ベトナム語のcon cócはどういう意味ですか?

ベトナム語のcon cócという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcon cócの使用方法について説明しています。

ベトナム語con cócという単語は,ヒキガエル, 蟇蛙を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語con cócの意味

ヒキガエル

noun

蟇蛙

noun

その他の例を見る

Con cóc này có ngón chân.
アマガエルには指をつけられます
Sau khi một đám cháy rừng xảy ra vào năm 2001, một vài con đường trong vườn quốc gia đã tạm thời bị cấm đi lại cho tới năm sau để cho phép hàng ngàn con cóc phương Tây di chuyển đến các khu vực khác của vườn quốc gia.
2001年の山火事の翌年には、数千匹のセイブヒキガエルが他の地域に移住できるようにするため、数本の公園道路が一時的に封鎖された。
* Các thầy tư tế của Vua Nô Ê bắt cóc 24 con gái của dân La Man.
* ノア王の祭司たちがレーマン人の娘たち24人を誘拐する。
Anh mơ mình bắt cóc con gái ông ấy và ông ấy không cho phép.
娘 を 誘拐 し た ら 彼 が 勘弁 し て くれ な い ん だ
Anh đã bắt cóc con tôi.
私 の 子供 を 奪 っ た
Các thầy tư tế của Nô Ê bắt cóc 24 con gái dân La Man.
ノアの祭司たちがレーマン人の娘たち24人を誘拐する。
Người này sẽ vươn đến bất kỳ nơi đâu để lấy thứ mà hắn muốn luôn cả chuyện bắt cóc con nít
この 男 は 彼 が 望め ば 子供 の 誘拐 で も する
Dave đang bắt cóc những con chim khác.
デイブ が ペンギン を さら っ て る !
Hãy nghĩ về mô hình khủng bố, bắt cóc trẻ con, an ninh hàng không, an toàn xe hơi.
テロのモデルや 子供の誘拐 航空安全 交通安全などのモデルを考えてみてください
Thưa bác, bọn con đang tìm Luke... vì cậu ta tấn công Trại Á Thần và bắt cóc bạn bọn con.
ルーク は 半神 の 訓練 所 を 攻撃 し て 、 友人 を 誘拐 し た
Còn trong video đầu tiên của "Wisemen", anh bị bắt cóc và làm con tin.
本作ではヴェノムに捕らえられて人質となってしまう。
Một cơn ác mộng khác của ông là về các vì sao rơi xuống khỏi bầu trời và bắt cóc con người, sau đó chúng dùng hai ngọn núi lớn để đè lên họ.
別の悪夢は、天国から星が堕ちて人々を攫い、二つの巨大な山の麓に連れて行く光景を見せた。
Trong các cuộc đàm phán được tiến hành năm 20 trước Công nguyên, Phraates sắp xếp cho việc giải thóat con trai bị bắt cóc của mình.
前20年に交渉の場が持たれ、プラアテス4世は連れ去られた息子の解放のために尽力した。
Bạn là người mẹ đang theo dõi con mình, tới ngày thứ sáu, mụn cóc cứng lại.
皆さんは母親です 子供たちを見守ってください 6日目に吹き出物が硬くなります
Do hiểu lầm rằng đó là một sự tấn công, họ đã bắt cóc một cậu bé làm con tin.
この中の誰かが誘拐犯で、誰かが人質。
15 Và thế rồi, vua trả lời rằng: Ta phạm lời thề vì dân ngươi đã bắt cóc các con gái của dân ta đi; vậy nên ta đã nổi giận và cho dân ta đến gây chiến với dân ngươi.
15 すると、レーマン 人 じん の 王 おう は 言 い った。「 わたし が 誓 ちか い を 破 やぶ った の は、おまえ の 民 たみ が わたし の 民 たみ の 娘 むすめ たち を 連 つ れ 去 さ った から だ。 だから、わたし は 怒 いか って、おまえ の 民 たみ と 戦 たたか う ため に わたし の 民 たみ を 攻 せ め させた の だ。」
23 Và thế rồi Lim Hi kể cho vua nghe hết những việc liên quan tới thân phụ mình và acác thầy tư tế đã chạy trốn vào vùng hoang dã, và quy tội cho chúng đã bắt cóc các con gái của họ.
23 そこで リムハイ は レーマン 人 じん の 王 おう に、 自 じ 分 ぶん の 父 ちち の こと と、 荒 あ れ 野 の へ 逃 に げ 込 こ んだ 1 祭 さい 司 し たち の こと を すべて 話 はな し、レーマン 人 じん の 娘 むすめ たち を 連 つ れ 去 さ った の は その 祭 さい 司 し たち の 仕 し 業 わざ で ある と 告 つ げた。
Và bức tranh đầu tiên cho chúng ta thấy một xe tải đang nhốt 500 con chó bị bắt cóc và không nhà cửa để chế biến thức ăn đã bị phát hiện và bị chặn trên đường cao tốc và cả nước đang theo dõi thông qua tiểu blog.
最初の写真は 迷い犬や盗難犬500頭を 食肉工場に運ぶトラックが マイクロブログで全中国が見守る中 ハイウェイで発見され 停止させられた様子です
(Ma-thi-ơ 20:28) Tình cảnh này có thể được ví với một vụ bắt cóc, qua đó việc giải thoát con tin chỉ có thể thực hiện được bằng số tiền chuộc được định rõ.
マタイ 20:28)これは,要求された金額を払わなければ人質の解放が実現しないという誘拐事件になぞらえられるかもしれません。
Chín đảng viên của nhóm được biết đến là Đảng Hồng Quân Nhật bắt cóc hơn 120 hành khách và phi hành đoàn làm con tin và đòi được bay an toàn đến Bắc Hàn.
赤軍派として知られるグループのメンバー9人が,乗員・乗客合わせて120名余りを人質に取り,安全に北朝鮮まで行くことを要求したのです。
Các con gái dân La Man bị các thầy tư tế của Nô Ê bắt cóc—Dân La Man gây chiến với Lim Hi và dân ông—Các đạo quân La Man bị đẩy lui và nguôi giận.
レーマン 人 じん の 娘 むすめ たち、ノア 王 おう の 祭 さい 司 し たち に 誘拐 ゆうかい される。 レーマン 人 じん 、リムハイ と 彼 かれ の 民 たみ に 戦 せん 争 そう を 仕 し 掛 か ける。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語con cócの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。