ベトナム語
ベトナム語のchiến thắngはどういう意味ですか?
ベトナム語のchiến thắngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのchiến thắngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のchiến thắngという単語は,勝利, kachi, shōriを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語chiến thắngの意味
勝利Noun; Verbal ([戦勝]) Thiếp đã thấy con đường chiến thắng ngay trong lửa. 炎 の 中 に 勝利 へ の 道 を 見出 し ま し た |
kachiNoun; Verbal |
shōrinoun |
その他の例を見る
Bạn có thể chiến thắng nỗi sợ hãi khi bênh vực niềm tin của mình 信じている事柄を説明するのは不安ですか。 |
Và anh gọi đó là chiến thắng? それ で 勝利 を 呼び込 ん だ と ? |
Nếu tinh thần chiến sĩ thấp thì ít có cơ hội chiến thắng. 軍隊の士気が低いなら,勝つ見込みも低くなります。「 |
Đấng Christ nhận được danh nầy bởi vì đã chiến thắng sự không công bình. キリストは,不義に対して勝利を収めたので,その名を与えられました。 |
(b) Ai đáng được tôn vinh vì chiến thắng đó? ロ)その勝利の誉れはだれに帰されましたか。 |
VỊ VUA CHIẾN THẮNG CAI TRỊ 勝利を収めた王が支配する |
(Cười) Và tôi nghĩ còn một hoặc hai người chiến thắng giải Ig Nobel in căn phòng này. (笑) 今 ここにもイグノーベル賞の 受賞者がいるはずです |
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét một số chiến thắng nổi bật. このセクションでは,注目すべき法的勝利の幾つかを取り上げます。 |
Niềm vui được “chiến thắng cùng với chiên con” 『子羊とともに勝利を得た』ことを歓ぶ |
Vua Baldwin đã chiến thắng hoàn toàn. ボードゥアン王の勝利は完全なものだった。 |
Tôn giáo thật chiến thắng 真の宗教の勝利 |
Hiệp ước tưởng chừng như là một chiến thắng toàn vẹn cho người Red Clound và Sioux. この条約により レッド・クラウドとスー族は 完全に勝利したと思われました |
Khi chiến thắng, Nữ hoàng sẽ cần Người bảo hộ ở phương Nam. 戦争 に 勝利 し た 際 に は 新し い 南部 総監 が 必要 だ |
Bạn có thể chiến đấu với Sa-tan và giành chiến thắng! あなたもサタンとの戦いに勝てます! |
"Mỗi chiến thắng của Nga đều như là chiến thắng của chúng tôi. ロシアに対する日本の勝利は我々の勝利と見てよい。 |
Chiến thắng Sa-tan và các công việc của hắn サタンとその業に打ち勝つ |
Danh hiệu: Đại đoàn Chiến thắng. 通称、勝兵衛。 |
Người chiến thắng lúc ấy được báo trước 3 tháng để chuẩn bị. 受賞者は授賞式の3ヶ月前に発表されていた。 |
Các vương quốc chiến thắng bằng quân đội, nhưng đế chế hình thành bởi liên minh. 王国 は 軍 が 勝 て ば 作れ る だ が 帝国 は 同盟 に よ っ て 築 か れ る |
Sứ đồ Phao-lô có ý gì khi nói đến “cuộc diễn hành chiến thắng”? 使徒パウロは「凱旋行列」について述べた時,どんなことを思い浮かべていましたか。 |
Tôi nghĩ nó xảy ra khi ta bắt đầu coi trọng món quà của chiến thắng "hụt". それは私たちが 「あと一歩」という贈り物を 尊重するところから 始まるのではないでしょうか |
Nếu vậy, bạn có thể chiến thắng bằng cách tự lý luận như: そうであれば,次のように自分に問いかけてみましょう。 |
Cha của ông đã chiến thắng 3 lần tại Olympic. 3年の時にはジュニアオリンピックで優勝を果たした。 |
Thiếp đã thấy con đường chiến thắng ngay trong lửa. 炎 の 中 に 勝利 へ の 道 を 見出 し ま し た |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のchiến thắngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。