ベトナム語
ベトナム語のcon gáiはどういう意味ですか?
ベトナム語のcon gáiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcon gáiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のcon gáiという単語は,娘, 少女, 女の子, 娘を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語con gáiの意味
娘noun Khi quay trở lại anh ta thấy con gái cô ấy đang ngủ. 帰ってきた時、彼は娘が寝ているのを知った。 |
少女noun (若い女性。通常は子供や10代を指す。) Bất cứ lúc nào Phao Lô và Si La đi đâu, đứa con gái đó cũng đi theo. パウロとシラスがそばを通るといつも,その少女があとをついて来ました。 |
女の子noun (若い女性。通常は子供や10代を指す。) Nhìn anh ta nói chuyện, bạn có thể tưởng anh ta là con gái. 彼の話すのを見たら、彼のことを女の子と思うかもしれません。 |
娘noun Khi quay trở lại anh ta thấy con gái cô ấy đang ngủ. 帰ってきた時、彼は娘が寝ているのを知った。 |
その他の例を見る
Arber đã kết hôn và có hai người con gái. 現在、アーバーは結婚し、2人の娘を持つ。 |
Nếu con gái anh liên lạc với gã tư hình lần tới, ta sẽ nghe được từng lời. 次 に お 譲 さん が 自警 団 を 呼 び 時 に 言 っ た 事 全て を 聞 く 事 が でき ま す |
Xin Chúa hãy cứu giúp con gái con. おぉ 主よ 私 の 子 を 助け て |
Con gái các anh em sẽ mãi mãi trân quý những kỷ niệm này. 彼女はその思い出をいつまでも忘れないことでしょう。 |
o Nêu gương của một người con gái ngay chính của Thượng Đế. o 神の義にかなった娘の模範になる。 |
Con gái cũng có thể bắt nạt và quấy rối. 女の子もいじめたりいやがらせをしたりすることがある。 |
Cha, con gái và chiếc xe đạp ngăn cách bởi một bức tường bí ẩn. ミステリアスな壁によって自転車から隔てられている父と娘。 |
Con gái của chị là Eina, vừa học xong trung học, cũng theo gương mẹ làm tiên phong. エラの娘で高校を卒業したばかりのイーナは,生涯の仕事として開拓奉仕を始めました。 |
Lão đã muốn cậu cưới một trong số đám con gái của lão khi cậu lên 12. 奴 は 俺 が 12 歳 の 頃 から ずっと 娘 と 結婚 さ せ たが っ て い た |
Cuối cùng chị Patricia đến Tây Ban Nha với đứa con gái bé bỏng. パトリシアは,赤ちゃんの娘を抱いてスペインにたどり着きました。「 |
Năm 1983, tôi về hưu và chuyển đến Pháp, con gái tôi sống tại đây. 1983年に私は退職し,娘が住んでいたフランスに移住しました。 |
Tôi rất hân hạnh được có mặt với rất nhiều con gái của Thượng Đế. わたしは神の多くの娘とともにいることをうれしく思います。「 |
Anh ấy muốn kết hôn với con gái tôi. 彼は私の娘と結婚したがっている。 |
Thậm chí các con gái cũng tâm sự với tôi. 娘たちも自分の気持ちを打ち明けてくれます。 |
Và con gái đáng sợ của mình. 其れ と 彼 の 不 気味 な 娘 |
Con gái tôi và gia đình nó sống ở đó bây giờ. 今その家には娘とその家族が住んでいます。 |
Xin phép ngài cho tôi được cưới con gái ngài. どう か お 嬢 さん と 結婚 さ せ て 下さ い |
Ông cưới Giê-sa-bên, con gái của vua Si-đôn. シドンの王の娘イゼベルと結婚したのです。 |
Sau khi bộ tứ ra đời, bốn con gái lớn và hội thánh đã sẵn sàng giúp đỡ 四つ子が生まれた後。 上の4人の娘と,会衆の仲間たちが援助に駆けつけてくれた |
Cháu là con gái của Andrew Prior đúng chứ? あなた は アンドリュー ・ プライヤー の 娘 さん で しょ う ? |
Anh lập gia đình với chị Melissa và có một con gái lên hai tên là Georgia Rose. もう一人のエホバの証人は,7年の経験を持つ消防士のジョージ・ディパスクワレで,妻メリッサと2歳の娘ジョージア・ローズがいます。 |
Chúng tôi rất vui khi ba con gái đều làm tiên phong sau khi rời ghế nhà trường. うれしいことに,娘たちは3人とも学校卒業後,開拓奉仕を始めたのです。 |
Vài đứa con gái khác không thể biết sao có thể hòa nhập với nó. 協調 する こと の 知 ら な い 変わ っ た 女の子 。 |
Sớm muộn gì đứa con gái đó cũng sẽ trường thành. すぐ に 、 子供 は 彼女 の 足 を 広げ 増殖 し て 行 く |
Con gái tôi mắc quỉ ám, khốn-cực lắm”. 私の娘はひどく悪霊につかれています」と言いました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のcon gáiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。