ベトナム語
ベトナム語のchủ nhậtはどういう意味ですか?
ベトナム語のchủ nhậtという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchủ nhậtの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchủ nhậtという単語は,日曜日, nichiyō, 日曜, 日曜日, 日曜を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chủ nhậtの意味
日曜日noun (週の第一日または第七日) Lễ Giáng sinh năm nay rơi vào một ngày chủ nhật. 今年のクリスマスは日曜日にあたる。 |
nichiyōnoun |
日曜noun Có phải em đã ở một bữa tiệc chiều chủ nhật? 日曜 の 午後 、 パーティー に 行 っ た の か ? |
日曜日noun Trước đây tôi đã từng đi lễ nhà thờ ngày Chủ Nhật. 昔は日曜日に教会へいったものでした。 |
日曜noun Sau lễ Tiệc Thánh, bà đi dạy lớp Hội Thiếu Nhi và tôi đến lớp Trường Chủ Nhật. 聖餐会の後,母は初等協会のレッスンを教えに行き,わたしは日曜学校に行きました。 |
その他の例を見る
Thế nhưng, ngày chủ nhật nọ, tôi đã nghe được một điều khiến tôi thay đổi quan điểm. 「しかし,ある日曜日,わたしの態度は変化しました。 |
Và như mọi Chủ nhật khác, chúng tôi bắt đầu đọc to các bí mật cho nhau nghe." いつもの日曜のように 秘密を交互に読んでいきました |
Hãy khuyến khích tất cả mọi người tham gia rao giảng vào Chủ nhật. 日曜日の奉仕に参加するよう励ます。 |
Thánh lễ được tổ chức vào mỗi chủ nhật, từ 10 giờ sáng cho đến trưa tại nhà thờ. 礼拝は、日曜日の10:00に教会で行われる。 |
Như vậy, nếu đi xuống tầng thứ nhất vào sáng Chủ Nhật, thì ta đã đến nhà thờ. ところで,日曜日の朝,我が家の1階に下りると,そこは教会でした。 |
Lễ Tưởng Niệm năm nay sẽ được cử hành vào Chủ Nhật, ngày 4 tháng 4. 今年の記念式は,4月4日,日曜日に執り行なわれます。 |
Miranda ơi, các trận đấu này là vào ngày Chủ Nhật. ミランダ,試合は全部日曜日にあるわ。 |
Cậu cứ tận hưởng nốt đi, vì tới Chủ nhật này... あなた が 享受 す べ き で あ る 自分 自身 ため 、 土曜 日 も... |
“Ba tiếng đồng hồ, mỗi Chủ Nhật!” 「毎週日曜日に3時間開かれます。」 |
Trong các lớp Trường Chủ Nhật năm nay, chúng ta đang học Sách Mặc Môn. 今年,わたしたちは日曜学校のクラスでモルモン書を学んでいます。 |
Anh được nghỉ thứ năm và thứ sáu, nhưng phải làm việc tối thứ bảy và chủ nhật. 木曜日と金曜日は休みですが,土日の晩は働かなければなりません。 |
Mỗi Chủ nhật chúng tôi đi từ nhà này sang nhà kia. 毎週日曜日になると,決まって家から家へと訪問しました。 |
Chủ nhật tớ gọi nhé. 日曜日にお伺いします。 |
Tôi sẽ luôn luôn nhớ mãi khi đến ngày Chủ Nhật sau tuần lễ đầu tiên. 最初の1週間が過ぎて初めて迎えた日曜日のことをわたしは決して忘れないでしょう。 |
Vào chủ nhật, có từ 50 đến 80 người tham dự nhóm họp. 日曜日の集会には,50人から80人が出席します。 |
Buổi sáng Chủ Nhật được dành cho Lễ Kỷ Niệm Bữa Tiệc Thánh của Chúa. 日曜日の午前は,主の晩餐式のために取り分けられていました。 |
Đó là vào một buổi sáng chủ nhật, lúc khoảng chín giờ. 日曜日の午前9時ごろのことです。 |
Một Kinh Nghiệm Mới trong Ngày Chủ Nhật 新たな日曜日の経験 |
Vì là ngày Chủ Nhật, nhiều người có thể đến tham dự hơn. それは日曜日ですから,より多くの人が出席できるはずです。 |
Những Điều để Suy Ngẫm trong Ngày Chủ Nhật 日曜日に備えて,深く考える事柄 |
Đó là một chiều Chủ Nhật tháng 9 năm 1953. 1953年9月,ある日曜の午後のことです。 |
Chủ nhật: Những lá thư gửi đến các hội thánh (Rô-ma đến Giu-đe) 日曜日: 諸会衆への手紙(ローマからユダ) |
Năm nay Lễ Kỷ Niệm nhằm Chủ Nhật, ngày 23 tháng 3 sau khi mặt trời lặn. 今年は,3月23日,日曜日の日没後です。 |
Hội nghị đặc biệt một ngày diễn ra vào ngày Chủ nhật. 日曜日には特別一日大会が計画されていました。 |
Vậy thì chúng ta cùng bắt đầu với Chủ Nhật. 日曜日から始めましょう |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchủ nhậtの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。