ベトナム語
ベトナム語のcon heoはどういう意味ですか?
ベトナム語のcon heoという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcon heoの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcon heoという単語は,ブタ, 豚を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語con heoの意味
ブタnoun Lấy máu heo cho một con heo khác. ブタ に は ブタ の 血 だ |
豚noun Bất cứ ai không phải là một con heo hay tê giác bự. 大きな 豚 や 大き い サイ で は な い |
その他の例を見る
1961 – Cuộc đổ bộ Vịnh Con Heo ở Cuba kết thúc thất bại. 1961年 - ピッグス湾への侵攻が失敗に終わる。 |
Lấy máu heo cho một con heo khác. ブタ に は ブタ の 血 だ |
Bất cứ ai không phải là một con heo hay tê giác bự. 大きな 豚 や 大き い サイ で は な い |
Các ác linh rời khỏi người ấy và nhập vào xác của khoảng 2.000 con heo. わるいれいたちは男から出て,約2,000頭のぶたの体に入りこみました。 |
Còn đây là một con heo vòi con, con vật đáng yêu nhất trong vương quốc động vật. こちらは バクの赤ちゃん 動物王国で最高の可愛い子ちゃんです |
Và họ cũng không cần phải cực nhọc đi săn mấy con heo rừng. そうすれば 体力を消耗する狩猟に出かけて イボイノシシを倒さなくてもいいのです |
Và họ chia sẻ sự "sung túc" này với 1 con heo rất lớn このすばらしい家の中には 1匹の大きな豚もいました |
Các con heo chạy xuống đồi đâm đầu vào biển và bị chết đuối. ぶたはがけを下って海にとびこみ,おぼれてしまいました。 |
Và không quên chừa chỗ cho những con heo mọi ở Bali. 彼らにも部屋を作りました バリの貴重な黒豚です |
Vì ăn cắp 1 con heo à? 豚 を 盗 ん だ 罪 で ? |
Nhà trai tiễn con bằng một ché rượu và một con heo. 項羽は彼に大杯の酒と生の豚の肩肉を与えた。 |
Vậy thì ta không cần trộm con heo đó rồi 豚 を 盗 ま ず に 済 ん だ |
Bằng tất cả tình yêu thương, em xin gửi đến chi nhánh món tiền em bán con heo đó. そのブタを売ったお金を,たくさんの愛と一緒に,寄付としてお送りします。 |
Cách mọi người tính toán cơ hội yêu cầu chúng ta nên nói về những con heo trước hết. 人々が確率を出す方法を知るために まず豚の話から始めようと思います |
Họ xây 1 căn nhà mới lần này, có nước điện, 1 chiếc xe đạp không có con heo nào cả 新しい家も建ててあげました 今回は水道が通っていて 電気も来ていますし自転車もあります でも豚はいませんよ |
Ông sỉ nhục đền thờ Giê-ru-sa-lem bằng cách dâng một con heo cho thần Zeus trên bàn thờ. エルサレムの神殿の祭壇でゼウスに豚をささげてそこを汚すことさえしました。 |
Nếu toàn bộ số đó là phim con heo và phim ảnh chia sẻ vi phạm bản quyền thì chán lắm. もしそれが全てペットやポルノや海賊版だったとしたら 暗い気持ちになります |
Sáng sớm hôm sau, khi mở cửa ra, bà mụ đã trông thấy một con heo rừng nằm chết trong sân. 明くる朝、濠の中を見てみると一匹の小さなキツネが死んでいた。 |
Một con cá heo con và một con lạc đà con. 赤ちゃんイルカに 赤ちゃんラマ ご覧ください |
Chúng tôi gửi những con heo sống tới nghị viện Kenya như biểu tượng cho sự tham lam của các chính trị gia. 政治家の貪欲さのシンボルとして ケニアの国会に 生きたブタを届けたりしました |
Tất cả những gì anh ta cần làm là phải giết được con heo rừng nào đó đủ lớn để có thể trao đổi. 男は 殺すイボイノシシが 肉を分配できるほど 大きいことを確認すればいいのです |
Tỉ lệ tử vong ở những con cá heo, trong lứa con đầu tiên của mỗi con cá heo cái, là từ 60 đến 80 phần trăm. 初産による子供の 死亡率は 60~80%です |
Và tôi sẽ tiếp tục làm việc này vì Ted, con heo vòi con chúng tôi bắt được vào tháng 12 năm ngoái cũng ở Panatal. それから テッド ―昨年12月に これまたパンタナルで 出会った赤ちゃんバクのため |
Khi tín đồ đấng Christ săn một con thú hoặc giết một con gà hay con heo, họ để cho huyết chảy ra và đổ bỏ. クリスチャンは,動物を狩りで仕留めたり,家禽や豚を殺したりするとき,血は抜いて処分します。 |
Và chúng tôi sẽ thực hiện thao tác Boolean này bơi vì chúng tôi thực sự thích màu vàng những con heo vòi trên đám cỏ xanh. 論理演算をし 大好きな黄色と 緑の草の上のバクを取り出しました |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcon heoの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。