ベトナム語
ベトナム語のchủ trươngはどういう意味ですか?
ベトナム語のchủ trươngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchủ trươngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchủ trươngという単語は,主張を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chủ trươngの意味
主張verb noun ([主張]) |
その他の例を見る
Họ thường chủ trương làm cách nào đạt đến mục tiêu đời người trung bình một trăm tuổi. 平均寿命を百歳にすることがその目標である,と語られる場合も少なくありません。 |
Hai người đều chủ trương dùng hỏa công. 2人とも火術の使い手。 |
Những triết lý thể ấy chủ trương một quan điểm vô vọng về sự sống. このような哲学が提示するものは,絶望的な人生観です。 |
...Tuy nhiên, vấn đề là [họ] thường không chủ trương điều họ thực hành.” ......しかし,問題は,彼らはそれを人に説こうとはしないことである。」 |
Chúng tôi chủ trương rằng họ được tự do lựa chọn quyết định này”. 本法廷はそれら教会員にはその選択をする自由があると判断する」。 |
Vì thế mà chúng chủ trương một tinh-thần tự-do quá trớn. したがって,彼らは,どんなことでも完全に許容する精神を生み出します。 |
b) Các hệ thống tôn-giáo tự xưng theo đấng Christ nói chung thường chủ trương điều gì? ロ)キリスト教世界の宗教組織は一般にどのような見方をしていますか。 |
Chiến tranh, kẻ chủ trương chiến tranh và việc chế tạo vũ khí sẽ thuộc về quá khứ. 戦争や戦争を引き起こす者たちや兵器の製造は過去のものとなります。 |
Chủ trương của ổng sẽ là lờ nó đi... 現実 を 見まい と し て い る |
Chủ trương bất bạo động. 苦節不可貞。 |
Một số sử dụng và chủ trương bạo lực. 暴力を用い 擁護する者もいれば |
Ủy ban này chủ trương loại bỏ danh Giê-hô-va ra khỏi Kinh-thánh. 同委員会は,聖書からエホバのみ名を省く方針を採用しました。 |
Nói cách khác, họ chủ trương rằng những cuộc tình vụng trộm và ly dị là chuyện tự nhiên. つまり,浮気も離婚も自然なことではないかというわけです。 |
Những người chủ trương thuyết Chúa Ba Ngôi nói rằng Kinh-thánh “ám chỉ” đến một Chúa Ba Ngôi. 聖書は三位一体を“暗に示して”いると三位一体論者は言うかもしれません。 |
□ Các Nhân-chứng Giê-hô-va chủ trương lập trường gì về một âm mưu với Liên Hiệp Quốc? □ エホバの証人は国際連合との陰謀に関して,どんな立場を取りますか |
24 Một số thầy giáo giả chủ trương đấng Christ không có lấy xác thịt mà ra đời (II Giăng 7). 24 ある偽教師たちは,キリストは肉体で来られたわけではないと考えました。( |
● Tại sao những kẻ chủ trương tiếp tục vâng giữ Luật pháp Môi-se thật sự chối bỏ đấng Christ? ● モーセの律法に従うことを主張する人々はなぜ実際にはキリストを退けていることになりますか。 |
Theo các người chủ trương thuyết tiến hóa, sự sống bắt nguồn từ đâu, nhưng sự thật cho thấy gì? しかし,事実はどんなことを示していますか。 |
Các thiên sứ ác này chủ trương tình dục vô luân là một lối sống bình thường, đầy lạc thú. それら邪悪なみ使いは,性の不道徳を正常な,楽しめる一つの生き方として推奨しているのです。 |
Bạn chắc hẳn đã nghe nói đến những cảm nghĩ như thế do các hội từ thiện chủ trương cứu trợ. あなたも,同様な仕事に携わっている慈善団体がこれと似た感想を述べるのを聞いたことがあるでしょう。 |
15 Chủ trương hướng sự chú ý đến Đức Giê-hô-va, như vậy tôn vinh Ngài, làm cho vài người ngạc nhiên. 15 エホバに焦点を合わせてエホバに誉れを帰すというこの方針は,ある人々を驚かせています。 |
Kutuzov chủ trương dụ quân Pháp vào sâu hơn nữa, ở vùng Carpath và "tại xứ Galicia, tôi sẽ chôn xương quân Pháp." クトゥーゾフの計画では連合軍はカルパティア地方にまで退却することになっており、「ガリツィアで、私はフランス軍を葬る」と語っている。 |
Các nhà khoa-học chủ-trương thuyết tiến-hóa cho rằng loài người đã tồn-tại trên đất hàng trăm ngàn năm nay rồi. 進化論者は,人類は幾十万年も前から存在していると言います。 |
Sự thiếu kỷ luật trong gia đình đã mang lại những kết quả nào và bởi vậy nhiều người nay lại chủ trương gì? それで多くの人々は何を勧めていますか。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchủ trươngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。