ベトナム語
ベトナム語のcon khỉはどういう意味ですか?
ベトナム語のcon khỉという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcon khỉの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcon khỉという単語は,猿, サルを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語con khỉの意味
猿noun Bọn mình mới bị một con khỉ to như cái cao ốc đánh bại đấy. 猿 に 撃墜 さ れ た ばかり だ ビル の よう な サイズ の 猿 に! |
サルnoun Không con khỉ nào biết là có hai con khỉ khác cũng ở đó. サルたちはサルが他に2匹いることを 知らないのです |
その他の例を見る
Hãy tưởng tượng một con khỉ ngồi ở trước bàn phím. サルが キーボード入力した場合 |
Những con khỉ khá là hung hăng, những cây táo cũng vậy. 少し攻撃的な 猿と りんごの木 |
Khi mới bắt đầu con khỉ không làm được gì cả. 最初は全くできませんでした |
Tôi thậm chí không thấy những con khỉ mà họ đang phóng phi tiêu để bắt. 実際 私は彼らが投げ矢で 追っていた 猿すらも見えませんでした |
Con khỉ đột đến ngồi cạnh tôi và đặt tay lên vai tôi. そのゴリラは近づいて来てわたしの横に座り,わたしの肩に手を掛けました。 |
Một em bé Ấn Độ nói, "Hôm nay tớ thấy con khỉ." インドの子供が「僕は猿を見たよ」と言い |
Và trong năm giờ tiếp theo, cô nàng đã chăm sóc con khỉ sơ sinh. その後 5時間もすると 世話をしていました |
Một ngày nọ 1 con khỉ một mắt đến một khu rừng. ある日、片目の猿が森へやって来ました |
"Chỉ có một con khỉ một mắt," Brahmin nói. 「片目の猿だけです」とブラーマンが言いました |
Nam tử hán con khỉ. ボール は な い |
Nhưng chỉ khi đang "ở trên" một con khỉ cái khác. ただし 他のメスにのしかかっている時だけですが |
Năm 2016 là năm con Khỉ. 今年2016年は「猿」の年です |
Anh là một con khỉ (Cười) thổi những nụ hôn vào một con bướm 僕はサルだ— (笑) 蝶々に投げキッスしているサルね |
Kiêu hãnh cái con khỉ. プライド なんて どう で も い い |
Tác phẩm này gồm có ba con khỉ. 元ネタは三猿。 |
Một con khỉ bạn. 猿 だ と 言 っ た |
Sau 700 lần thử con khỉ đã hoàn thiện kỹ năng - không làm rơi nữa. 700試行あたりになると 決して失敗せず 完璧にこなせるようになりました |
Bọn mình mới bị một con khỉ to như cái cao ốc đánh bại đấy. 猿 に 撃墜 さ れ た ばかり だ ビル の よう な サイズ の 猿 に! |
Con khỉ sơ sinh này rất ngây thơ nên nó chẳng hề quay đầu và bỏ chạy. ヒヒの赤ちゃんは とてもあどけなく 逃げもしませんでした |
Đây là những con khỉ biển. シーモンキーがあります |
Người hướng dẫn ước lượng có khoảng 400 con khỉ đã đi ngang qua chỗ chúng tôi”. 案内人によれば,400匹ほどのマンドリルがそばを通って行ったということです」。 |
Nhưng chúng ta sẽ làm gì với vấn đề về những con khỉ và sự ghét mất mát? しかし 我々はサルと 損失回避に対してはどうしたらいいでしょう? |
Và để thực hiện, chúng tôi đặt hai con khỉ mũ ngồi kế bên nhau. 我々はまず 2匹のオナガザルを並べました |
Với ba con khỉ? サル3匹でですか? 数回行いました |
Năm 2016, tòa phán quyết rằng con khỉ không thể sở hữu bản quyền đối với hình ảnh. 2016年、アメリカの連邦裁判所は、サルは画像の著作権を有しないと判断した。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcon khỉの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。