ベトナム語のcon mèoはどういう意味ですか?

ベトナム語のcon mèoという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcon mèoの使用方法について説明しています。

ベトナム語con mèoという単語は,を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語con mèoの意味

noun

Cô ấy có hai con mèo. Một con thì trắng và con kia thì đen.
彼女はを二匹飼っています。一匹は白くて、もう一匹は黒です。

その他の例を見る

Tôi có hai con mèo.
私はを2匹飼っています。
Tôi đã nghĩ cậu đã nói nó là một con mèo.
って 言 っ た わ よ ね 。
Tất cả những gì bạn cần là một kết nối Internet và một con mèo ngộ nghĩnh.
インターネットとネコの動画さえ あればいいのです (笑)
Giết con mèo là sáng kiến của tớ.
は 私 の アイデア よ
Với hắn ông chỉ là con mèo con.
彼 と 比べ た ら あんた は 子猫 だ
Cô từng xem đoạm video con mèo chơi bản Đôi đũa bằng đũa chưa?
が 箸 と 箸 で 演奏 し て る ビデオ を 見 た こと が あ る ?
Video: con mèo bay đi.
ビデオ「よ飛んでいけ」
Tôi sẽ không bao giờ làm tổn thương một con mèo.
を 傷つけ た 事 は な い わ
Tom - Một con mèo màu xanh luôn theo đuổi Jerry.
再び、子猫はジェリーを追いかける。
Con mèo khốn kiếp!
キチガイ
Bạn thấy con mèo không ?
(ペイジ)ああ これ (ローズ)が見えますか?
Em không hiểu sao mới lúc nãy còn nhìn ngắm con mèo ngu ngốc đó.
今 その バカ な を 見 る まで 分か ら な かっ た
Và robot nhìn thấy con mèo.
そこでロボットは に目を止めます
Nhà hàng xóm có con mèo nghịch ngợm, và tôi thậm chí còn bắt đầu nghi ngờ nó.
近所の好奇心旺盛なを,疑いの目で見るようにさえなりました。
Một ngày sau một cơn bão lớn, con mèo Missy của bạn tôi, bị mất tích.
ある日,大きなあらしの後で,わたしの友達がかっているネコのミッシーがいなくなりました。
Giờ đây tôi chẳng còn ai—cả một con chó hoặc con mèo cũng không có!”
今のわたしは独りぼっちです。 ネコ1匹,金魚1匹いません」。
Con mèo nói: “Vậy thì con đường nào cô đi thì đâu có gì quan trọng.” 6
「それならどっちに進んでもかまわないさ」とは言います。 6
Chính cô đã giết con mèo của Lissa.
を 殺 し た で しょ
Còn về thuốc khử trùng trên móng con mèo thì sao?
ちょっと 待 っ て くれ じゃあ ネコ の 爪 の 消毒 液 は ?
Con mèo nó không cử động cơ.
ネコは身動きひとつしなかった。
Con mèo đó thích ngủ gần tôi.
そのは私のそばで寝るのが好きだ。
(Cười) Thậm chí những con mèo cũng đang xem video này.
(笑) でさえこのビデオを見ているのです
Con mèo nào vậy, cưng?
どの を 言 っ て る の ?
Con mèo của cậu đã giết nó!
君 の に 殺 さ れ た ん だ ぞ !

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語con mèoの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。