
Cô ãn như đứa con nít ấy. うーん まるで 赤ちゃん みたい |
Có lẽ con cãi lại chỉ để chứng tỏ mình không còn là con nít. 口答えするのは,大人になりつつあることを証明したいからかもしれません。 |
Không như con nít nữa. 子供 扱い し な い よ |
Vì nhóc là con nít. お前 が 女の子 だ から だ ろ |
Có lẽ bạn ghét nội quy vì thấy mình bị đối xử như con nít. もしかするとあなたは,子ども扱いされていると感じて,きまりにいらだっているかもしれません。「 |
Vì những người này là con nít và con nít thì thích nghe truyện. 彼 ら は 子供 よ 子供 は お 話 が 好き |
Mùi trong phòng của teen khá là khác biệt với mùi trong phòng của con nít. 思春期の若者の部屋の匂いは 小さな子供の部屋の匂いと かなり違います 小さな子供の部屋の匂いと かなり違います |
Đối với họ, các Nhân Chứng dường như chỉ lặp đi lặp lại, nói nhảm như con nít. 証人たちが赤ん坊のようにわけの分からない言葉を繰り返しているように思えるのです。 |
Anh đúng là con nít. 赤ちゃん と 同じ |
Con cho ba/mẹ biết tại sao con cảm thấy ba/mẹ xem con là con nít”. 話を聞くよ。 どうして子ども扱いされていると感じるのか話してごらん」。 |
Tiếng trẻ con: Hiện tại ở Zaatari, con nít nhiều hơn người lớn. 子供の声:ザータリには今 大人よりも子供の方が多くいるので |
Mình bị đối xử như con nít vậy!”—Elizabeth. 子ども扱いされているみたいです」。 ―エリザベス。 |
Hắn biết chúng tôi từ khi còn con nít. 子供 の 頃 から 知 っ て い た |
Con không còn là con nít nữa. 保安 官 殺し の 犯人 は まだ 野放し だ |
Ngươi giống một đứa con nít cầm đồ chơi おもちゃ で 遊 ぶ 子供 みたい だ な |
Anh Dennis không khác gì con nít!”. 子どもっぽくてうんざりします」。 |
Con nít làm thấy dễ quá! 子供 は とても 簡単 に 見え る ! |
Tôi bị ấn tượng và kinh ngạc bởi đám con nít ở Manshiyat Naser. マンシェット・ナセルの子供たちには 感心させられました |
Lâu lắm ở đây mới có con nít. 赤ん坊 を 見 る の が ひさし ぶり だ から |
Và rồi, vẫn như đứa con nít, cô vui mừng phá vỡ nó. そして まだ 子供 の よう に 君 は それ を 壊 す の が 好き だ |
Nhiều người, ngay cả con nít, không còn tin vào huyền thoại về ba nhà thông thái nữa. 三博士に関する神話は,かなりの人たちの間で,いや幼い子どもたちの間においてさえ,信頼を失いつつあります。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcon nítの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。